BÁO GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN
Cập nhật vào ngày 12/06/2012
Do thị trường thép đang biến động, Vui lòng gọi để yêu cầu báo giá.
STT
|
TÊN HÀNG HÓA
|
CHIỀU DÀI
|
ĐƠN GIÁ
|
THÉP XÂY DỰNG (L = 11,7m) TISCO
|
1
|
Thép cây vằn D10 SD295A
|
11,7m
|
17.150
|
2
|
Thép cây vằn D12 SD295A
|
11,7m
|
17.100
|
3
|
Thép cây vằn D14 -> D36 SD295A
|
11,7m
|
16.900
|
4
|
Thép cuộn vằn D8 SD295A
|
Cuộn
|
16.900
|
5
|
Thép cuộn trơn phi 6 CT3, SS400
|
Cuộn
|
16.900
|
6
|
Thép cuộn trơn phi 8 CT3, SS400
|
Cuộn
|
16.900
|
THÉP TRÒN TRƠN (TISCO)
|
1
|
Thép tròn trơn phi 10, 12, 13, 14 CT3
|
6m - 8,6m
|
16.000
|
2
|
Thép tròn trơn phi 16 , 20 CT3
|
6m - 8,6m
|
17.300
|
3
|
Thép tròn trơn phi 18, 22, 24, 25
|
6m - 8,6m
|
15.800
|
4
|
Thép tròn trơn phi 100 -> 400
|
6m - 8,6m
|
|
THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (TISCO)
|
1
|
Thép góc L30 -> L50 (δ=2,3,4,5) CT3, SS400
|
6m , 12m
|
16.700
|
2
|
Thép góc L60 -> L75 (δ=5,6,7) CT3, SS400
|
6m, 9m, 12m
|
17.000
|
3
|
Thép góc L80 -> L100 (δ=6,7,8,10)CT3, SS400
|
6m, 9m, 12m
|
17.000
|
4
|
Thép góc L120 -> L130 (δ=8,9,10,12)CT3, SS40
|
6m, 9m, 12m
|
17.300
|
5
|
Thép góc L120 -> L130 (δ=8,9,10,12) SS540
|
6m, 9m, 12m
|
17.600
|
6
|
Thép góc L150 -> L175 (δ=12,15) CT3, SS400
|
6m, 12m
|
18.700
|
THÉP CHỮ C
|
1
|
Thép chữ C80 -> C120 CT3, SS400
|
6m, 12m
|
17.300
|
2
|
Thép chữ C140 -> C180 CT3, SS400
|
6m, 12m
|
17.400
|
THÉP CHỮ H, CHỮ A (Thép chống hầm lò) (TISCO)
|
1
|
Thép chữ H100 -> H180 CT3, SS400
|
6m, 12m
|
18.500
|
2
|
Thép chữ H200 -> H300 CT3, SS400
|
6m, 12m
|
19.500
|
3
|
Thép chữ H400 -> H800 CT3, SS400
|
6m, 12m
|
19.500
|
4
|
Thép chữ A 170 x 12000 CT3, SS400
|
6m, 12m
|
17.800
|
5
|
Thép chữ A 220 x 12000 SS400
|
6m, 12m
|
17.800
|
THÉP TẤM CÁN NÓNG
|
1
|
Thép tấm 1500x6000x2mm SS400
|
1,5 x 6m
|
16.400
|
2
|
Thép tấm 1500x6000x3->4mm SS400
|
1,5 x 6m
|
16.000
|
2
|
Thép tấm 1500x6000x6->14mm SS400
|
1,5 x 6m
|
15.600
|
4
|
Thép tấm 1500x6000x16->20 SS400
|
1,5 x 6m
|
16.800
|
5
|
Tôn cuộn mạ điện,mạ kẽm 0.8 - 1.8 CT3, SS400
|
Hàng nhỡ cỡ
|
16.500
|
Báo giá trên có hiệu lực từ ngày 22 tháng 5 năm 2012, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
Ghi chú :
1 - Báo giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT.
2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng và xuất sứ nhà sản xuất.
3 - Hàng cắt theo quy cách theo đơn đặt hàng được cộng vào đơn giá từ 200đ-300đ/1kg (Tùy từng đơn hàng cụ thể).
LIÊN HỆ : Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh).
ĐIỆN THOẠI : 0168.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Add : Km 25 QL3 - Đồng Tâm - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên
Fax: 0280376335 MST : 4600 956 926 Email : jscvietcuong@gmail.com
TK: 10201 000 1287437 - Ngân hàng Công Thương Sông Công -Thái Nguyên.