Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Bắc Ninh
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Bắc Ninh
  3. Ô tô
  4. Hyundai
  5. Dòng xe khác
Ảnh 1/7
  • Xe Huyndai HD 72 đăng cấp chất lượng, GIÁ 588 TRIỆU
  • 1 Xe Huyndai HD 72 đăng cấp chất lượng, GIÁ 588 TRIỆU
  • 2 Xe Huyndai HD 72 đăng cấp chất lượng, GIÁ 588 TRIỆU
  • 3 Xe Huyndai HD 72 đăng cấp chất lượng, GIÁ 588 TRIỆU
  • 4 Xe Huyndai HD 72 đăng cấp chất lượng, GIÁ 588 TRIỆU
  • 5 Xe Huyndai HD 72 đăng cấp chất lượng, GIÁ 588 TRIỆU
  • 6 Xe Huyndai HD 72 đăng cấp chất lượng, GIÁ 588 TRIỆU

Xe Huyndai HD 72 đăng cấp chất lượng, GIÁ 588 TRIỆU

  • Đăng lúc: 09:01 | 16/08/2014
  • Đã xem: 43
  • Mã tin: 22639740

Giá bán: 588 Triệu

  • Xuất xứ: Trong nước
  • Năm sản xuất: 2014
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0938808560

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Mua quyền ưu tiên cho tin

Công ty trường hải chi nhánh bắc ninh xin kính chào quý khách.


Hiện nay để đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng, công ty chúng tôi tiếp tục cung cấp dòng xe HD72


Hỗ trợ quý khách hàng trong việc mua bán trả góp


 

















































































































































































Thông số kỹ thuật xe tải HD72 Hyundai HD72
Loại xe Ô tô tải
Công thức bánh xe 4 x 2
Kích thước  
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 6.715 x 2.170 x 2.355
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm) 4.900 x 2.000 x 380
Chiều dài cơ sở (mm) 3.735
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 7,3
Khả năng vượt dốc (độ) 30,3
Trọng lượng  
Trọng lượng ban thân (kg) 3.115
Trọng lượng toàn bộ (kg) 6.810
Tải trọng (kg) 3.500
Động cơ  
Tên động cơ D4DB
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp
Hệ thống tăng áp Turbo Charge Intrecooler (TCI)
Dung tích xy-lanh 3.907
Công xuất max Ps(kW)/rpm 130(96)/2900
Momen xoắn max: kg.m(N.m)/rpm 38(373)/1.800
Tiêu chuẩn khí thải Euro II
Hệ thống chuyền động  
Loại hộp số Cơ khí 05 số tiến, 01 số lùi
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khôn, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống lái Trục vít ê-cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước/sau Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực
Thông số lốp trước/sau 7.50R16-12PR
Hệ thống phanh trước sau Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống điện  
Máy phát điện  
Ắc quy  
Tiện nghi  
Cửa sổ điện
Hệ thống âm thanh Đầu đãi CD, Radio FM/AM
Đây đai an toàn
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 100
Số chỗ ngồi (người) 03
Tiêu hoa nhiên liệu (lít/100km) 12,9