Vui lòng liên hệ 0984 676 402 để được cung cấp thêm thông tin về sản phẩm
STT
|
Tên sản phẩm
|
Đóng gói
|
Nhà sản xuất
|
Xuất xứ
|
Gi chú
|
1
|
Teric N9, Teric N15 (Chất thấm ướt)
|
220kg/Phuy
|
Huntsman
|
Australia
|
|
2
|
Rheolate 420 (Chất làm đặc Acrylic)
|
200kg/Thùng
|
Elementis
|
EU
|
|
3
|
NX 795 thay thế Texanol
|
195kg/Phuy
|
Perstorp
|
EU
|
|
4
|
Dapro AP 7010 thay thế NXZ, CF 245 (Phá bọt)
|
170kg/Phuy
|
Elementis
|
Taiwan
|
|
5
|
Dapro DF 7015 thay thế NDW (phá bọt)
|
170kg/Phuy
|
Elementis
|
EU
|
|
6
|
Rheolate 244 (Làm đặc PU, thay thế Acrysol RM 2020, 825)
|
200kg/Thùng
|
Elementis
|
EU
|
|
7
|
ZOET (Chống nấm mốc, rong, rêu ngoài trời, thay thế Rocima 363)
|
30kg/Thùng
|
Lonza
|
China
|
|
9
|
Proxel CMC (Chống thối thay thế Rocima 623)
|
25kg/Thùng
|
Lonza
|
China
|
|
10
|
Rheolate 212 (Làm đặc PU)
|
200kg/Thùng
|
Elementis
|
EU
|
|
11
|
Rheolate 150 (Làm đặc acrylic thay thế P10)
|
200kg/Thùng
|
Elementis
|
China
|
|
12
|
Red Oxide RO 2597 (đỏ oxít)
|
25kg/Bao
|
Rockwood
|
China
|
|
13
|
Vàng đất YZ 2288 (vàng oxít)
|
20kg/Bao
|
Rockwood
|
China
|
|
14
|
BZ 5599 (Đen ôxít)
|
25kg/Bao
|
Rockwood
|
China
|
|
15
|
Chisso CS-12 (thay thế Texanol)
|
190kg/phuy
|
Chisso
|
Japan
|
|
16
|
Titan Dioxide (Dupont 706)
|
25kg/Bao
|
Dupont
|
Taiwan
|
|
17
|
HEC B30k (chất làm đặc)
|
25kg/Bao
|
Samsung
|
Korea
|
|
18
|
HEC B50k (chất làm đặc)
|
25kg/Bao
|
Samsung
|
Korea
|
|
19
|
HEC B100k (chất làm đặc)
|
25kg/Bao
|
Samsung
|
Korea
|
|
20
|
Solusperse 430 (chất phân tán giống Hydropalat 5040)
|
250kg/phuy
|
SolutionChem
|
Malaysia
|
|
21
|
Additex 8101( phá bọt và vi bọt)
|
170kg/phuy
|
Young Korea
|
Korea
|
|
22
|
Additex 1000 (trợ đặc PU- low shear)
|
180kg/phuy
|
Young Korea
|
Korea
|
|
23
|
Additex 6006 (trợ đặc Acrylic)
|
200kg/phuy
|
Young Korea
|
Korea
|
|
24
|
Acroryl 63989 (Styrene Acrylic)
|
200kg/phuy
|
Nuplex
|
Australia
|
|
25
|
Viscopol 1662 EM (Styrene Acrylic)
|
200kg/phuy
|
Nuplex
|
Australia
|
|
26
|
Viscopol 2030G (Pure Acrylic)
|
200kg/phuy
|
Nuplex
|
Australia
|
|
27
|
Viscopol 2033 (Pure Acrylic)
|
200kg/phuy
|
Nuplex
|
Australia
|
|
28
|
Propylene Glycol
|
215kg/phuy
|
|
USA
|
|