Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Bắc Ninh
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Bắc Ninh
  3. Ô tô
  4. Hyundai
  5. Dòng xe khác
Ảnh 1/5
  • Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 569.000.000 VNĐ
  • 1 Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 569.000.000 VNĐ
  • 2 Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 569.000.000 VNĐ
  • 3 Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 569.000.000 VNĐ
  • 4 Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 569.000.000 VNĐ

Trường hải Thaco HD500 tải trọng 4,99 tấn sản xuất năm 2016 giá 569.000.000 VNĐ

  • Đăng lúc: 15:55 | 01/04/2016
  • Đã xem: 4
  • Mã tin: 25845430

Giá bán: 569 Triệu

  • Xuất xứ: Trong nước
  • Năm sản xuất: 2016
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0938808932

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Mua quyền ưu tiên cho tin

TRƯỜNG HẢI THACO BẮC NINH GIỚI THIỆU DÒNG XE MỚI THACO HD500 TẢI TRỌNG 4,99 TẤN


 - Luôn luôn dẫn đầu thị trường, Trường Hải Thaco cam kết mang đến khách hàng dòng xe HD500 chất lượng tốt nhất, giá rẻ nhất trên thị trường.


- Hỗ trợ làm thủ tục trả góp, đăng ký đăng kiểm nhanh gọn cho khách hàng.


- Bảo hành, bảo dưỡng toàn quốc theo quy định của ThaCo.


LIÊN HỆ : ĐẶNG ĐÌNH HƯNG - 0938.808.932 - 01649.651.147


Nhân viên tư vấn bán hàng _ Trường Hải Thaco


 


 
























































































































































































































STT



THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ



 


THACO HD500



1



KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)



Kích thước tổng thể (D x R x C)



mm



6.175 x 2.050 x 2.260



Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)



mm



4.340 x 1.920 x 390



Chiều dài cơ sở



mm



3.735



Vệt bánh xe



trước/sau



1.650/1.495



Khoảng sáng gầm xe



mm



220



Bán kính vòng quay nhỏ nhất



m



6,2



Khả năng leo dốc



%



37,9



Tốc độ tối đa



km/h



100



Dung tích thùng nhiên liệu



lít



100



2



TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)



Trọng lượng bản thân



Kg



3.205



Tải trọng cho phép



Kg



4.990



Trọng lượng toàn bộ



Kg



8.440



Số chỗ ngồi



Chỗ



03



3



ĐỘNG CƠ (ENGINE)



Kiểu



D4DB-d



Loại động cơ



Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước



Dung tích xi lanh



cc



3.907



Đường kính x Hành trình piston



mm



104 x 115



Công suất cực đại/Tốc độ quay



Ps/rpm



88 kW(120PS)/2900 vòng/phút



Mô men xoắn cực đại



N.m/rpm



30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút



Tiêu chuẩn khí thải


 

Euro II



4



HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)



Ly hợp



01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không



Số tay



Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi



Tỷ số truyền hộp số chính



ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181



Tỷ số truyền cuối



6.166



5



HỆ THỐNG LÁI (STEERING)



Kiểu hệ thống lái



Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực



6



HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)



Hệ thống treo



trước



Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực



sau



Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực



7



LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)



Hiệu



MAXXIS



Thông số lốp



trước/sau



7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)



8



HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)



Hệ thống phanh



Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống



9



TRANG THIẾT BỊ (OPTION)



Hệ thống âm thanh



Radio, USB



Hệ thống điều hòa cabin





Kính cửa điều chỉnh điện





Hệ thống khóa cửa trung tâm





Kiểu ca-bin



Lật



Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe





10



BẢO HÀNH (WARRANTY)



2 năm hoặc 100.000 km