Mr Hùng 096 825 0123 Công Ty CP Cơ Điện Bình Gia Chuyên Cung cấp các loại cột đèn trang trí sân vườn, khuôn viên, đô thị, Cột đèn chiếu sáng đường phố, cột thép mạ kẽm...
CỘT THÉP BÁT GIÁC MẠ KẼM 6M,7M,8M,9M,10,11M.
Bảng chi tiết thông số các loại cột.
a. Cột đèn cao áp Bát giác liền cần đơn.
H
(m)
|
W
(m)
|
T
(mm)
|
D1
(mm)
|
D2
(mm)
|
PxQ
(mm)
|
F
(daN)
|
N
(mm)
|
M
(mm)
|
J
(mm)
|
Hm x C
(m)
|
7
|
1.5
|
3
|
56
|
136
|
85×350
|
70
|
240
|
300/10
|
M16x600
|
1.0×0.8
|
8
|
1.5
|
3
|
56
|
146
|
85×350
|
72
|
240
|
300/10
|
M16x600
|
1.0×0.8
|
9
|
1.5
|
3.5
|
56
|
156
|
85×350
|
90
|
300
|
300/12
|
M24x750
|
1.2×0.8
|
10
|
1.5
|
3.5
|
56
|
166
|
85×350
|
108
|
300
|
300/12
|
M24x750
|
1.2×1.0
|
11
|
1.5
|
4
|
56
|
176
|
85×350
|
112
|
300
|
300/12
|
M24x750
|
1.2×1.0
|
b. Cột đèn cao áp Tròn côn liền cần đơn.
H
(m)
|
W
(m)
|
T
(mm)
|
D1
(mm)
|
D2
(mm)
|
PxQ
(mm)
|
F
(daN)
|
N
(mm)
|
M
(mm)
|
J
(mm)
|
Hm x C
(m)
|
7
|
1.5
|
3
|
58
|
140
|
85×350
|
70
|
240
|
300/10
|
M16x600
|
1.0×0.8
|
8
|
1.5
|
3
|
58
|
154
|
85×350
|
72
|
240
|
300/10
|
M16x600
|
1.0×0.8
|
9
|
1.5
|
3.5
|
58
|
161
|
85×350
|
90
|
300
|
300/12
|
M24x750
|
1.2×0.8
|
10
|
1.5
|
3.5
|
58
|
172
|
95×350
|
102
|
300
|
300/12
|
M24x750
|
1.2×1.0
|
11
|
1.5
|
4
|
58
|
183
|
95×350
|
107
|
300
|
300/12
|
M24x750
|
1.2×1.0
|
Chú thích:
H: Chiều cao cột tính từ mặt bích.
W: Độ vươn cần đèn tính từ tâm cột.
D1: Kích thước ngoài tại đầu cột.
D2: Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột.
T: Chiều dày thân cột.
P: Chiều rộng cửa cột.
Q: Chiều cao cửa cột.
F: Lực ngang đầu cột tính toán cho phép.
J: Bu lông móng cột.
S: Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột.
N: Khoảng cách tâm bu lông móng cột.
M: Kích thước bích đế cột.
Hm: Chiều sâu của khối bê tông móng.
Xin Liên Hệ :
Mr : Nguyễn Văn Hùng
Tel : 096 825 0123
Email : hung@thietbianhsang.vn