Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ
Đang tải dữ liệu...

Sàn Thủ Đô báo giá chung cư Hh1A và Hh1B Linh Đàm. Hỗ trợ thủ tục vay vốn 30 nghìn tỷ

Thời gian: 25/06/2013-Lượt xem: 760-Mã tin: 23790676

Tăng lượt xem cho tin này * Lượt xem sẽ tăng ít nhất gấp 10 lần sau khi sử dụng

Tổng quan :

  • Giá : Thoả thuận

Địa chỉ: Q.Hoàng Mai, Hà Nội- Xem bản đồ

Liên hệ người bán

0932311861

Chat hỏi người bán

Lưu tin

Thông tin thêm

BẢNG BÁO GIÁ TÒA HH1A - HH1B LINH ĐÀM

CẬP NHẬT NGÀY 19/03/2015

 

Công ty cổ phần đầu tư XD & PT bất động sản Thủ Đô - Sàn BĐS Thủ Đô

Trụ sở : Tòa nhà 6 tầng - Số 75 - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội

(Cách ngã tư Nguyễn Trãi Khuất Duy Tiến 300m, cùng phía dự án KĐT Kim Văn Kim Lũ)

Chuyên viên tư vấn bán hàng:

Hotline 1: 0932.311.861 (Ms.Nhung) - 0938.939.636  (Mr.Thành) - 0914.054.959 ( Ms.Hiếu )

Hotline 2: 0948.836.823 (Mr.Trường) - 0962.759.836 (Tăng Hiếu) - 0977.863.853 (Ms.Phương)

Hotline 3: 0945.712.085 (Mr.Minh) - 0987.600.300 (Mr.Dương ) - 0915.632.592 (Ms. Dung)  

Hotline 4: 0945.984.032 (Ms.Tuyết) - 0985.782.189 (Ms. Nhi )   - 0972.794.993 ( Mr. Tác) 

Hỗ trợ pháp lý, thủ tục ngân hàng : 0932.311.861 (Ms Nhung)

Ký gửi bán và cho thuê căn hộ: 0985.782.189  (Ms Nhi) - 0966.939.636 (Mr Thành)

Giá bán có thể thương lượng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chuyên viên bán hàng của chúng tôi.

Mời quý khách truy cập website   www.batdongsanthudo.com.vn để cập nhật báo giá hàng ngày và sơ đồ thiết kế căn hộ.

Tòa

Căn hộ

Diện tích

Hướng cửa

Hướng BC

Giá gốc

Chênh

20%+ chênh

Tổng tiền

HH1A

402

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

15.45

160

395.6743

1338.3715

HH1A

1602

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

15.965

175

418.53011

1392.6506

HH1A

1802

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

15.45

200

435.6743

1378.3715

HH1A

2302

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

14.935

175

402.81849

1314.0925

HH1A

2402

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

14.935

175

402.81849

1314.0925

HH1A

2602

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

14.935

160

387.81849

1299.0925

HH1A

3302

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

14.42

160

379.96268

1259.8134

HH1A

3402

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

14.42

140

359.96268

1239.8134

HH1A

3502

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

14.42

140

359.96268

1239.8134

HH1A

3702

76.27

TN

Góc ĐB, ĐN

13.905

150

362.10687

1210.5344

HH1A

2304

67.04

TN

ĐB

14.5

115

309.416

1087.08

HH1A

2704

67.04

TN

ĐB

14.5

110

304.416

1082.08

HH1A

3404

67.04

TN

ĐB

14

90

277.712

1028.56

HH1A

3504

67.04

TN

ĐB

14

85

272.712

1023.56

HH1A

3704

67.04

TN

ĐB

13.5

55

236.008

960.04

HH1A

3106

65.52

TN

ĐB

14

90

273.456

1007.28

HH1A

3406

65.52

TN

ĐB

14

60

243.456

977.28

HH1A

3506

65.52

TN

ĐB

14

80

263.456

997.28

HH1A

3806

65.52

TN

ĐB

14

50

233.456

967.28

HH1A

1408

65.52

TN

ĐB

15.5

65

268.112

1080.56

HH1A

1808

65.52

TN

ĐB

15

105

301.56

1087.8

HH1A

1908

65.52

TN

ĐB

15

115

311.56

1097.8

HH1A

3708

65.52

TN

ĐB

13.5

55

231.904

939.52

HH1A

1410

67.04

TN

ĐB

15.5

65

272.824

1104.12

HH1A

3810

67.04

TN

ĐB

13.5

40

221.008

945.04

HH1A

4010

67.04

TN

ĐB

13.5

20

201.008

925.04

HH1A

712

76.27

TN

Góc ĐB, TB

15.965

90

333.53011

1307.6506

HH1A

1112

76.27

TN

Góc ĐB, TB

15.965

85

328.53011

1302.6506

HH1A

1412

76.27

TN

Góc ĐB, TB

15.965

120

363.53011

1337.6506

HH1A

1612

76.27

TN

Góc ĐB, TB

15.965

120

363.53011

1337.6506

HH1A

2412

76.27

TN

Góc ĐB, TB

14.935

120

347.81849

1259.0925

HH1A

3412

76.27

TN

Góc ĐB, TB

14.42

120

339.96268

1219.8134

HH1A

3512

76.27

TN

Góc ĐB, TB

14.42

120

339.96268

1219.8134

HH1A

3612

76.27

TN

Góc ĐB, TB

13.905

120

332.10687

1180.5344

HH1A

3812

76.27

TN

Góc ĐB, TB

13.905

40

252.10687

1100.5344

HH1A

3912

76.27

TN

Góc ĐB, TB

13.905

45

257.10687

1105.5344

HH1A

714

55.59

TN

TB

15.5

110

282.329

971.645

HH1A

2314

55.59

TN

TB

14.5

115

276.211

921.055

HH1A

816

45.48

ĐB

TB

15.5

25

165.988

729.94

HH1A

12a16

45.48

ĐB

TB

15

25

161.44

707.2

HH1A

1416

45.48

ĐB

TB

15.5

25

165.988

729.94

HH1A

1516

45.48

ĐB

TB

15.5

25

165.988

729.94

HH1A

1716

45.48

ĐB

TB

15

25

161.44

707.2

HH1A

2016

45.48

ĐB

TB

15

25

161.44

707.2

HH1A

3116

45.48

ĐB

TB

14

25

152.344

661.72

HH1A

3216

45.48

ĐB

TB

14

25

152.344

661.72

HH1A

3316

45.48

ĐB

TB

14

20

147.344

656.72

HH1A

3516

45.48

ĐB

TB

14

25

152.344

661.72

HH1A

1218

45.48

TN

TB

15.5

25

165.988

729.94

HH1A

1518

45.48

TN

TB

15.5

20

160.988

724.94

HH1A

2718

45.48

TN

TB

14.5

25

156.892

684.46

HH1A

3318

45.48

TN

TB

14

20

147.344

656.72

Vị trí và tiện ích xung quanh