Accent 2014 nhập khẩu nguyên chiếc với những trang bị hiện đại sẽ là lựa chọn tối ưu dành cho quý vị.
Accent 2014 một kiệt tác thiết kế cùng trang thiết bị tiện nghi vượt trội cho một chiếc xe sedan nhỏ gọn nhưng vẫn đủ đáp ứng đủ nhu cầu của cả gia đình bạn. Với hơn 500 triệu bạn đang sở hữu một chiếc xe gia đình "nhập khẩu nguyên chiếc" thật tuyệt vời.
Accent 2014 một hình ảnh mới, một sắc diện mới đẹp mắt và đầy hiện đại, khác hẳn với mẫu xe Accent thế hệ trước. Với kiểu dáng thiết kế "Điêu khắc dòng chảy" Accent 2014 thừa hưởng phong cách hiện đại, trẻ trung và mượt mà của Hyundai Sonata... Với kích thước 4370 x 1705 x 1455 mm và chiều dài cơ sở 2.570 mm mang lại cho người lái một cảm giác thoải mái trên những chặng đường dài. Nằm bên dưới nắp Capo tân binh nhà Hyundai là khối động cơ dung tích 1.4 L công suất cực đại 108 mã lực, hứa hẹn sẽ đem lại một cảm giác lái tuyệt với cho người lái. Song song với động cơ 1.4 L, Accent 2014 tiêu thụ nhiên liệu 6,5 – 6,7 lít/đường Việt Nam cũng là một ưu thế về mặt kinh tế khi sử dụng xe. Ngoài ra Accent 2014 còn có các trang thiết bị tiêu chuẩn khác, bao gồm ghế ngưới lái điều chỉnh 6 hướng, vô lăng nghiêng, khóa điện và gương có tính năng sưởi. Bên cạnh đó là các thiết bị tùy chọn như hệ thống âm thanh 6 loa, điều khiển hành trình,...
Accent đồng hồ hiển thị thông số hành trình Accent cổng kết nối Accent hệ thống âm thanh Accent tấm chắn nắng Accent tựa tay Accent cảm biến lùi Accent mặt tap lo Accent điều khiển âm thanh trên vô lăng Accent hệ thống chống bó cứng phanh ABS Accent tựa đầu lên xuống Accent động cơ Gamma Accent hộp số tự động Accent hình chiếu đứng Accent nội thất Accent hệ thống ABS Accent thân xe cứng chắc Accent vùng điều hòa Accent cảm biến lùi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
Kích thước tổng thể (D*R*C) (mm) |
4370*1700*1457 |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2570 |
|
|
Khoảng cách 2 vệt bánh xe (mm) |
1511/1506 |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
|
|
|
Khả năng tăng tốc từ 60-100 km/h (giây) |
|
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) |
|
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu Macpherson |
|
|
Hệ thống treo sau |
Dạng thanh xoắn |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (l) |
53 |
|
|
Công suất cực đại (hp/rpm) |
108/6300 |
|
|
Mô men xoắn lớn nhất (Nm/pm) |
139/5000 |
|
|
Tốc độ tối đa (km/h) |
|
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRANG THIẾT BỊ TÙY CHỌN |
1.4MT |
1.4AT |
ĐỘNG CƠ HỘP SỐ |
Động cơ xăng 1.4 MPI |
X |
X |
Số sàn 5 cấp |
X |
|
Tự động 4 cấp |
|
X |
THIẾT BỊ AN TOÀN |
Túi khí lái |
X |
X |
Túi khí phụ |
X |
X |
Cảm biến lùi |
X |
X |
Khóa an toàn cho trẻ em |
X |
X |
Chống bó cứng phanh ABS |
X |
X |
Tựa đầu bảo vệ đốt sống cổ |
X |
X |
Lazang đúc (inch) |
16 |
16 |
Cỡ lốp |
195/65R16 |
205/55R16 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trợ lực lái |
Điện |
|
Vô lăng gật gù |
Cơ |
|
NGOẠI THẤT |
Chắn bùn |
X |
X |
Vô lăng, tay nắm cần số bọc da |
X |
X |
Đèn sương mù trước |
X |
X |
Cửa sổ điện (trước/sau) |
X |
X |
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan |
X |
X |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
X |
X |
NỘI THẤT |
Ghế da cao cấp |
|
X |
Ghế nỉ cao cấp |
X |
|
Ghế lái thay đổi độ cao |
X |
X |
Đèn trần trong xe |
X |
X |
TIỆN NGHI |
Đồng hồ hiển thị thông số hành trình |
X |
X |
Chìa khóa điều khiển từ xa |
X |
X |
AM/FM+CD+MP3+AUX+6 loa |
X |
X |
Cổng USB |
X |
X |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng |
X |
X |
Điều hòa chỉnh tay |
X |
X |
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
X |
X |
|