Máy nghiền siêu mịn sử dụng thích hợp trong các ngành gia công vật liệu như : luyện kim, xây dựng, hoá chất, bào chế thuốc, xi măng vv.Có thể nghiền các loại vật liệu không dễ cháy, dễ nổ và có độ ẩm không quá 6%, có độ cứng dưới cấp 8 như: đá thách anh, đá vuông, đá trơn, kim cương, đá bạch vân, thạch cao, thuỷ tinh, khoáng thép, khoáng đồng, canxi...
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Vũ Thanh Xuân - P.Kinh doanh
Công Ty Cổ Phần TMQT Đông Phương Việt Nam
Đ/c: Số34 - Ngõ 1295 Đường Giải Phóng- Hoàng Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội
Tel: (84-4) 3641 9051
Fax:(84-4) 3641 9052
DĐ: 0946.603.638
Yahoo: maymoc_congnghiep
Website: www.dongphuonggroup.com.vn
Chi Tiết Sản Phẩm
Máy nghiền bột đá siêu mịn chủ yếu dùng vào công việc nghiền đá tinh thể to, nặng. Đá hình chữ nhật, đá mài nhọn, độ cứng không quá cấp 7, nhiệt độ từ 6 % trở xuống, nếu quá dễ bị cháy vật liệu, gia công và làm bột vật liệu phụ gia phục vụ cho ngành công nghiệp nhẹ. Sản phẩm hiện nay tương đối phổ biến, được sử dụng rộng rãi.
THAM SỐ KỸ THUẬT- TECHNICAL PARAMETER |
Model
|
Cỡ nguyên liệu vào lớn nhất maxcharge Granularity (m m)
|
Cỡ nguyên liệu thành phẩm Discharge granularity (m m)
|
Sản lượng Shift output (t/h)
|
Vận tốc quay trục trung tâm Central shaft velocity (r/min)
|
Đường kính vành nghiền trong Inter diameter of the ring (m m)
|
Đường kính quả lô Diameter of the roller (m m)
|
Độ cao quả lô và vành nghiền height of the roller and ring (m m)
|
Công suất máy chính Motor of main machine (kw)
|
3R1410
|
5 _ 8
|
0.125 -0.044
|
|
280
|
405
|
140
|
100
|
Y160M-6-7.5
|
3R1815
|
15
|
0.125 -0.044
|
|
200
|
550
|
180
|
150
|
Y180L-8-11
|
3R2615
|
20
|
0.125 -0.044
|
|
165
|
780
|
260
|
150
|
Y225S-8-18.5
|
3(4)R2715
|
20
|
0.125 -0.044
|
2_3
|
165
|
830
|
270
|
150
|
Y225S-8-22
|
3R2716
|
15 - 25
|
0.125 -0.044
|
|
165
|
30
|
270
|
160
|
Y225S-8-22
|
3(4)R3016
|
15 - 25
|
0.125 -0.044
|
3_3.6
|
152
|
910
|
300
|
160
|
Y225M-8-30
|
4R3117
|
15 - 25
|
0.125 -0.044
|
|
152
|
920
|
310
|
170
|
Y225M-8-30
|
4R3216
|
15 - 25
|
0.125 -0.044
|
|
130
|
970
|
320
|
160
|
Y225S-4-37
|
5R3818
|
15- 30
|
0.125 -0.044
|
|
107
|
1250
|
380
|
180
|
Y280S-4-75
|
5R4119
|
15 - 30
|
0.125 -0.044
|
6_10
|
103
|
1280
|
410
|
190
|
Y280S-4-75
|
6R4427
|
15 - 35
|
0.125 -0.044
|
|
103
|
1600
|
440
|
270
|