Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Hà Nội
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Hà Nội
  3. Ô tô
  4. Chevrolet
  5. Aveo
Ảnh 1/17
  • Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 1 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 2 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 3 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 4 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 5 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 6 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 7 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 8 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 9 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 10 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 11 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 12 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 13 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 14 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 15 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông
  • 16 Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội   Hà Đông

Giảm giá xe Aveo AT,MT 2016. Chevrolet Hà Nội Hà Đông

  • Đăng lúc: 08:11 | 10/10/2016
  • Đã xem: 109
  • Mã tin: 24019185

Giá bán: 445 Triệu

  • Xuất xứ: Trong nước
  • Năm sản xuất: 2016
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0948866229

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Mua quyền ưu tiên cho tin

 



Chevrolet Hà Nội
 - Đại lý 3S lớn nhất toàn quốc- 
Hotline bán hàng : 094 88 66 229 


Chevrolet  Aveo  số sàn giá niêm yết nhà máy  Giá : 445.000.000 VND



Chevrolet 
 Aveo số tự động  giá niêm yết nhà máy     Giá : 481.000.000 VND


XIN QUÝ KHÁCH VUI LÒNG GỌI HOTLINE ĐỂ CỤ THỂ HƠN VỀ GIÁ BÁN CỦA ĐẠI LÝ 


HÃY GỌI ĐIỆN YÊU CẦU ĐẠI LÝ CHÚNG TÔI GIẢM GIÁ VÀ TẶNG PHỤ KIỆN.



Ms Trà 094 8866 229 


Địa chỉ : Yên Nghĩa-Hà Đông ( Cạnh bến xe Yên Nghĩa)




 THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHEVROLET AVEO 1.5 LTZ 2016


SỐ SÀN VÀ SỐ TỰ ĐỘNG


 














































Động cơ và truyền độngLT 1.5 MTLTZ 1.5 AT
Hộp số Số sàn 5 cấp Số tự động 4 cấp
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Hệ thống phun nhiên liệu Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm
Mô-men xoắn cực đại 3000 Vòng/phút@128 Nm 3000 Vòng/phút@128 Nm
Tay lái Tay lái trợ lực thủy lực Tay lái trợ lực thủy lực
Bố trí trục cam SOHC SOHC
Hệ thống phanh Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống
Công suất cực đại 5600 Vòng/phút@84 hp 5600 Vòng/phút@84 hp
Dung tích xy lanh (cc) 1498 1498
Tỷ số nén (Tỉ lệ) 9,5:1 9,5:1





























































Kích thướcLT 1.5 MTLTZ 1.5 AT
Số chỗ ngồi 5 chỗ 5 chỗ
Khoảng sáng gầm xe (mm) 130 130
Vệt bánh trước (mm) 1450 1450
Dung tích bình xăng (L) 45 45
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,03 5,03
Trọng lượng toàn tải (kg) 1380 1502
Chiều ngang (mm) 1710 1710
Chiều dài tổng thể (mm) 4310 4310
Trọng lượng không tải (kg) 1055 1135
Vệt bánh sau (mm) 1430 1430
Kích thước lốp (Cỡ lốp) 185/55R15 185/55R15
Cỡ vành bánh xe (inch) 15 15
Chiều cao tổng thể (mm) 1505 1505
Chiều dài cơ sở (mm) 2480 2480