CÔNG TY ĐIỆN MÁY HOÀNG LONG
ĐỊA CHỈ :423 MINH KHAI - HAI BÀ TRƯNG- HÀ NỘI
CHUYÊN CUNG CẤP BÁN BUÔN ,BÁN LẺ CÁC LOẠI MÁY CÔNG NGHIỆP,NÔNG NGHIỆP XẤY DỰNG
CHÍNH HÃNG -UY TÍN-GIÁC CẢ HỢP LÝ
Khi mua sản phẩm tại cửa hàng quý khách được bảo hành 12
Liên hệ: 098 111 40 65 gặp Ms KIỀU TRANG để được tư vấn và biết thêm thông tin
Máy phát điện tầm trung lắp ráp bởi đầu nổ Cummins(công nghệ Mỹ) & đầu phát Mecc-Alte(công nghệ Ý), được thiết kế đi kèm với bộ điều khiển DeepSea 7320(xuất xứ Anh) với các chức năng bảo vệ an toàn cho máy, có khả năng kết nối từ xa. Sản phẩm được lắp ráp & kiểm soát chất lượng bởi Hữu Toàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Model |
HTC150-SP |
MÁY PHÁT ĐIỆN / GENERATOR |
Kiểu / Type |
|
Máy phát điện đồng bộ, ghép đồng trục, không chổi than |
Cấp cách điện, cấp bảo vệ / Insulation and protection |
|
Cấp H, IP21 ( hoặc tùy chọn ) |
Điều chỉnh điện áp / Voltage regulation |
|
± 1% từ không tải đến đầy tải ở điều kiện tải tĩnh với tần số thay đổi từ -5% đến +20% so với giá trị định mức. |
Tần số / Frequency |
Hz |
50 |
Điện áp / Voltage |
Volts |
220/380V |
Số pha - số dây - hệ số CS Phase - Wires - Power factor |
|
3 pha - 4 dây - cosphi 0.8 |
Công suất / Power |
Dự phòng / Standby |
kVA |
165 |
Định mức / Prime |
kVA |
150 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE |
Loại động cơ / Engine model |
CUMMINS |
6CTA8.3-G2 |
Kiểu / Type |
|
Diesel 4 thì |
Kiểu nạp khí / Aspiration |
|
Turbo & Aftercooled |
Kiểu bộ điều tốc / Speed governor |
|
Điện |
Tỉ số nén / Compression ratio |
|
17.3:1 |
Số xi lanh - Kiểu bố trí / Cylinder - Arrangement |
|
6 - thẳng hàng |
Đường kính x khoảng chạy / Bore x stroke |
mm |
114x135 |
Tổng dung tích xi lanh / Total displacement |
L |
8.3 |
Tốc độ quay / Revolutions |
rpm |
1500 |
Công suất / Power |
Dự phòng / Standby |
HP |
241 |
kW |
180 |
Định mức / Prime |
HP |
218 |
kW |
163 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU / FUEL SYSTEM |
Loại nhiên liệu / Fuel type |
|
Diesel EN 590(0,05S) |
Tiêu hao nhiên liệu / Fuel Consumption |
100% |
L/h |
42 |
75% |
31 |
50% |
21 |
Dung tích thùng dầu / Fuel tank capacity (OP/SP) |
L |
450 |
HỆ THỐNG DẦU BÔI TRƠN / LUB OIL SYSTEM |
Tiêu hao dầu bôi trơn / Oil consumption |
|
- |
Cấp dầu bôi trơn / Oil grade |
|
- |
Dung tích dầu bôi trơn / Oil capacity |
L |
27.6 |
NƯỚC GIẢI NHIỆT / COOLANT |
Dung tích nước làm mát động cơ (động cơ) / Coolant capacity ( engine only) |
L |
12.3 |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN / CONTROL SYSTEM |
Loại / Type |
|
AMF(DSE 7320) |
Chức năng cơ bản / Basic function |
|
Hiển thị: điện áp, dòng điện, tần số, công suất, vòng tua máy, áp lực dầu, nhiệt độ nước làm mát, giờ hoạt động, sạc ắc qui, điện áp bình.
Cảnh báo: nhiên liệu thấp.
Tắt máy - hiển thị: Điện áp cao, điện áp thấp, vượt tốc, tốc thấp, quá tải, ngắn mạch, nhiệt độ nước cao, áp lực dầu bôi trơn thấp. |
Kích thước (trần / cách âm) Dimensions (Open / Soundproof) |
Dài / Length |
mm |
3250 |
Rộng / Width |
1100 |
Cao / Height |
1750 |
Trọng lượng khô / Dry weight (Open / Soundproof) |
kg |
1850 |
Thiết bị tùy chọn / Optional devices |
|
Bộ chuyển đổi tự động (ATS), tủ hòa pha đồng bộ |