máy hết bhanh, trầy nhẹ, cáp sạc nguyên rin, 2tr9 lh 01663000232
Máy ảnh |
8.0 MP (3264x2448 pixels) |
Đặc tính máy ảnh
|
- Lấy nét tự động, LED flash kép - Nhận diện khuôn mặt |
Máy ảnh phụ
|
Không |
Videocall
|
Không |
Quay phim
|
HD 720p@24fps |
Xem phim
|
H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe nhạc
|
MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
FM radio
|
FM radio với RDS |
Xem Tivi
|
Mạng 3G |
Ứng dụng & Trò chơi
|
Ghi âm |
Có |
Ghi âm cuộc gọi
|
Không |
Ghi âm FM
|
Không |
Java
|
MIDP 3.0 |
Trò chơi
|
Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Kết nối Tivi
|
Không |
Ứng dụng văn phòng
|
Xem file văn bản |
Ứng dụng khác
|
- Adobe Flash 10.1 - Chức năng la bàn - Phím tìm kiếm chuyên dụng - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Facebook, Flickr, Twitter |
Nhạc chuông
|
Loại |
MP3, Midi, WAV |
Tải nhạc
|
Có |
Loa ngoài
|
Có |
Báo rung
|
Có |
Jack tai nghe
|
3.5 mm |
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ trong |
1.5 GB |
RAM
|
768 MB |
Vi xử lý CPU
|
Qualcomm Snapdragon QSD8250 1 GHz processor |
Thẻ nhớ ngoài
|
MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
32 GB |
Danh bạ, tin nhắn, Email
|
Danh bạ |
Không giới hạn |
Tin nhắn
|
SMS/MMS/Instant Messaging |
Email
|
Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Kết nối dữ liệu
|
Băng tần 2G |
GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G
|
HSDPA 900/2100 |
Mạng di động
|
MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Hỗ trợ đa SIM
|
Không |
GPRS
|
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE
|
236.8 Kbps |
3G
|
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Trình duyệt
|
HTML |
GPS
|
A-GPS |
Bluetooth
|
Có, V2.1 với A2DP |
Hồng ngoại
|
Không |
USB
|
Micro USB |
Màn hình hiển thị
|
Loại |
TFT, 16 triệu màu |
Độ phân giải
|
480 x 800 pixels |
Kích thước
|
4.3 inches |
Cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung, đa điểm |
Chức năng cảm ứng
|
- Điều khiển cảm ứng nhạy - HTC Sense UI |
Thông tin khác
|
- Cảm biến tự động xoay màn hình - Cảm biến gần tự động tắt |
Thông tin chung
|
Hệ điều hành |
Android 2.2 Froyo |
Kiểu dáng
|
Cảm ứng |
Bàn phím Qwerty
|
Có, phím ảo |
Kích thước
|
123 x 68 x 11.8 mm |
Trọng lượng (g)
|
164 |
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh |
Bảo hành
|
12 tháng |
Nguồn
|
Loại pin |
Pin chuẩn Li-Po |
Dung lượng pin
|
1200 mAh |
Thời gian đàm thoại
|
5 giờ |
Thời gian chờ
|
450 giờ |