TRƯỜNG HẢI THACO BẮC NINH GIỚI THIỆU DÒNG XE MỚI THACO HD500 TẢI TRỌNG 4,99 TẤN
- Luôn luôn dẫn đầu thị trường, Trường Hải Thaco cam kết mang đến khách hàng dòng xe HD500 chất lượng tốt nhất, giá rẻ nhất trên thị trường.
- Hỗ trợ làm thủ tục trả góp, đăng ký đăng kiểm nhanh gọn cho khách hàng.
- Bảo hành, bảo dưỡng toàn quốc theo quy định của ThaCo.
LIÊN HỆ : ĐẶNG ĐÌNH HƯNG - 0938.808.932 - 01649.651.147
Nhân viên tư vấn bán hàng _ Trường Hải Thaco
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO HD500
|
1
|
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
6.175 x 2.050 x 2.260
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
mm
|
4.340 x 1.920 x 390
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.735
|
Vệt bánh xe
|
trước/sau
|
1.650/1.495
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
220
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
6,2
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
37,9
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
100
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
|
Trọng lượng bản thân
|
Kg
|
3.205
|
Tải trọng cho phép
|
Kg
|
4.990
|
Trọng lượng toàn bộ
|
Kg
|
8.440
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
|
Kiểu
|
D4DB-d
|
Loại động cơ
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
3.907
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
104 x 115
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
88 kW(120PS)/2900 vòng/phút
|
Mô men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
|
Euro II
|
4
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Số tay
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181
|
Tỷ số truyền cuối
|
6.166
|
5
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
|
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
|
6
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
|
Hệ thống treo
|
trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
7
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
|
Hiệu
|
MAXXIS
|
Thông số lốp
|
trước/sau
|
7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)
|
8
|
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
|
9
|
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
|
Hệ thống âm thanh
|
Radio, USB
|
Hệ thống điều hòa cabin
|
Có
|
Kính cửa điều chỉnh điện
|
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm
|
Có
|
Kiểu ca-bin
|
Lật
|
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
|
Có
|
10
|
BẢO HÀNH (WARRANTY)
|
2 năm hoặc 100.000 km
|