CÔNG DỤNG :
+ Sấy khô khí nén đến độ đọng sương -20/-40/-70 oC dewpoint
+Tích hợp lọc trước,lọc sau,bộ xả ngưng tự động.
+ Dải lưu lượng rộng rãi cho nhiều ứng dụng …
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Áp suất tối đa
|
16 bar
|
Nhiệt độ môi trường
|
4-50oC
|
Điện áp
|
230VAC/110AC/24VDC
|
Công suất
|
~40 W
|
CÁCH LỰA CHỌN :
Loại
|
Độ DP
|
Hơi nước còn lại
|
Nhiệt độ khí nén
|
Áp suất
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
HED
ALD
|
-20 0C
-40 0C
|
0.88 g/m3
0.11 g/m3
|
25 0C
|
0.75
|
0.90
|
1.05
|
1.20
|
1.35
|
1.50
|
1.65
|
1.80
|
1.95
|
2.10
|
2.25
|
2.40
|
2.55
|
30 0C
|
0.69
|
0.83
|
0.96
|
1.10
|
1.24
|
1.38
|
1.51
|
1.65
|
1.79
|
1.93
|
2.06
|
2.20
|
2.34
|
35 0C
|
0.63
|
0.75
|
0.88
|
1.00
|
1.13
|
1.25
|
1.38
|
1.50
|
1.63
|
1.75
|
1.88
|
2.00
|
2.13
|
MSD
|
- 40 0C
≤ - 40 0C
PDP
≥ - 70 0C
|
0.11 g/m3
0.11 g/m3
0.0027 g/m3
|
25 0C
|
0.75
|
0.90
|
1.05
|
1.20
|
1.35
|
1.50
|
1.65
|
1.80
|
1.95
|
2.10
|
2.25
|
2.40
|
2.55
|
30 0C
|
0.69
|
0.83
|
0.96
|
1.10
|
1.24
|
1.38
|
1.51
|
1.65
|
1.79
|
1.93
|
2.06
|
2.20
|
2.34
|
35 0C
|
0.63
|
0.75
|
0.88
|
1.00
|
1.13
|
1.25
|
1.38
|
1.50
|
1.63
|
1.75
|
1.88
|
2.00
|
2.13
|
40 0C
|
0.50
|
0.60
|
0.70
|
0.80
|
0.90
|
1.00
|
1.10
|
1.20
|
1.30
|
1.40
|
1.50
|
1.60
|
1.70
|
45 0C
|
0.44
|
0.53
|
0.61
|
0.70
|
0.79
|
0.88
|
0.96
|
1.05
|
1.14
|
1.23
|
1.31
|
1.40
|
1.49
|
50 0C
|
0.31
|
0.38
|
0.44
|
0.50
|
0.56
|
0.63
|
0.69
|
0.75
|
0.81
|
0.88
|
0.94
|
1.00
|
1.06
|
Yêu cầu
|
Hệ số
|
DẢI SẢN PHẨM :
HED/ALD/MSD
|
Volume flow in m3/h
( 1 bar, 200C )
|
Regeneration
(average)
m3/h
( 1 bar, 200C )
|
Volume flow out
( min.)
m3/h
( 1 bar, 200C
|
Pressure loss
initial
mbar
|
Prefilter
( Afterfilter )
M ( V )
|
|
|
HED
|
ALD
|
MSD
|
HED
|
ALD
|
MSD
|
|
|
0005
|
5
|
0.7
|
0.8
|
1
|
4.1
|
4.0
|
3.8
|
50
|
0035
|
0010
|
10
|
1.4
|
1.5
|
2
|
8.3
|
8.2
|
7.5
|
50
|
0035
|
0015
|
15
|
2.1
|
2.3
|
3
|
12.4
|
12.2
|
11.3
|
80
|
0035
|
0025
|
25
|
3.5
|
3.8
|
5
|
20.7
|
20.3
|
18.9
|
80
|
0070
|
0035
|
35
|
4.9
|
5.3
|
7
|
29.0
|
28.5
|
26.4
|
90
|
0070
|
0050
|
50
|
7.0
|
7.5
|
10
|
41.4
|
40.8
|
37.7
|
85
|
210
|
0080
|
80
|
11.2
|
12.0
|
16
|
66.2
|
65.2
|
60.3
|
100
|
210
|
0100
|
100
|
14.0
|
15.0
|
20
|
82.8
|
81.6
|
75.4
|
105
|
210
|
0150
|
150
|
21.0
|
23.0
|
30
|
124.2
|
121.7
|
113.1
Các chuyên mục liên quan
-
Tủ lạnh, ĐH, Nóng lạnh
-
Máy giặt, Sấy, Máy hút bụi
-
Bếp, Tủ đông, Tủ mát
-
Máy xay, ép, nồi cơm điện, vi sóng
-
Quạt, máy hút ẩm, bàn là
-
Máy lọc nước/ Lọc không khí
-
Điện gia dụng
-
Thiết bị văn phòng
-
Dụng cụ cơ khí
-
Cần mua
-
Khác
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|