Công ty chúng tôi chuyên sản xuất, phân phối các trang thiết bị y tế cho các bệnh viện, phòng khám, các công ty kinh doanh thiết bị y tế. Với thế mạnh về nhân lực, kỹ thuật công ty đang dần dần chiếm lĩnh được thị phần ở trong nước. Các sản phẩm của công ty được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, phòng khám trong cả nước: Tủ sấy tiệt trùng DO-75, Máy sắc thuốc ST-16, đèn mổ,nồi hấp tiệt trùng, bàn kéo nắn cổ và cột sống, máy máy nghe tim thai... Đặc biệt công ty đã được chọn là nhà cung cấp trang thiết bị y tế cho dự án EU năm 2011-2013.
Hiện chúng tôi đang cung cấp:
Máy X-Quang cao tần HF-525, HF-525 PLUS, YZ-200B, YZ-300
I.ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MÁY HF-525
Mục
Nội dung
XG – 321
XG - 221
NGUỒN ĐIỆN
Ba pha
380±10%VAC
380±10%VAC
Công suất
≥40kW
≥30kW
Tần số
50Hz±0.5Hz
50Hz±0.5Hz
Trở kháng
≤0.2Ω
≤0.27Ω
BIẾN THẾ CAO ÁP
Tần số
30kHZ±1kHz
30kHZ±1kHz
CHỤP X-QUANG
Dòng điện lớn nhất
320mA - 100kV -
200mAs
200mA - 100kV -
250mAs
Đầu ra lớn nhất
60mA - 125kV -
250mAs 320mA -
100kV - 200mAs
160mA - 125kV -
250mAs 200mA -
100kV - 250mAs
Dòng điện
50,100, 160, 320mA
50,100, 160, 200mA
Điện áp
40-125kV (45 mức)
1.0-250mAs (47 mức)
40-125kV (45 mức)
1.0-250mAs (47 mức)
BÀN CHỤP & CỘT ĐỠ
BÓNG X-QUANG
Chiều cao mặt bàn:
700mm
700mm
Phạm vi dịch chuyển mặt
bàn theo hướng dọc
±550mm
±550mm
Khoảng cách giữa tiêu điểm và sàn
1180mm
1180mm
Phạm vi dịch chuyển
chiều dọc của cột đứng
1400 mm
1400 mm
Phạm vi dịch chuyển
theo chiều dọc bóng X
quang
±90mm
±90mm
Dịch chuyển của thiết bị
bucky
550mm
550mm
Cỡ phim
5”×7”-14”×17”
5”×7”-14”×17”
BÓNG X-QUANG
Điện áp
15/35 kW
15/35 kW
Tiêu điểm
0.6×0.6/1.2×1.2 mm
0.6×0.6/1.2×1.2 mm
150 kHU
150 kHU
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN
§ Bóng X-quang: 01
§ Cột đỡ bóng X-quang:
01
§ Bàn chụp X-quang:
01
§ Bảng điều khiển:
01
§ Tủ cao thế:
01
§ Bộ dây cáp cao thế:
01
§ Bộ dây nối:
01
§ Giá chụp phổi inox (sản xuất tại Việt Nam):
01
§ Hướng dẫn sử dụng:
01
II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MÁY HF-525 PLUS
Loại/mức
300mA
500mA
700mA
Bộ nguồn cao áp
Tần số
40kHz
Điện áp
30kW
40kW
50kW
mA/kV tối đa
300mA/125kV
500mA/125kV
700mA/125kV
Dòng chụp tối đa
300mA tại 100kV
500mA tại 80kV
700mA tại 70kV
Dải mAs
0.1 – 500mAs
0.1 – 500mAs
0.1 – 600mAs
Thời gian chụp
sai số:
0.01 – 6 giây (81 bước)
+/- 2%
APR
288
AEC
chọn thêm
Bảng điều khiển OP
LED (hoặc hiển thị kỹ thuật số), mặt bàn hoặc Wall tapestry
Điện áp
220 VAC 50/60Hz, điện 1 pha
220 VAC 50/60Hz, điện 1 pha hoặc 380 VAC 50/60Hz điện 3
pha
Bóng phát tia
Bộ phận làm nóng Anode
140 kHU tiêu chuẩn (chọn thêm: 300
kHU)
300 kHU
Tiêu cự (đôi)
1.0/2.0mm (0.6/1.2mm chọn thêm)
0.6/1.2mm
mA/kVp tối đa
500mA/125kV
700mA/150kV
Góc định mức
16o (12o)
12o
Bộ chuẩn trực
bằng tay với đồng hồ điện tử (150kV)
Giá đỡ
bóng
Chuyển động theo chiều dọc
175cm
Chuyển động theo chiều ngang
26cm
Chuyển động theo phương
thẳng đứng
từ 63 – 187cm (từ mặt đất)
Bàn
Bucky
Loại
4 di chuyển 4 hướng
Chuyển động theo chiều dọc
± 29cm
Chuyển động theo chiều ngang
đằng trước 14cm; đằng sau 12cm
Trọng lượng tối đa của bệnh
nhân
200kg
Khay casset
Tối đa 17 x 17cm
Giá chụpphổi
Loại
Chuyển động từ trên xuống
Lưới
Lưới có thể di chuyển loại Solenoid
Chuyển động theo phương
thẳng đứng
Từ 46 – 170cm (từ mặt đất)
Chọnthêm
AEC
Buồng ion hóa 1 hoặc 3 buồng
Anode quay tốc độ cao
Chỉ cho loại 700mA hoặc cao hơn
PSU
Bộ lưu điện nguồn chống mất điện đột suất – dùng acqui, nguồn AC
Treo trần
Giá bóng treo trần với cột kính 4 nấc
Giá đỡ bóng treo trần:
Thiết kế đối trọng loại nhún giúp chịu được trọng tải nặng
Tất cả các vị trí được giữ bởi phanh khớp được vận hành từ tay điều chỉnh bóng đèn, có khóa
điện từ chất lượng cực tốt
Hiển thị đèn LED đôi màn hình rộng cung cấp thông số SID của bàn chụp và phim chụp
Các mức chuyển động theo phương thẳng đứng, theo chiều ngang và khả năng kết nỗi nhuần nhuyễn và dễ dàng nhờ bộ phận xác định vị trí
Hệ thống khóa tự động quyết định độ chính xác của các vị trí SID thẳng đứng, phương nằm ngang đã được chọn sẵn.
Đèn báo an toàn trên tay điều khiển của bóng sẽ báo hiệu khi máy gặp trục trặc
Monitor tinh thể lỏng hiển thị kỹ thuật số
NGUỒN PHÁT CAO TẦN
Thông số kỹ thuật:
Mức độ điện áp bất
biến
30kW
40kW
50kW
Dải X quang kV trong 1 bước kV
Độ chính xác
40 – 125kV (bước 1kV)
±3%
40 – 125kV (bước 1kV)
±3%
40 – 125/150kV (bước
1kV)
±3%
Dải mA và khoảng cách mA
50, 75, 100, 150, 200,
250, 300
50, 75, 100, 150, 200,
250, 300, 400, 500
50, 75, 100, 150,
200, 250, 300, 400,
500, 600, 700
Độ chính xác
(±3%)
(±3%)
(±3%)
Nguồn điện đầu ra
300mA @ 100kV
200mA @ 125kV
500mA @ 80kV
300mA @ 125kV
700mA @ 70kV
500mA @ 100kV
300mA @ 150kV
Thời gian chụp
0.01 – 6 giây (81 bước)
0.01 – 6 giây (81 bước)
0.01 – 6 giây (81
bước)
Độ chính xác
±2 %
±2 %
±2 %
Dải mAs
0.5 – 500mAs
0.5 – 500mAs
0.5 – 600mAs
Sức điện động (TYP)
< 1kV @ 100kV
< 1kV @ 100kV
< 1kV @ 100kV
Điều khiển phơi sáng tự động
(lên tới 2 buồng)
Chọn thêm
Buckys (2 mức độ)
Tiêu chuẩn
Chương trình giải phẫu
Tiêu chuẩn ( 288)
Nguồn điện liên tục
Chọn thêm
Chọn thêm nguồn cung cấp điện liên tục – Yêu cầu dòng điện 500W
Dải kV huỳnh quang
bước 1kV
40 – 120 kV (1 bước)
40 – 120 kV (1
bước)
Độ chính xác
±3 %
±3 %
Điều chỉnh độ sáng tự
động
Chọn thêm
Bảng điều khiển vận
hành 3 điểm
Tiêu chuẩn
Điện áp
220 – 230 VAC
50/60Hz, điện 1 pha
Bù dòng tự động
±15 %
±15 %
±15 %
Kích thước (mm)
590 x 600 x 440 mm
590 x 600 x 440 mm
590 x 600 x 440
mm
Trọng lượng (kg)
110kg
120kg
130kg
Chú ý: Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà Nhà sản xuất không cần báo trước
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN
Bóng phát tia E 7239X Toshiba- Nhật bản, Tiêu cự: 1/2
Khả năng trữ nhiệt của anod: 140KHU
Bộ nguồn cao áp cao tần công suất: 40KW
Cột bóng kiểu gắn xuống ray trên nền nhà
Bộ điều khiển kiểu đổi điện
Bàn di chuyển 4 hướng
Bộ dữ liệu chương trình chụp theo giải phẫu cơ thể: 288 APR
Tặng thêm: Giá chụp phổi bằng inox, Việt nam SX
PHẦN LỰA CHỌN ĐẶT THÊM
Giá chụp phổi
Bộ điều khiển chụp tự động AEC
Buồng ion hoá 3 trường
Bóng phát tia nâng cấp Toshiba-Nhật bản E 7252X( Focus :0.6/1.2mm, 300KHU)
Bàn chụp nâng cấp di chuyển 6 hướng thay thế bàn chụp 4 hướng
Bộ lưu điện nguồn chống mất điện đột xúât (PSU)
II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MÁY HF-525 PLUS
Loại/mức
300mA
500mA
700mA
Bộ nguồn cao áp
Tần số
40kHz
Điện áp
30kW
40kW
50kW
mA/kV tối đa
300mA/125kV
500mA/125kV
700mA/125kV
Dòng chụp tối đa
300mA tại 100kV
500mA tại 80kV
700mA tại 70kV
Dải mAs
0.1 – 500mAs
0.1 – 500mAs
0.1 – 600mAs
Thời gian chụp
sai số:
0.01 – 6 giây (81 bước)
+/- 2%
APR
288
AEC
chọn thêm
Bảng điều khiển OP
LED (hoặc hiển thị kỹ thuật số), mặt bàn hoặc Wall tapestry
Điện áp
220 VAC 50/60Hz, điện 1 pha
220 VAC 50/60Hz, điện 1 pha hoặc 380 VAC 50/60Hz điện 3
pha
Bóng phát tia
Bộ phận làm nóng Anode
140 kHU tiêu chuẩn (chọn thêm: 300
kHU)
300 kHU
Tiêu cự (đôi)
1.0/2.0mm (0.6/1.2mm chọn thêm)
0.6/1.2mm
mA/kVp tối đa
500mA/125kV
700mA/150kV
Góc định mức
16o (12o)
12o
Bộ chuẩn trực
bằng tay với đồng hồ điện tử (150kV)
Giá đỡ
bóng
Chuyển động theo chiều dọc
175cm
Chuyển động theo chiều ngang
26cm
Chuyển động theo phương
thẳng đứng
từ 63 – 187cm (từ mặt đất)
Bàn
Bucky
Loại
4 di chuyển 4 hướng
Chuyển động theo chiều dọc
± 29cm
Chuyển động theo chiều ngang
đằng trước 14cm; đằng sau 12cm
Trọng lượng tối đa của bệnh
nhân
200kg
Khay casset
Tối đa 17 x 17cm
Giá chụpphổi
Loại
Chuyển động từ trên xuống
Lưới
Lưới có thể di chuyển loại Solenoid
Chuyển động theo phương
thẳng đứng
Từ 46 – 170cm (từ mặt đất)
Chọnthêm
AEC
Buồng ion hóa 1 hoặc 3 buồng
Anode quay tốc độ cao
Chỉ cho loại 700mA hoặc cao hơn
PSU
Bộ lưu điện nguồn chống mất điện đột suất – dùng acqui, nguồn AC