Thép thanh ray tàu: thanh ray P5, P8, P9, P11, P15, P18, P22, P24, P30, P38, P43, P50, P60,…
1. Công dụng: được sứ dụng rộng rãi trong xây dựng, chế tạo máy, cầu cảng, đường sắt, sân bay,…
2. Mác thép: Q235B - 55Mn - P11 - P15 - P18 - P21 - P22 - P24 - P30 - P38 - P43 - P50 - P60 - U71Mn - QU70 - QU80 - QU100 - QU120 ..3. Tiêu chuẩn: AISI, ASTM, GB, ASTM, ASME, JIS, EN, DIN, GB/T, ASTM A1, AREMA, GB11264-89, 38Si7, 60Si2CrA …
3. Xuất xứ : Trung quốc, Nhật bản, Hàn quốc, Nga, Mỹ,…
4. Kích thước: Theo bảng quy cách
BẢNG BÁO GIÁ THÉP RAY
STT
|
Tên hàng
|
Chiều dài
|
Trọng lượng (Kg/m)
|
Đơn giá (Kg/m)
|
I.
|
Thép ray mới 100% do Trung Quốc sản xuất
|
CHẤT THÉP Q235
|
1
|
Thép ray P12
|
6m
|
11
|
Liên hệ
|
2
|
Thép ray P15
|
8m
|
15
|
Liên hệ
|
3
|
Thép ray P18
|
8m
|
18.06
|
Liên hệ
|
4
|
Thép ray P24
|
8m
|
24.46
|
Liên hệ
|
6
|
Thép ray P30
|
8m
|
30.10
|
Liên hệ
|
CHẤT THÉP 55Q
|
1
|
Thép ray P24
|
10m
|
24.46
|
Liên hệ
|
CHẤT THÉP 45Mn
|
1
|
Thép ray P38
|
12.5m
|
38
|
Liên hệ
|
2
|
Thép ray P43
|
12.5m
|
43
|
Liên hệ
|
3
|
Thép ray P50
|
12.5m
|
50
|
Liên hệ
|
CHẤT THÉP 71Mn
|
1
|
Thép ray P38
|
12.5m
|
38.73
|
Liên hệ
|
2
|
Thép ray P43
|
12.5m
|
44.65
|
Liên hệ
|
3
|
Thép ray P50
|
12.5m
|
51.51
|
Liên hệ
|
4
|
Thép ray QU 70
|
12m
|
52.80
|
Liên hệ
|
5
|
Thép ray QU 80
|
12m
|
63.69
|
Liên hệ
|
6
|
Thép ray QU 100
|
12m
|
88.96
|
Liên hệ
|
7
|
Thép ray QU 120
|
12m
|
118.10
|
Liên hệ
|
II.
|
Thép ray đã qua sử dụng, chất thép U71Mn do Liên Xô sản xuất chất lượng còn trên 80%
|
1
|
Thép ray P24
|
8m
|
24
|
Liên hệ
|
2
|
Thép ray P38
|
12.5m
|
38
|
Liên hệ
|
3
|
Thép ray P43
|
12.5m
|
43
|
Liên hệ
|
4
|
Thép ray P50
|
12.5m
|
50
|
Liên hệ
|
III.
|
Thép ray vuông C45
|
1
|
Vuông 50 x 50
|
5.5m - 6m
|
19.625
|
Liên hệ
|
2
|
Vuông 60 x 60
|
5.5m - 6m
|
28.26
|
Liên hệ
|
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM
VPGD: 12 Huỳnh Bá Chánh, p. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
Hotline: 096.111.6979 Fax: 0511 3922889.
Email: khoivinhtam@gmail.com
Web: khoivinhtam.com.vn