Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Hà Nội
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Máy x-quang cao tần HF-525, HF-525 PLUS, YZ-200B, YZ-300

0979048499
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

12:18 | 25/06/2013 | Hà Nội

Lượt xem tin

28

Mã tin

24667521

0979048499

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÒA BINH   CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM ĐÔ

          Thịnh Liệt- Hoàng Mai- Hà Nội                          Nguyên Hồng- Đống Đa- Hà Nội

                                 

                                           Tel: 0917.007.668   0979.048.499        

                                           Mail: hoabinhmed@gmail.com / ytehoabinh@yahoo.com.vn

                                                   vanthang@namdomedical.com

 

Công ty chúng tôi chuyên sản xuất, phân phối các trang thiết bị y tế cho các bệnh viện, phòng khám, các công ty kinh doanh thiết bị y tế. Với  thế mạnh về nhân lực, kỹ thuật công ty đang dần dần chiếm lĩnh được thị phần ở trong nước. Các sản phẩm của công ty được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, phòng khám trong cả nước: Tủ sấy tiệt trùng DO-75, Máy sắc thuốc ST-16, đèn mổ,nồi hấp tiệt trùng, bàn kéo nắn cổ và cột sống, máy máy nghe tim thai... Đặc biệt công ty đã được chọn là nhà cung cấp trang thiết bị y tế cho dự án EU năm 2011-2013.

Hiện chúng tôi đang cung cấp:

             Máy X-Quang cao tần HF-525, HF-525 PLUS, YZ-200B, YZ-300

I.ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MÁY HF-525

 

 

Mục

Nội dung

XG – 321

XG - 221

 

 

NGUỒN ĐIỆN

Ba pha

380±10%VAC

380±10%VAC

Công suất

≥40kW

≥30kW

Tần số

50Hz±0.5Hz

50Hz±0.5Hz

Trở kháng

≤0.2Ω

≤0.27Ω

BIẾN THẾ CAO ÁP

Tần số

30kHZ±1kHz

30kHZ±1kHz

 

 

 

 

 

CHỤP X-QUANG

 

Dòng điện lớn nhất

320mA - 100kV -

200mAs

200mA - 100kV -

250mAs

 

 

Đầu ra lớn nhất

60mA - 125kV -

250mAs 320mA -

100kV - 200mAs

160mA - 125kV -

250mAs 200mA -

100kV - 250mAs

Dòng điện

50,100, 160, 320mA

50,100, 160, 200mA

 

 

Điện áp

 

40-125kV (45 mức)

1.0-250mAs (47 mức)

40-125kV (45 mức)

1.0-250mAs (47 mức)

 

 

 

 

 

 

 

 

BÀN CHỤP & CỘT ĐỠ

BÓNG X-QUANG

Chiều cao mặt bàn:

700mm

700mm

Phạm vi dịch chuyển mặt

bàn theo hướng dọc

±550mm

±550mm

Khoảng  cách  giữa  tiêu điểm và sàn

 

1180mm

 

1180mm

Phạm   vi   dịch   chuyển

chiều dọc của cột đứng

 

1400 mm

 

1400 mm

Phạm   vi   dịch   chuyển

theo  chiều  dọc  bóng  X

quang

 

±90mm

 

±90mm

Dịch chuyển của thiết bị

bucky

 

550mm

 

550mm

Cỡ phim

5”×7”-14”×17”

5”×7”-14”×17”

 

 

BÓNG X-QUANG

Điện áp

15/35 kW

15/35 kW

Tiêu điểm

0.6×0.6/1.2×1.2 mm

0.6×0.6/1.2×1.2 mm

 

150 kHU

150 kHU

 

CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN

 

 

§       Bóng X-quang:  01

 

§       Cột đỡ bóng X-quang:

01

§       Bàn chụp X-quang:

01

§       Bảng điều khiển:

01

§       Tủ cao thế:

01

§       Bộ dây cáp cao thế:

01

§       Bộ dây nối:

01

§       Giá chụp phổi inox (sản xuất tại Việt Nam):

01

§       Hướng dẫn sử dụng:

01

II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MÁY HF-525 PLUS

 

Loại/mức

300mA

500mA

700mA

 

 

 

 

 

 

Bộ nguồn cao áp

Tần số

40kHz

Điện áp

30kW

40kW

50kW

mA/kV tối đa

300mA/125kV

500mA/125kV

700mA/125kV

Dòng chụp tối đa

300mA tại 100kV

500mA tại 80kV

700mA tại 70kV

Di mAs

0.1 – 500mAs

0.1 – 500mAs

0.1 – 600mAs

Thời gian chụp

sai số:

0.01   – 6 giây (81 bước)

+/- 2%

APR

288

AEC

chọn thêm

Bảng điều khiển OP

LED (hoặc hiển thị kỹ thuật số), mặt bàn hoặc Wall tapestry

Điện áp

220 VAC 50/60Hz, điện 1 pha

220 VAC 50/60Hz, điện 1 pha hoặc 380 VAC 50/60Hz điện 3

pha

Bóng phát tia

Bộ phận làm nóng Anode

140 kHU tiêu chuẩn (chọn thêm: 300

kHU)

300 kHU

Tiêu cự (đôi)

1.0/2.0mm (0.6/1.2mm chọn thêm)

0.6/1.2mm

 

 

 

 

mA/kVp tối đa

500mA/125kV

700mA/150kV

Góc định mức

16o (12o)

12o

Bộ chuẩn trực

bằng tay với đồng hồ điện tử (150kV)

Giá đỡ

bóng

Chuyển động theo chiều dọc

175cm

Chuyển động theo chiều ngang

26cm

Chuyển   động   theo   phương

thẳng đứng

từ 63 – 187cm (từ mặt đất)

Bàn

Bucky

Loại

4 di chuyển 4 hướng

Chuyển động theo chiều dọc

± 29cm

Chuyển động theo chiều ngang

đằng trước 14cm; đằng sau 12cm

Trọng  lượng  tối  đa  của  bệnh

nhân

200kg

Khay casset

Tối đa 17 x 17cm

Giá chụpphổi

Loại

Chuyển động từ trên xuống

Lưới

Lưới có thể di chuyển loại Solenoid

Chuyển   động   theo   phương

thẳng đứng

Từ 46 – 170cm (từ mặt đất)

Chnthêm

AEC

Buồng ion hóa 1 hoặc 3 buồng

Anode quay tốc độ cao

Chỉ cho loại 700mA hoặc cao hơn

PSU

Bộ lưu điện nguồn chống mất điện đột suất – dùng acqui, nguồn AC

Treo trần

Giá bóng treo trần với cột kính 4 nấc

 

 

Giá đỡ bóng treo trần:

 

 

  • Thiết kế đối trọng loại nhún giúp chịu được trọng tải nặng
  • Tất cả các vị trí được giữ bởi phanh khớp được vận hành từ tay điều chỉnh bóng đèn, có khóa

điện từ chất lượng cực tốt

  • Hiển thị đèn LED đôi màn hình rộng cung cấp thông số SID của bàn chụp và phim chụp
    • Các mức chuyển động theo phương thẳng đứng, theo chiều ngang và khả năng kết nỗi nhuần nhuyễn và dễ dàng nhờ bộ phận xác định vị trí
    • Hệ thống khóa tự động quyết định độ chính xác của các vị trí SID thẳng đứng, phương nằm ngang đã được chọn sẵn.
  • Đèn báo an toàn trên tay điều khiển của bóng sẽ báo hiệu khi máy gặp trục trặc

 

  • Monitor tinh thể lỏng hiển thị kỹ thuật số

 

      NGUỒN PHÁT CAO TẦN

 

 

Thông số kỹ thuật:

 

Mức  độ  điện  áp  bất

biến

30kW

40kW

50kW

Dải X quang kV trong 1 bước kV

Độ chính xác

40 – 125kV (bước 1kV)

±3%

40 – 125kV (bước 1kV)

±3%

40 – 125/150kV (bước

1kV)

±3%

Dải mA và khoảng cách mA

50, 75, 100, 150, 200,

250, 300

50, 75, 100, 150, 200,

250, 300, 400, 500

50, 75, 100, 150,

200, 250, 300, 400,

500, 600, 700

Độ chính xác

(±3%)

(±3%)

(±3%)

Nguồn điện đầu ra

300mA @ 100kV

200mA @ 125kV

500mA @ 80kV

300mA @ 125kV

700mA @ 70kV

500mA @ 100kV

300mA @ 150kV

Thời gian chụp

0.01 – 6 giây (81 bước)

0.01 – 6 giây (81 bước)

0.01 – 6 giây (81

bước)

Độ chính xác

±2 %

±2 %

±2 %

Dải mAs

0.5 – 500mAs

0.5 – 500mAs

0.5 – 600mAs

Sức điện động (TYP)

< 1kV @ 100kV

< 1kV @ 100kV

< 1kV @ 100kV

Điều  khiển  phơi  sáng tự   động

(lên   tới  2 buồng)

Chọn thêm

 

 

Buckys (2 mức độ)

Tiêu chuẩn

 

 

Chương trình giải phẫu

Tiêu chuẩn ( 288)

 

 

Nguồn điện liên tục

Chọn thêm

 

 

Chọn thêm nguồn cung cấp điện liên tục – Yêu cầu dòng điện 500W

Dải   kV   huỳnh   quang

bước 1kV

40 – 120 kV (1 bước)

 

40 – 120 kV (1

bước)

Độ chính xác

 

±3 %

±3 %

Điều chỉnh độ sáng tự

động

Chọn thêm

 

 

Bảng  điều  khiển  vận

hành 3 điểm

Tiêu chuẩn

 

 

 

 

 

Điện áp

220 – 230 VAC

50/60Hz, điện 1 pha

 

 

Bù dòng tự động

±15 %

±15 %

±15 %

Kích thước (mm)

590 x 600 x 440 mm

590 x 600 x 440 mm

590 x 600 x 440

mm

Trọng lượng (kg)

110kg

120kg

130kg

 

Chú ý: Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà Nhà sản xuất không cần báo trước

 

 

 

CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN

 

 

  • Bóng phát tia E 7239X Toshiba- Nhật bản, Tiêu cự: 1/2

 

  • Khả năng trữ nhiệt của anod: 140KHU

 

  • Bộ nguồn cao áp cao tần công suất:   40KW

 

  • Cột bóng kiểu gắn xuống ray trên nền nhà

 

  • Bộ điều khiển kiểu đổi điện

 

  • Bàn di chuyển 4 hướng

 

  • Bộ dữ liệu chương trình chụp theo giải phẫu cơ thể: 288   APR

 

  • Tặng thêm: Giá chụp phổi bằng inox, Việt nam SX

 

 

 

PHẦN LỰA CHỌN ĐẶT THÊM

 

 

  • Giá chụp phổi

 

  • Bộ điều khiển chụp tự động AEC

 

  • Buồng ion hoá 3 trường

 

  • Bóng phát tia nâng cấp Toshiba-Nhật bản  E 7252X( Focus :0.6/1.2mm, 300KHU)

 

  • Bàn chụp nâng cấp di chuyển 6 hướng thay thế bàn chụp 4 hướng

 

  • Bộ lưu điện nguồn chống mất điện đột xúât (PSU)

II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MÁY HF-525 PLUS

Loại/mức

300mA

500mA

700mA

 

 

 

 

 

 

Bộ nguồn cao áp

Tần số

40kHz

Điện áp

30kW

40kW

50kW

mA/kV tối đa

300mA/125kV

500mA/125kV

700mA/125kV

Dòng chụp tối đa

300mA tại 100kV

500mA tại 80kV

700mA tại 70kV

Di mAs

0.1 – 500mAs

0.1 – 500mAs

0.1 – 600mAs

Thời gian chụp

sai số:

0.01   – 6 giây (81 bước)

+/- 2%

APR

288

AEC

chọn thêm

Bảng điều khiển OP

LED (hoặc hiển thị kỹ thuật số), mặt bàn hoặc Wall tapestry

Điện áp

220 VAC 50/60Hz, điện 1 pha

220 VAC 50/60Hz, điện 1 pha hoặc 380 VAC 50/60Hz điện 3

pha

Bóng phát tia

Bộ phận làm nóng Anode

140 kHU tiêu chuẩn (chọn thêm: 300

kHU)

300 kHU

Tiêu cự (đôi)

1.0/2.0mm (0.6/1.2mm chọn thêm)

0.6/1.2mm

 

 

 

 

mA/kVp tối đa

500mA/125kV

700mA/150kV

Góc định mức

16o (12o)

12o

Bộ chuẩn trực

bằng tay với đồng hồ điện tử (150kV)

Giá đỡ

bóng

Chuyển động theo chiều dọc

175cm

Chuyển động theo chiều ngang

26cm

Chuyển   động   theo   phương

thẳng đứng

từ 63 – 187cm (từ mặt đất)

Bàn

Bucky

Loại

4 di chuyển 4 hướng

Chuyển động theo chiều dọc

± 29cm

Chuyển động theo chiều ngang

đằng trước 14cm; đằng sau 12cm

Trọng  lượng  tối  đa  của  bệnh

nhân

200kg

Khay casset

Tối đa 17 x 17cm

Giá chụpphổi

Loại

Chuyển động từ trên xuống

Lưới

Lưới có thể di chuyển loại Solenoid

Chuyển   động   theo   phương

thẳng đứng

Từ 46 – 170cm (từ mặt đất)

Chnthêm

AEC

Buồng ion hóa 1 hoặc 3 buồng

Anode quay tốc độ cao

Chỉ cho loại 700mA hoặc cao hơn

PSU

Bộ lưu điện nguồn chống mất điện đột suất – dùng acqui, nguồn AC

Treo trần

Giá bóng treo trần với cột kính 4 nấc

 

 

Lưu tin
Chia sẻ
Các tin cùng chuyên mục rao vặt