-Đuôi xe trông khá vuông vắn và đầy đặn, kiểu thiết kế “nở hậu” khá phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Việt Nam
-Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da màu tối huyền bí và sang trọng không bám bụi. Hàng ghế trước vẫn chỉnh cơ thông thường và được trang bị che nắng tích hợp gương trang điểm. Hàng ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ 60:40 bằng thao tác đơn giản khi có nhu cầu mở rộng khoang chứa đồ.
-Không thể đòi hỏi một không gian chứa đồ quá rộng rãi đối với một chiếc hatchback cỡ nhỏ nhưng Swift vẫn đáp ứng nhu cầu sử dụng vừa đủ của người dùng. Khoang chứa đồ cũng có thể tận dụng thêm khi không có nhu cầu sử dụng hàng ghế thứ hai bằng cách gập ghế lại theo tỷ lệ 60:40. Các hộc chứa đồ bên trong xe cũng được bố trí hợp lý và tiện dụng.
-Hệ thống giải trí trên xe đáp ứng vừa đủ nhu cầu của người sử dụng với dàn âm thanh 4 loa, đầu CD và radio.
-Các thiết bị ngoài có thể kết nổi dễ dàng thông qua cổng USB/AUX.
-Hệ thống điều hòa tự động với khả năng làm lạnh nhanh và sâu phù hợp với điều kiện thời tiết ở Việt Nam. Các phím bấm được bố trí hợp lý và điều khiển dễ dàng.
-Trang bị an toàn của Suzuki Swift đạt tiêu chuẩn 5 sao về độ an toàn của ANCAP và Euro-NCAP. Những thiết bị đảm bảo an toàn của xe bao gồm: hệ thống túi khí, hệ thống phanh đĩa thông gió phía trước và phanh đĩa phía sau, BA là những trang thiết bị an toàn nổi bật. Thêm vào đó là Swift đã sử dụng chất liệu thép đặc biệt trong chế tạo thân xe giúp phân tác lực va chạm
-Theo công bố của nhà sản xuất, mức độ tiêu hao nhiên liệu của Swift khoảng 6.2L/100Km ở đường hỗn hợp
-Suzuki Swift tại Việt Nam sử dụng động cơ 1.4L sản sinh công suất cực đại 94 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/phút và mô-men-xoắn cực đai 130 Nm tại vòng tua 4000 vòng/phút. Sức mạnh này cho phép xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 Km/h trong 8.7s và đạt tốc độ tối đa 200 Km/h. Xe trang bị hệ dẫn động cầu trước cùng hộp số tự động 4 cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số |
Suzuki Swift 2012 |
Giá xe |
599 triệu |
Dáng xe |
Hatchback |
Số chỗ ngồi |
5 |
Số cửa |
5 |
Kiểu động cơ |
Xăng I4 |
Dung tích động cơ |
1.4L |
Công suất cực đại |
94 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại |
130Nm, tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Kiểu dẫn động |
Cầu trước |
Tốc độ cực đại |
200km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
5,10l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu |
43L |
Kích thước tổng thể (mm) |
3.850x1.695x1.535 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.430 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,20 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.055 |
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Thông số lốp |
185/55R16 |
Mâm xe |
Hợp kim 16" |
Đời xe |
2012 |
Chất liệu ghế |
Da |
Chỉnh điện ghế |
Chỉnh tay |
Màn hình DVD |
Có |
Bluetooth |
Có |
Loa |
4 loa |
Điều hòa |
1 vùng |
Nút điều khiển trên tay lái |
Điều khiển hệ thống giải trí |
Cửa sổ trời |
Không |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Chỉnh, gập điện |
Start stop engine |
Có |
Số lượng túi khí |
6 túi khí |
Phanh ABS |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD |
Có |
|
|