CÔNG DỤNG :
+ Sấy khô khí nén đến độ đọng sương +3oC dewpoint
+Tích hợp lọc trước, bộ xả ngưng tự động.
+ Dải lưu lượng rộng rãi cho nhiều ứng dụng…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Áp suất tối đa
|
16 bar
|
Nhiệt độ tối đa
|
70oC
|
Nhiệt độ môi trường
|
2-50oC
|
Lớp bảo vệ
|
IP 20
|
Bộ làm lạnh
|
R134A/R407C
|
CÁCH CHỌN LỰA MÁY SẤY PHÙ HỢP
Nhiệt độ
|
0C
|
30
|
35
|
40
|
45
|
50
|
55
|
60
|
65
|
70
|
Hệ Số(f1)
|
fti
|
1.28
|
1.00
|
0.88
|
0.75
|
0.58
|
0.48
|
0.44
|
0.42
|
0.40
|
Áp suất
|
bar(g)
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
Hệ Số (f2)
|
fp
|
0.60
|
0.70
|
0.80
|
0.88
|
0.94
|
1.00
|
1.04
|
1.06
|
1.09
|
1.10
|
1.12
|
1.14
|
1.15
|
1.16
|
1.17
|
Nhiệt độ làm mát
|
0C
|
25
|
30
|
35
|
40
|
45
|
50
|
Hệ số (f3 )
|
fte
|
1.00
|
0.97
|
0.94
|
0.87
|
0.75
|
0.62
|
Độ đọng sương
|
0C
|
3
|
5
|
7
|
10
|
Hệ số (f4)
|
ftpd
|
1
|
1.12
|
1.24
|
1.36
|
DẢI SẢN PHẨM :
type
|
volume flow
|
volume flow
|
pressure drop
|
power supply
|
power cosnumption
|
cooling air requirement
|
air connection
|
weight
|
m3/h
|
m3/min
|
bar
|
V/Ph/Hz
|
kW
|
m3/h
|
BSP
|
kg
|
C 0020 AB
|
20
|
0.33
|
0.03
|
230/1/50-60
|
0.16
|
200
|
½ ‘’
|
26
|
DC 0035 AB
|
35
|
0.58
|
0.06
|
230/1/50-60
|
0.18
|
200
|
½ ‘’
|
27
|
C 0050 AB
|
50
|
0.83
|
0.09
|
230/1/50-60
|
0.22
|
300
|
½ ‘’
|
29
|
DC 0065 AB
|
65
|
1.08
|
0.11
|
230/1/50-60
|
0.22
|
300
|
½ ‘’
|
31
|
DC 0085 AB
|
85
|
1.42
|
0.15
|
230/1/50-60
|
0.30
|
300
|
½ ‘’
|
32
|
DC 0105 AB
|
105
|
1.75
|
0.17
|
230/1/50-60
|
0.30
|
300
|
1 ‘’
|
33
|
DC 0125 AB
|
125
|
2.08
|
0.22
|
230/1/50
|
0.46
|
300
|
1 ‘’
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DC 0150 AB
|
150
|
2.50
|
0.19
|
230/1/50
|
0.47
|
300
|
1 ¼ ‘’
|
55
|
DC 0180 AB
|
180
|
3.00
|
0.22
|
230/1/50
|
0.72
|
380
|
1 ¼ ‘’
|
56
|
DC 0225 AB
|
225
|
3.75
|
0.23
|
230/1/50
|
0.80
|
380
|
1 ¼ ‘’
|
57
|
DC 0300 AB
|
300
|
5.00
|
0.19
|
230/1/50
|
0.70
|
450
|
1 ½ ‘’
|
68
|
DC 0360 AB
|
360
|
6.00
|
0.26
|
230/1/50
|
0.76
|
450
|
1 ½ ‘’
|
74
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DC 0450 AB
|
450
|
7.50
|
0.04
|
230/1/50
|
0.80
|
450
|
2’’
|
116
|
DC 0550 AB
|
550
|
9.17
|
0.16
|
230/1/50
|
1.10
|
1900
|
2’’
|
120
|
DC 0650 AB
|
650
|
10.83
|
0.23
|
230/1/50
|
1.52
|
1900
|
2’’
|
121
|
DC 0750 AB
|
750
|
12.50
|
0.10
|
230/1/50
|
1.55
|
2500
|
2’’
|
155
|
DC 0850 AB
|
850
|
14.17<
Các chuyên mục liên quan
-
Tủ lạnh, ĐH, Nóng lạnh
-
Máy giặt, Sấy, Máy hút bụi
-
Bếp, Tủ đông, Tủ mát
-
Máy xay, ép, nồi cơm điện, vi sóng
-
Quạt, máy hút ẩm, bàn là
-
Máy lọc nước/ Lọc không khí
-
Điện gia dụng
-
Thiết bị văn phòng
-
Dụng cụ cơ khí
-
Cần mua
-
Khác
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|