Bán xe bán tải D-max khuyến mại 100 thuế trước bạ, Giá tốt liên hệ
- Đăng lúc: 14:06 | 05/12/2016
- Đã xem: 7
- Mã tin: 26943431
Giá bán: 595 Triệu
- Xuất xứ: Nhập khẩu
- Năm sản xuất: 2016
- Hộp số: Số tự động
Liên hệ người bán
Chat với người bán
Có thể bạn quan tâm
Trang 1/2 | Về trang đầu
-
600 Triệu
-
555 Triệu
-
620 Triệu
-
635 Triệu
-
650 Triệu
Mua quyền ưu tiên cho tin
Thông số kĩ thuật xe bán tải Isuzu:
Xe bán tải Isuzu Dmax bao gồm loại 1 cầu và 2 cầu, số sàn và số tự động.
|
D-MAX 3.0 4×4 AT |
D-MAX LS 4×2 MT |
D-MAX LS 4×2 AT |
D-MAX LS 4×4 MT |
D-MAX LS 4×4 AT |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG |
|
|
|
|
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm
|
5,295 x 1,860 x 1795
|
5,295 x 1,860 x 1785 |
5,295 x 1,860 x 1785 |
5,295 x 1,860 x 1795 |
5,295 x 1,860 x 1795
|
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C)mm |
1,485 x 1,530 x 465
|
1,485 x 1,530 x 465 |
1,485 x 1,530 x 465 |
1,485 x 1,530 x 465 |
1,485 x 1,530 x 465
|
Chiều dài cơ sởmm |
3,095
|
3,095 |
3,095 |
3,095 |
3,095
|
Vệt bánh xe trước & saumm
|
1,570 / 1,570
|
1,570 / 1,570 |
1,570 / 1,570 |
1,570 / 1,570 |
1,570 / 1,570
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235
|
220 |
220 |
235 |
235
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
2,800
|
2,700 |
2,700 |
2,800 |
2,800
|
Trọng lượng bản thân (kg) |
1,980
|
1,800 |
1,825 |
1,905 |
1,925
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
76
|
76 |
76 |
76 |
76
|
Số chỗ ngồichỗ |
5
|
5 |
5 |
5 |
5
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
|
|
|
Loại |
4JJ1-TC HI
|
4JK1-TC |
4JK1-TC |
4JK1-TC |
4JK1-TC
|
Đường kính & hành trình pistol (mm) |
95.4 x 104.9
|
95.4 x 87.4 |
95.4 x 87.4 |
95.4 x 87.4 |
95.4 x 87.4
|
Dung tích xi lanh (cc) |
2999
|
2499 |
2499 |
2499 |
2499
|
Công suất cực đạiPS (kw)/rpm |
163 (120) / 3200
|
136 (100) /3,600 |
136 (100) /3,600 |
136 (100) /3,600 |
136 (100) /3,600
|
Mô-men xoắn cực đại (N.m/ rpm) |
380/1,800-2,200
|
320/1,800-2,800 |
320/1,800-2,800 |
320/1,800-2,800 |
320/1,800-2,800
|
Hệ thống phun nhiên liệu |
Động cơ Commonrail VGS Turbo
|
Động cơ Commonrail VGS Turbo |
Động cơ Commonrail VGS Turbo |
Động cơ Commonrail VGS Turbo |
Động cơ Commonrail VGS Turbo
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 2
|
EURO 2 |
EURO 2 |
EURO 2 |
EURO 2
|
Máy phát điện |
12V-90A
|
12V-90A |
12V-90A |
12V-90A |
12V-90A
|
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
|
|
|
Hộp số |
Số tự động 5 cấp
|
Số sàn 5 cấp |
Số tự động 5 cấp |
Số sàn 5 cấp |
Số tự động 5 cấp
|
Hệ thống gài cầu |
Gài cầu điện tử
|
|
|
Gài cầu điện tử |
Gài cầu điện tử
|
KHUNG XE |
|
|
|
|
|
Hệ thống treoTrước/sau |
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt
|
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt |
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt |
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt |
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt
|
Hệ thống phanhTrước/sau |
Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm
|
Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm |
Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm |
Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm |
Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm
|
Mâm xe |
Mâm nhôm đúc hợp kim 17″
|
Mâm nhôm đúc hợp kim 16″ |
Mâm nhôm đúc hợp kim 16″ |
Mâm nhôm đúc hợp kim 17″ |
Mâm nhôm đúc hợp kim 17″
|
Bánh xe |
255/65R17
|
245/70R16 |
245/70R16 |
255/65R17 |
255/65R17
|
AN TOÀN |
|
|
|
|
|
Vi sai chống trượt |
Có
|
Không |
Không |
Không |
Không
|
Túi khí |
Tài xế & hành khách trước
|
Tài xế & hành khách trước |
Tài xế & hành khách trước |
Tài xế & hành khách trước |
Tài xế & hành khách trước
|
Hệ thống phanh: ABS/EBD/BA |
Có
|
Có |
Có |
Có |
Có
|
Điều khiển cửa sổ |
Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm
|
Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm |
Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm |
Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm |
Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm
|
Khóa trẻ em |
Cửa sau
|
Cửa sau |
Cửa sau |
Cửa sau |
Cửa sau
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Cửa sổ ghế tài xế
|
Cửa sổ ghế tài xế |
Cửa sổ ghế tài xế |
Cửa sổ ghế tài xế |
Cửa sổ ghế tài xế
|
Cửa tự động khóa khi vận tốc đạt 20km/h |
Có
|
Có |
Có |
Có |
Có
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Tất cả các cửa
|
Tất cả các cửa |
Tất cả các cửa |
Tất cả các cửa |
Tất cả các cửa
|
Dây đai an toàn |
Dây đai an toàn 3 điểm
|
Dây đai an toàn 3 điểm |
Dây đai an toàn 3 điểm |
Dây đai an toàn 3 điểm |
Dây đai an toàn 3 điểm
|
Tìm theo hãng xe
Tìm kiếm theo giá
Tìm kiếm mở rộng
Năm sản xuất
Xe theo xuất xứ
Hộp số chuyển động
Tìm kiếm
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|