Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Bình Định
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Bình Định
  3. Ô tô
  4. Xe tải/công trình
  5. Suzuki
Ảnh 1/4
  • Bán Xe Tải Towner 990, Công Nghệ SUZUKI 990 KG, 900 KG, 800 KG, Xe Tải Trả Góp
  • 1 Bán Xe Tải Towner 990, Công Nghệ SUZUKI 990 KG, 900 KG, 800 KG, Xe Tải Trả Góp
  • 2 Bán Xe Tải Towner 990, Công Nghệ SUZUKI 990 KG, 900 KG, 800 KG, Xe Tải Trả Góp
  • 3 Bán Xe Tải Towner 990, Công Nghệ SUZUKI 990 KG, 900 KG, 800 KG, Xe Tải Trả Góp

Bán Xe Tải Towner 990, Công Nghệ SUZUKI 990 KG, 900 KG, 800 KG, Xe Tải Trả Góp

  • Đăng lúc: 13:06 | 25/06/2018
  • Đã xem: 153
  • Mã tin: 26051381

Giá bán: 219 Triệu

  • Xuất xứ: Trong nước
  • Năm sản xuất: 2018
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0978752608

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Có thể bạn quan tâm
Trang 1/1
Mua quyền ưu tiên cho tin

CN QUY NHƠN – CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI.
QL1D,Tổ 1, KV8, P.Nhơn Phú, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định



Phòng Kinh doanh Mr. NGUYỄN ĐẠI NGHĨA


Thaco Towner950A được trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản K14B-A công suất lớn: 95Ps, dung tích xy lanh 1.372cc. Đây là dòng động cơ phun xăng điện tử đa điểmvận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiên liệu thấpđộ bền cao, giúp chủ đầu tư yên tâm khai thác tối đa khả năng chuyên chở, thời gian vận hành mà không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế.




























































































































































































STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
 

THACO TOWNER950A

 

1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4400 x 1550 x 1920 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2540 x 1440 x 350 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 2740
Vệt bánh xe trước/sau 1310 /1310
Khoảng sáng gầm xe mm 200
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 4,7
Khả năng leo dốc % 22,9
Tốc độ tối đa km/h 89
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 930
Tải trọng cho phép Kg 880
Trọng lượng toàn bộ Kg 2010
Số chỗ ngồi Chỗ 2
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu Công nghệ Nhật Bản K14B-A
Loại động cơ 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1372
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 95Ps/6000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 115N.m/3200 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37
     
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay  
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4.425; ih2=2.304;ih3=1.674; ih4=1.264;ih5=1; iR=5.151
Tỷ số truyền cầu 4,3
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái bánh răng, thanh răng
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu  
Thông số lốp trước/sau 5.50/ 13
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh dẫn động cơ khí

 




Xe mới 100%, sản xuất năm 2016


-  Thủ tục đơn giản, nhanh chóng, không cần thế chấp.



-  Hotline: 0978.752.608 .Hãy gọi ngay để được tư vấn cụ thể về xe và giá tốt nhất.


Trân Trọng cảm ơn!  




 

Xem thêm các xe khác của thành viên đang bán
Trang 1/2 | Về trang đầu