Máy phát điện Cummins ( Mỹ)
Cummins:VSET-C1000 Thông số kỹ thuật: Dung tích xi lanh: KTA38G2A Đầu phát: Stamford Kích thước, trọng lượng: N.A (20' container)
Máy phát điện Denyo ( Nhật)
Denyo: DCA-1100SPM Thông số kỹ thuật: Dung tích xi lanh: S12H-PTA Đầu phát: TAIYO Kích thước, trọng lượng: 6110*2350*2950 (14500Kg)
Mô tả chi tiết:
MÁY PHÁT ĐIỆN PACIFIC ĐỘNG CƠ YAMAHA
|
Model
|
PG7000DX/PG7000DXS
|
PG6000DX/PG6000DXS
|
Phần động cơ
|
Loại động cơ (Yamaha)
|
MZ360L2U
|
MZ300L2U
|
|
Xi lanh đơn, làm mát cưỡng bức bằng không khí, động cơ xăng 4 thì
|
Xi lanh đơn, làm mát cưỡng bức bằng không khí, động cơ xăng 4 thì
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
357
|
301
|
Công suất định mức (ps/3600vòng/phút)
|
9,7
|
7,9
|
Mức dầu (cc)
|
1100
|
1100
|
Hệ thống đánh lửa
|
T.C.I (Tranzitor kiểm soát đánh lửa)
|
T.C.I (Tranzitor kiểm soát đánh lửa)
|
Nhiên liệu
|
Xăng không chì
|
Xăng không chì
|
Hệ thống khởi động
|
Giật nổ
|
Giật nổ/đề nổ
|
Phần máy phát điện
|
Thông số đầu ra
|
Công suất định mức (kVA)
|
5,0
|
4.0
|
Công suất cực đại (kVA)
|
5,5
|
4,5
|
Điện áp định mức (V)
|
220
|
220
|
Tần số định mức (Hz)
|
50
|
50
|
Dòng một chiều đầu ra (V-A)
|
12V-8.3A
|
12V-8.3A
|
Các thông số khác
|
Dung tích bình chứa (L)
|
25
|
25
|
Chiều dài (mm)
|
690
|
690
|
Chiều rộng (mm)
|
550
|
550
|
Chiều cao (mm)
|
560
|
560
|
Trọng lượng tịnh (kg)
|
79
|
77/82
|
Thời gian làm việc liên tục
|
9
|
10
|
AVR
|
cã
|
cã
|
Hệ thống cảnh báo dầu
|
cã
|
cã
|
Ngăn chứa pin
|
-
|
-
|
Thông tin chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM ( VSET.,JSC )
Địa chỉ: Phòng 510, Nhà N03, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 84-4-6674 0839/ 6674 0739 Fax: 84-4-6265 0060; Hotline: 0986 21 22 05 ( Mr. Chiến)
E-mail: chiennx@vset.vn; Website: www.vset.vn