I. BÓNG HUỲNH
QUANG T8
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 BASIC
1, L10W/765,
G13, IND L10W/765
2, L18W/530,
G13, IND L18W/530
3, L18W/765,
G13, IND L18W/765
4, L30W/765,
G13, GER L30W/765
5, L36W/530,
G13, IND L36W/530
6, L36W/765, G13, IND L36W/765
7, L58W/765,
G13, GER L58W/765
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 VALUE
8. Bóng huỳnh
quang dạng thẳng L18/765- value, indonesia L18/765 VALUE
9. Bóng huỳnh quang dạng thẳng L36/765 -value,
Indnesia L36/765 VALUE 16,000
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 SMARTLUX & SKYWHITE
10. L18W/765 SMART LUX, IND L18W/765 SML 14,000
11. L36W/765 SMART LUX, IND L36W/765 SML 16,000
12. L18W/780 SMART LUX, IND L18W/780 PTO 25,500
13. L36W/780 SMART LUX, IND L36W/780 SML 29,500
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG T8 LUMILUX
14. L18W/827,G13, IND L18W/827 PTO 24,500
15. L18W/830, G13, GER L18W/830 OG 47,000
16. L18W/865, G13, GER L18W/865 OG 47,000
17. L18W/865, G13, IND L18W/865 PTO 24,500
18. L36W/840,
G13, GER L36W/840 OG 65,000
19. L36W/840, G13, PTO L36W/840 PTO 49,800
20. L36W/860, G13, GER L36W/860 OG 54,000
21. L36W/865, G13, IND L36W/865 PTO 27,000
22. L36W/830, G13, IND L36W/830 PTO 29,000
23. L58W/865,DL,G13,GER L58W/865, GER 90,000
24. L58W/840, G13, GER L58W/840, GER 90,000
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG VÒNG T8
25. L22W/530 Bóng vòng 22W, color 530 L22W/530
41,000
26. L22W/765 Bóng vòng 22W L22W/765 41,000
27. L22W/840C, Bóng vòng 22W, Circular tube CW
L22W/840C 74,000
28. L32/827
Bóng vòng 32W,ánh sáng Warmwhite, IND L32/827 C G10Q 85,000
29. L32W/765 Bóng vòng 32W L32W/765 44,000
30. L32W/530 Bóng vòng 32W, color 530 L32W/530
44,000
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG MÀU
T8 L36/77, NATURA, G13, EU(Ánh sáng xanh cho bể cá
,thủy sinh L36W/77 195,000
31.T8 L36/76, NATURA, G13, EU(Ánh sáng dùng cho quầy
rau quả tươi,thịt,cá L36W/76 195,000 OSRAM
BÓNG ĐÈN TỦ ÁO
32. SPC.LIN
1104 230V 120W -S14s SPC.LIN 1104 310,000
33. SPC.LIN
1603 230V 35W -S14s SPC.LIN 1603 138,000
34. SPC.LIN
1604 230V 60W -S14s SPC.LIN 1604 158,000
II. BÓNG HUỲNH QUANG T5
35. T5
6W/640, G5, ITA L6W/640 ITL 45,000
36. T5
8W/765, G5, dùng cho đèn exit, ITA L8W/765 ITL 41,000
37. T5
8W/827,G5, dùng cho đèn exit ITA L8W/827 ITL 112,000
38. T5
13W/765, ánh sáng daylight, G5, ITA L13W/765 HE 53,000
39. T5
13W/827, ánh sáng vàng 2700oK, G5, ITA L13W/827 HE 145,000
40. T5
FH14W/830, ánh sáng vàng, G5, ITA/GER FH 14W/830 106,000
41. T5
FH14W/830, ánh sáng vàng, G5, TQ FH 14W/830 ES 49,000
42. T5
FH14W/840, ánh sáng coolwhite, G5, TQ FH 14W/840 ES 49,000
43. T5 FH14W/865, DL, TQ FH 14W/865 FSL 44,800
35,840 OSRAM
44. T5
FH21W/830, ánh sáng vàng, G5, TQ FH 21W/830 ES 55,000
45. T5
FH21W/830, ánh sáng vàng, G5, ITA FH 21W/830 HE 118,000
46. T5
FH21W/840, ánh sáng coolwhite, G5, GER FH 21W/840 ES 118,000
47. T5
FH21W/865, DL, TQ FH 21W/865 ES 55,500
48. T5 FH
28W /60,G5,Ger FH 28W/60 HE 220,000
49. T5
FH28W/830, ánh sáng vàng, G5, TQ FH 28W/830 ES 59,500
50. T5
FH28W/830, ánh sáng vàng, G5, GER FH 28W/830 HE 129,000
51. T5
FH28W/840, CW, G5, GER FH 28W/840 129,000
52. T5
FH28W/865, DL, G5, TQ FH 28W/865 FSL 59,500
53. T5
FH35W/830, ánh sáng vàng, G5, GER FH 35W/830 HE 136,000
54. T5 FH
35W/840 HE, VS40 FH 35W/840 HE 136,000
55. T5 FQ
24W/865, DL, ITALY FQ 24W/865, ITA 176,000
56. T5 FQ
49W/840 HO VS40, ánh sáng vàng, GER FQ 49W/840 HO 165,000
57. T5 FQ
54W/840 HO,Coolwhite, G5, GER FQ 54W/840 HO 176,000
58. T5 FQ
80W/830, G5, GER FQ 80W/830 HO 224,000
Liên hệ: Phạm
Văn Dự ; SĐT: 0977.997.258
Email: du.pham@vntechcon.vn
Công ty cổ phần
đầu tư xây dựng và công nghệ Việt Nam
Địa chỉ: Số
53 Ngách 299/66 Đường Hoàng Mai–Phường Hoàng Văn Thụ- Hoàng Mai – Hà Nội
Wepsite:
vntechcon.vn