CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ & TM NAM HẢI
LED FULL COLOR – LED DISPLAY
Địa chỉ: 63/124 Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội
============================
Chúng tôi là đơn vị chuyên nhập khẩu, phân phối, thi công lắp đặt màn hình Ledfull Color tại thị trường Việt Nam. Hiện nay, chúng tôi chuyên cung cấp cho các nhà hàng, quán bar, karaoke, biển bảng trong nhà, ngoài trời với chất lượng tốt nhất, giá cả cạnh tranh, hợp lý nhất.
Các dòng sản phẩm màn hình Ledfull indoor gồm: P3, P4, P5, P6, P7.62, P10.
Bảng giá màn hình Ledfull indoor
Giá trị
Mục
|
P4 Indoor
62 Module/m2
|
P5 Indoor
40 Module/m2
|
P6 Indoor
54 Module/m2
|
P7.62 Indoor
34 Module/m2
|
P10 Indoor
20 Module/m2
|
Giá bán/m2
|
35.000.000
|
30.000.000
|
25.000.000
|
21.000.000
|
18.000.000
|
|
|
|
|
|
|
Pixel Pitch
|
4mm
|
5mm
|
6mm
|
7.62mm
|
10mm
|
Linh kiện đèn
|
SMD 2020
|
SMD5024
|
SMD3528
|
SMD3528
|
SMD3528
|
Điểm ảnh
|
1R1G1B
|
1R1G1B
|
1R1G1B
|
1R1G1B
|
1R1G1B
|
Module size
|
128x128mm
|
160x320mm
|
192x96mm
|
244x122mm
|
320x160mm
|
Độ phân giải Module
|
32x32dots
|
32x16dots
|
32x16dots
|
32x16dots
|
32x16dots
|
Cabinet size
|
512x512mm
|
640x640mm
|
768x576mm
|
732x732mm
|
960x960mm
|
Cabinet resolution
|
128x128dots
|
128x128dots
|
128x96dots
|
96dotsx96dots
|
96dotsx96dots
|
Mật độ điểm ảnh
|
62500dots/m2
|
40000dots/m2
|
27777dots/m2
|
17222dots/m2
|
10000dots/m2
|
Độ sáng
|
2000CD/m2
|
1500CD/m2
|
1800CD/m2
|
1300CD/m2
|
1000CD/m2
|
Độ sáng điều chỉnh
|
Automatic 256 levels
|
Automatic 256 levels
|
Automatic 256 levels
|
Automatic 256 levels
|
Automatic 256 levels
|
Tầm nhìn hiệu quả nhất
|
4m-12m
|
5m-15m
|
6m-18m
|
7.5m-22.5m
|
10m-30m
|
Góc nhìn ngang
|
120°
|
120°
|
120°
|
120°
|
120°
|
Góc nhìn dọc
|
100°
|
100°
|
100°
|
100°
|
100°
|
Tiêu thụ điện năngAverage
|
470W/m2
|
300W/m2
|
500W/m2
|
650W/m2
|
750W/m2
|
Tiêu thụ điện năng Max
|
1170W/m2
|
750W/m2
|
1250W/m2
|
650W/m2
|
750W/m2
|
Phương pháp thực hành
|
Phát hành liên tục
|
Phát hành liên tục
|
Phát hành liên tục
|
Phát hành liên tục
|
Phát hành liên tục
|
Phương pháp quét
|
1/16 scanning
|
1/16 scanning
|
1/8 scanning
|
1/8 scanning
|
1/8 scanning
|
MTBF
|
10000 hours
|
10000 hours
|
10000 hours
|
10000 hours
|
10000 hours
|
Thời gian phục vụ
|
50.000 hours
|
50.000 hours
|
50.000 hours
|
50.000 hours
|
50.000 hours
|
Khung tần số
|
60Hz
|
60Hz
|
60Hz
|
60Hz
|
60Hz
|
Làm mới tần số
|
≥ 180Hz
|
≥ 180Hz
|
≥ 180Hz
|
≥ 180Hz
|
≥ 180Hz
|
Nhiệt độ làm việc
|
-10~+40°C
|
-10~+40°C
|
-10~+40°C
|
-10~+40°C
|
-10~+40°C
|
Điện áp đầu vào
|
110~240V
|
110~240V
|
110~240V
|
110~240V
|
110~240V
|
Lớp IP(trước/sau)
|
IP50/IP20
|
IP50/IP20
|
IP50/IP20
|
IP50/IP20
|
IP50/IP20
|
Tỷ lệ điểm mù
|
<0.00001
|
<0.00001
|
<0.00001
|
<0.00001
|
<0.00001
|
Khoảng cách kiểm soát
|
CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km
|
Chi tiết liên hệ: Mr. Trần Hải – 0986 086 465