Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
mm
Khoảng cách trục :
mm
Vết bánh xe trước / sau :
mm
Số trục :
Công thức bánh xe :
Loại nhiên liệu :
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
Loại động cơ:
Thể tích :
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
Lốp trước / sau:
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Phanh sau /Dẫn động :
Phanh tay /Dẫn động :
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
đại lí xe Veam Motor Cần thơ , đại lí xe Veam Motor Hậu Giang , đại lí xe Veam Motor Vĩnh Long , đại lí xe Veam Motor Kiên Giang , đại lí xe Veam Motor Cà Mau , đại lí xe Veam Motor Đồng Tháp , đại lí xe Veam Motor Tiền Giang , đại lí xe Veam Motor Long An , đại lí xe Veam Motor Bến Tre