NGUYENTHINHMOBILE
67 Ngyễn hoàng- đà nẵng
0120 270 6464- 01264 737 464
website:NGUYENTHINHMOBILE.COM
Thông tin cơ bản |
Tính năng nổi bật |
- Single Core - Apple A4 (1 GHz)
- Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)
- Lithium Polymer (Li-Po) - Thời lượng sử dụng (giờ) 10
- Bộ nhớ 16GB
|
Trạng thái phát hành |
đã phát hành |
Ngày công bố |
... |
Ngày phát hành |
... |
Băng tần hỗ trợ |
|
|
Kích thước & khối lượng |
Chiều dài (mm) |
... |
Chiều rộng (mm) |
... |
Chiều cao (mm) |
... |
Cân nặng (g) |
... |
|
Màn hình & hiển thị |
Kiểu màn hình |
LED LCD 16 triệu màu |
Kích thước màn hình |
9.7 inch TFT |
Độ phân giải màn hình |
768*1024 PX |
Cảm ứng |
Cảm ứng điện dung, đa điểm |
Các tính năng khác |
|
|
Nhạc chuông |
Báo cuộc gọi, tin nhắn |
|
Jack cắm audio |
không có |
Có thể tải thêm nhạc chuông |
Không |
Có loa ngoài |
Không |
|
Lưu trữ & bộ nhớ |
Danh bạ có thể lưu trữ |
... |
Hỗ trợ SMS |
iMessage, Email, Push Email, IM |
Hỗ trợ Email |
có |
Bộ nhớ trong |
16 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa |
không |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ |
|
|
Dữ liệu & Kết nối |
Mạng GPRS |
|
Mạng EDGE |
|
Hỗ trợ 3G |
|
Trình duyệt web |
HTML
|
Hệ thống định vị GPS |
|
Bluetooth |
Có |
Wifi |
|
Hồng ngoại |
không |
Kết nối USB |
|
|
Giải trí & Đa phương tiện |
Máy ảnh chính |
không |
Tính năng khác của máy ảnh |
|
Máy ảnh phụ |
|
Quay phim tiêu chuẩn |
|
Nghe nhạc định dạng |
|
Xem phim định dạng |
|
Nghe FM Radio |
không |
Xem tivi |
không |
Kết nối Tivi |
không |
|
Ứng dụng & Trò chơi |
Ghi âm cuộc gọi |
không |
Lưu trữ cuộc gọi |
không |
Phần mềm ứng dụng văn phòng |
|
Phần mềm ứng dụng khác |
|
Trò chơi |
- Cài đặt sẵn có thể cài thêm
|
Hỗ trợ nhiều sim |
không |
Hỗ trợ java |
không |
|
Thông tin chung |
Kiểu dáng điện thoại |
Thanh thẳng+ Cảm Ưng |
Hệ điều hành |
ios |
Phiên bản hệ điều hành |
iOS 4, upgradable to iOS 5.1.1 |
Chip xử lý (CPU) |
ARM Cortex 800 mhz |
Ram |
256 MB |
Ngôn ngữ hỗ trợ |
Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ |
bàn phím ảo có |
Phù hợp với các mạng |
|
|
Nguồn |
Loại pin sử dụng |
Li-P0 |
Dung lượng pin (mAh) |
|
Thời gian chờ 2G (giờ) |
|
Thời gian chờ 3G (giờ) |
|
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) |
|
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) |
|
N