Đặc tính |
Tính chất |
|
Characteristic |
Value |
Loại |
MT022-4 |
|
Type |
MT022-4 |
Trọng lượng |
|
|
Weight |
|
01. Mã sản phẩm ( trên tem máy nén) |
MT22JC4AVE |
|
01. Model number (on compressor nameplate) |
MT22JC4AVE |
02.Đường kính ống hút |
1" Rotolock |
|
02. Suction connection |
1" Rotolock |
03.Đường kính ống đẩy |
1" Rotolock |
|
03. Discharge connection |
1" Rotolock |
04.Đường kính ống hút khi có bảo ôn |
1/2" ODF |
|
04. Suction connection with supplied sleeve |
1/2" ODF |
05.Đường kính ống đẩy khi có bảo ôn |
3/8" ODF |
|
05. Discharge connection with supplied sleeve |
3/8" ODF |
06.Kính xem ga |
Threaded |
|
06. Oil sight glass |
Threaded |
07.Cân bằng dầu |
3/8' flare SAE |
|
07. Oil equalisation connection |
3/8' flare SAE |
08.Ống dẫn dầu |
Không |
|
08. Oil drain connection |
None |
09.Cổng đo áp suất |
Schrader |
|
09. LP gauge port |
Schrader |
10.Van giảm áp trong |
30 bar / 8 bar |
|
10. Internal pressure relief valve |
30 bar / 8 bar |
11.Xylanh |
1 |
|
11. Cylinders |
1 |
12.Thể tích quét |
38.1 cm3/rev |
|
12. Swept volume |
38.1 cm3/rev |
13.Cống suất nén tại 50Hz |
6.6 m3/h |
|
13. Displacement at 50 Hz |
6.6 m3/h |
14.Cống suất nén tại 60Hz |
8.0 m3/h |
|
14. Displacement at 60 Hz |
8.0 m3/h |
15.Tốc độ trung bình tại 50 Hz |
2900 rpm |
|
15. Nominal speed at 50 Hz |
2900 rpm |
16.Tốc độ trung bình tại 60 Hz |
3600 rpm |
|
16. Nominal speed at 60 Hz |
3600 rpm |
17.Điện thế trung bình tại 50Hz |
380-400V/3/50Hz |
|
17. Nominal voltage at 50 Hz |
380-400V/3/50Hz |
18.Điện thế trung bình tại 60Hz |
460V/3/60Hz |
|
18. Nominal voltage at 60 Hz |
460V/3/60Hz |
19.Dải điện thế tại 50 Hz |
340-440 V |
|
19. Voltage range at 50 Hz |
340-440 V |
20.Dải điện thế tại 50 Hz |
414-506 V |
|
20. Voltage range at 60 Hz |
414-506 V |
21.Điện trở(giữa pha) |
10.24 Ohm |
|
21. Winding resistance (between phases) |
10.24 Ohm |
22.Điện trở(giữa pha 1-2) |
10.24 Ohm |
|
22. Winding resistance (between phases 1-2) |
10.24 Ohm |
23.Điện trở(giữa pha 1-3) |
10.24 Ohm |
|
23. Winding resistance (between phases 1-3) |
10.24 Ohm |
24.Điện trở(giữa pha 2-3) |
10.24 Ohm |
|
24. Winding resistance (between phases 2-3) |
10.24 Ohm |
25.Điện trở chính |
- |
|
25. Main winding resistance |
- |
26.Điện trở khởi động |
- |
|
26. Start winding resistance |
- |
27.MMC |
6 A |
|
27. Maximum Continuous Current (MCC) |
6 A |
28.MMT |
- |
|
28. Maximum Must Trip current (MMT) |
- |
29.LRA |
16 A |
|
29. Locked Rotor Current (LRA) |
16 A |
30.Bảo vệ máy nén |
Bảo vệ quá tải trong |
|
30. Motor protection |
Internal overload protector |
31.Trọng lượng tịnh |
21 kg |
|
31. Net weight |
21 kg |
32.Dầu nạp |
1 litre |
|
32. Oil charge |
1 litre |
33.Loại dầu |
Mineral - 160P |
|
33. Oil type |
Mineral - 160P |
34.Loại ga |
R22 - (R12 - R502) |
|
34. Approved refrigerants |
R22 - (R12 - R502) |
35.Lượng ga nạp tối đa |
3 kg |
|
35. Refrigerant charge limit |
3 kg |
36.Sự phê chuẩn (CE) |
Chứng nhận CE (cộng đồng chung Châu Âu) |
|
36. Approvals (CE) |
CE certified |
37.Sự phê chuẩn (UL) |
Chứng nhận UL (số SA6873) |
|
37. Approvals (UL) |
UL certified (file SA6873) |
38.Sự phê chuẩn (CCC) |
Chứng nhận CCC |
|
38. Approvals (CCC) |
CCC certified |
39. Kiểm tra áp suất tối đa đường áp suất thấp |
25 bar(g) |
|
39. Maximum system test pressure LP side |
25 bar(g) |
40. Kiểm tra áp suất tối đa đường áp suất cao |
30 bar(g) |
|
40. Maximum system test pressure HP side |
30 bar(g) |
41. Áp suất chênh lệch tối đa |
30 bar |
|
41. Maximum differential test pressure |
30 bar |
42. Số lần khởi động tối đa trong một giờ |
12 |
|
42. Maximum number of starts per hour |
12 |
43.Đóng gói |
Gói công nghiệp |
|
43. Packaging |
Industrial pack |
44.Số máy nén / palet |
12 |
|
44. Pack quantity |
12 |
45.Phụ kiện kèm máy |
Bộ phụ kiện đóng gói |
|
45. Parts shipped with compressor |
Suction & Discharge solder sleeves, rotolock nuts and gaskets |
46.Phụ kiện kèm máy |
Bộ phụ kiện đóng gói |
|
46. Parts shipped with compressor |
Mounting kit with grommets, bolts, nuts, sleeves and washers |
47.Phụ kiện kèm máy |
- |
|
47. Parts shipped with compressor |
- |