Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Bắc Ninh
Mua sắm, Tổng Hợp
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
  • MUA HÀNG AN TOÀN
  • Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
  • Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
  • Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
  • Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
  • Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.

Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề Shopping thui nào

0973825167
Khách vãng lai
Lưu tin

Thời gian đăng

16:28 | 03/09/2017 | Bắc Ninh

Lượt xem tin

10

Mã tin

27868600

Khách vãng lai

0973825167

Mua quyền ưu tiên cho tin

Thời tiết hôm nay dễ chịu quá cả nhà ơi! Đi chơi có mà hết sẩy lun nà....nhưng cũng đừng quên việc học hành nhé Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề Shopping thui nào<3
Ad đã bắt đầu công việc trở lại và lên dây cót cho những ngày tới rùi. Còn bạn thì sao? Đã sẵn sàng chưa nhỉ?
Khởi động một chút với một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề Shopping thui nào ! Học để sang Quảng Châu rinh đồ cho rẻ thui Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề Shopping thui nào:)))
1. 连衣裙 (liányī qún) : Váy liền thân 
2. 超短裙 (chāoduǎn qún) : Váy ngắn
3. 衬衫 (chènshān) : Áo sơ mi
4. 背心 (bèi xīn) : Áo ba lỗ
5. 风衣 (fēngyī) : Áo gió
6. 披风 (pīfēng) : Áo choàng
7. 毛衣 (máoyī) : Áo len
8. 雨衣 (yǔyī) : Áo mưa
9. T-恤衫 (T-xù shān) : Áo phông
10. 大衣 (dàyī) : Áo măng tô
11. 牛仔裤 (niúzǎi kù) : Quần bò 
12. 高腰裤 (gāo yào kù) : Quần cạp cao
13. 背带裤 (bèi dài kù) : Quần yếm 
14. 短裤 (duǎn kù) : Quần soóc
15. 西裤 (xī kù) : Quần tây
16. 泳衣 (yǒng yī) : Đồ bơi
17. 比基尼 (bǐ jī ní) : Bikini
18. 内衣 (neì yī) : Đồ lót
19. 睡衣 (shùi yī) : Đồ ngủ
20. 运动服 (yùndòng fú) : Đồ thể thao
21. 羽绒服 (yǔróng fú) : Đồ lông
22. 茄克/西服 (qié kè/ xīfú) : Đồ vest
23. 领带 (lǐngdài) : Cà vát 
24. 婚纱 (hūnshā) : Váy cưới
25. 长袍 (chángpáo) : Áo dài
26. 旗袍 (qípáo) : Sườn xám 
27. 围巾 (wéijìn) : Khăn quàng cổ
28. 丝袜 (sīwā) : Quần tất
29. 拖鞋 (tuōxié) : Dép lê 
30. 高跟鞋 (gāogēnxié) : Giày cao gót
Trung tâm Ngoại Ngữ Atlantic Từ Sơn
Hotline: 0973.825.167

Lưu tin
Chia sẻ