Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Bình Dương
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Xe nâng điện đứng lái thương hiệu Germany, xe nâng điện stacker 1.6 tấn CG1646 Noblift

0938707986
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

10:44 | 13/08/2014 | Bình Dương

Lượt xem tin

0

Mã tin

23419620

0938707986

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

Công ty PATIHA VIỆTNAMchuyên cung cấp các loại xe nâng hàng công nghiệp như:

Xe nâng điện stackermột lợi thế rất lớn so với xe nâng tay vận chuyển các tính năng nhanh chóng và dễ dàng của nó, là thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong không gian hạn chế nhất và lối đi hẹp như trong các cửa hàng bán lẻ, nhà kho nhỏ nhà máy.

XE NÂNG ĐIỆN  STACKER TỪ CHINA - GERMANY

- Tải trọng nâng 3000kg

- Chiều cao nâng cao nhất 85 - 200mm

- Bộ sạc điện ắc quy tự động liền theo xe.

0938 707 986 - 08. 3701 0359

Xe nâng điện đứng lái thương hiệu Germany, xe nâng điện stacker 1.6 tấn CG1646 Noblift
CG1646

Giới thiệu sản phẩm:

Xe nâng điện stacker CG1646
Tốc độ tự động giảm khi người lái ở độ cao 12'' hoặc cao hơn
Bán kính quay vòng nhỏ sẽ thích hợp cho những kho có lối đi nhỏ và hẹp
Các Curtis điện tử điều khiển hỗ trợ giảm vận tóc hoặc tăng vận tốc, tăng cường tuổi thọ cho bình điện
Khung nâng được thiết kế để người sử dụng có thể đứng trên bệ điều khiển, giảm độ mệt mỏi và tiện lợi cho người sử dụng so với điều khiển đi bộ và lái bằng tay
Phù hợp với yêu cầu sử dụng
Phù hợp với tiêu chuẩn EN1726-1 và EN 1175-1

 


Xe nâng điện stacker  với thiết kế điều khiển nâng hạ êm ái và thông minh giúp giảm các sự cố và thiệt hại như đổ vỡ hàng hóa, va đập khi vận hành
Giới hạn độ cao nâng tối đa khi đạt mức bơm motor sẽ tự tắt và dừng lại
Bơm thủy lực chất lượng cao giúp giảm độ ồn, hoạt động êm ái, bền và có tuổi thọ cao hơn
Bộ điều khiển được thiết kế đầy đủ và tiện lợi: đèn xi nhan, phanh và các tín hiệu đèn, còi xe khi xe vận hành trong kho vào ban đêm.

 

 


 

European driving unit
European pump station
 
Xe nâng điện đứng lái thương hiệu Germany, xe nâng điện stacker 1.6 tấn CG1646 NobliftTechnical parameters:
 
 
 
Residual Capacity at different lifting height
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Up to h3 mm
ACTUAL CAPACITY (Q) kg
2500 1600 1000
3700 1000 600
4600 800 500
Load centre distance (C)mm 600 700
1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Identification
1.2
Manufacturer’s type designation
CG1646
1.3 Drive:electric(battery or mains),diesel, petrol,fuel gas,manual electric
1.4 Type of operation:hand,pedestrian,stand ing,seated, order-picker Pedestrian
1.5 Load Capacity /rated load Q (t) 1.6
1.6 Load center distance C mm
 
600
1.8 Load distance, centre of drive axle to fork X mm 711
1.9 Wheelbase y mm 1310
Weights
2.1 Service Weight Kg 1365
2.2 Axle loading, laden front/rear Kg 1410/1555
2.3 Axle loadings, unladen front/rear Kg 1010/355
Wheels,Chassis
3.1 Tyres:solid rubber, superelastic, pneumatic, polyurethane) polyurethane
3.2 Tyre size, front 250x78
3.3 Tyre size, rear 80x70 1)
3.4 Additional wheels(dimensions) 150x54
3.5 Wheels, number front/rear(x=driven wheels) 1x+2/4
3.6 Track width,front b10(mm) 880
3.7 Track width,rear b11(mm) 390/515
Basic Dimensions
4.2 Lowered mast height h1(mm) 2098
4.4 Lift height h3(mm) 4514
4.5 Extended mast height h4(mm) 5100
4.9 Height of tiller in drive position min./max.
h14(mm)
 
965/1365
4.15 Lowered height h13(mm) 86
4.19 Overall length l1(mm) 1915
4.20 Length to face of forks l2(mm) 765
4.21 Overall width b1(mm) 1050
4.22 Fork dimensions s/e/l(mm) 60/180/1150
4.25 Width over forks b5(mm) 570/695
4.32 Ground clearance, center of wheelbase m2(mm) 50
4.33 Aisle width for pallets 1000x1200 crossways Ast(mm) 2271
4.34 Aisle width for pallets 800x1200 lengthways Ast(mm) 2236
4.35 Turning radius Wa(mm) 1605
Performance Data
5.1 Travel Speed, laden/unladen km/h 5.1/5.5
5.2 Lift speed, laden/unladen mm/s 113/160
5.3 Lowering speed, laden/unladen mm/s 95/100
5.8 Max.gradient performance, laden/unladen % 6/12
5.10 Service brake Electromagnetic
E-Motor
6.1 Drive motor rating s2 60min kw 1.2
6.2 Lift motor rating at s3 15% kw 3.0
6.3 Battery acc. To DIN, no 4PzS
6.4 Battery voltage, norminal capacity V/Ah 24/280
Others
8.1 Type of drive control MOSFET Control
8.4 Sound level at driver’s ear acc.to EN12053 dB(A) 67
1)Single wheel Φ80x93
Lưu tin
Chia sẻ
Các tin cùng chuyên mục rao vặt