Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Hà Nội
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Máy nghiền bột đá siêu mịn

Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

13:43 | 19/07/2011 | Hà Nội

Lượt xem tin

13

Mã tin

15327850

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

Máy nghiền siêu mịn sử dụng thích hợp trong các ngành gia công vật liệu như : luyện kim, xây dựng, hoá chất, bào chế thuốc, xi măng vv.Có thể nghiền các loại vật liệu không dễ cháy, dễ nổ và có độ ẩm không quá 6%, có độ cứng dưới cấp 8 như: đá thách anh, đá vuông, đá trơn, kim cương, đá bạch vân, thạch cao, thuỷ tinh, khoáng thép, khoáng đồng, canxi...

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Vũ Thanh Xuân - P.Kinh doanh
Công Ty Cổ Phần TMQT Đông Phương Việt Nam
Đ/c: Số34 - Ngõ 1295 Đường Giải Phóng- Hoàng Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội
Tel: (84-4) 3641 9051
Fax:(84-4) 3641 9052
DĐ: 0946.603.638
Yahoo: maymoc_congnghiep
Website:
www.dongphuonggroup.com.vn


Chi Tiết Sản Phẩm

Máy nghiền bột đá siêu mịn chủ yếu dùng vào công việc nghiền đá tinh thể to, nặng. Đá hình chữ nhật, đá mài nhọn, độ cứng không quá cấp 7, nhiệt độ từ 6 % trở xuống, nếu quá dễ bị cháy vật liệu, gia công và làm bột vật liệu phụ gia phục vụ cho ngành công nghiệp nhẹ. Sản phẩm hiện nay tương đối phổ biến, được sử dụng rộng rãi.

 

THAM SỐ KỸ THUẬT- TECHNICAL PARAMETER

Model

Cỡ nguyên liệu vào lớn nhất
maxcharge Granularity (m m)

Cỡ nguyên liệu thành phẩm
Discharge granularity (m m)

Sản lượng
Shift output (t/h)

Vận tốc quay trục trung tâm
Central shaft velocity (r/min)

Đường kính vành nghiền trong
Inter diameter of the ring (m m)

Đường kính quả lô
Diameter of the roller (m m)

Độ cao quả lô và vành nghiền
height of the roller and ring (m m)

Công suất máy chính
Motor of main machine (kw)

3R1410

5 _ 8

0.125 -0.044

 

280

405

140

100

Y160M-6-7.5

3R1815

15

0.125 -0.044

 

200

550

180

150

Y180L-8-11

3R2615

20

0.125 -0.044

 

165

780

260

150

Y225S-8-18.5

3(4)R2715

20

0.125 -0.044

2_3

165

830

270

150

Y225S-8-22

3R2716

15 - 25

0.125 -0.044

 

165

30

270

160

Y225S-8-22

3(4)R3016

15 - 25

0.125 -0.044

3_3.6

152

910

300

160

Y225M-8-30

4R3117

15 - 25

0.125 -0.044

 

152

920

310

170

Y225M-8-30

4R3216

15 - 25

0.125 -0.044

 

130

970

320

160

Y225S-4-37

5R3818

15- 30

0.125 -0.044

 

107

1250

380

180

Y280S-4-75

5R4119

15 - 30

0.125 -0.044

6_10

103

1280

410

190

Y280S-4-75

6R4427

15 - 35

0.125 -0.044

 

103

1600

440

270


Lưu tin
Chia sẻ