Nhận Thi công, lắp đat cửa nhôm kính XINGFA, Việt Pháp, cửa kính cường lực, kính khổ lớn, lan can, ban công, cầu thang, trần vách thạch cao. nhận các CV về sắt, nhôm kính, cơi nới nhà ở, nhà hàng, uy tín, chất lượng, co bảo hành. Xưởng SX: 20 Võng Thị, Tây Hồ, Hà Nội. Hoặc liên hệ: Mr: Đức. 0978824018. 0945185222
STT | Mô tả sản phấm | ĐVT | Đơn giá | Giá phụ kiện Kinlong/bộ |
A | Cửa sổ nhôm Xingfa hệ 55/93 |
| ||
1 | Cửa sổ mở trượt nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu, độ dày danh định 2mm, kính trắng an toàn 6,38mm | M2 | 1.600.000 | 350.000 |
2 | Cửa sổ mở quay nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu, độ dày danh định 2mm, kính trắng an toàn 6,38mm | M2 | 1.550.000 | 500.000 |
3 | Cửa sổ mở hất nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu, độ dày danh định 2mm, kính trắng an toàn 6,38mm | M2 | 1.550.000 | 500.000 |
B | Cửa đi nhôm Xingfa hệ 55/93 |
| ||
1 | Cửa đi mở quay 01 cánh nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu, độ dày danh định 2mm, kính trắng an toàn 6,38mm | M2 | 1.800.000 | 1.200.000 |
2 | Cửa đi mở quay 02 cánh nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu, độ dày danh định 2mm, kính trắng an toàn 6,38mm | M2 | 1.800.000 | 2.000.000 |
3 | Cửa đi mở quay 04 cánh nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu, độ dày danh định 2mm, kính trắng an toàn 6,38mm | M2 | 1.800.000 | 4.000.000 |
4 | Cửa đi mở xếp trượt 04 cánh nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu, độ dày danh định 2mm, kính trắng an toàn 6,38mm | M2 | 1.850.000 | 2.500.000 |
5 | Cửa đi mở xếp trượt 06 cánh nhôm Xingfa cao cấp nhập khẩu, độ dày danh định 2mm, kính trắng an toàn 6,38mm | M2 | 1.850.000 | 4.000.000 |
* Giá thành 01 bộ cửa bằng : Đơn giá cửa + Đơn giá phụ kiện
Cửa nhôm kính hệ Việt Pháp SHAL | |||
- Hệ vách 4400 | m2 | 1,000,000 | |
- Hệ cửa 450 | m2 | 1,450,000 | |
- Hệ cửa 4400 | m2 | 1,200,000 | |
- Hệ cửa lùa 2600 | m2 | 1,200,000 | |
3 | Cửa nhôm kính Đông Á: | ||
- Hệ vách | m2 | 600,000 | |
- Hệ cửa đi cửa sổ đố 70 | m2 | 700,000 | |
- Hệ cửa đi đố 90 | m2 | 800,000 | |
VNĐ | Phụ kiện: | ||
150,000 | Bộ cửa sổ lùa 2 cánh | Gồm bánh xe, tay cầm, sò chốt | |
300,000 | Bộ cửa sổ lùa 2 cánh mở ngoài | Gồm 4 bản lề, tay cầm kèm chốt, 2 bộ chốt cách âm | |
400,000 | Bộ cửa đi 1 cánh mở | Gồm 3 bản lề, tay cầm và khóa | |
Ghi chú: | |||
1.Giá một bộ cửa = (Diện tích) x (Đơn giá) +(Giá phụ kiện) | |||
2.Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT | |||
3.Giá trên bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt trong phạm vi nội thành Hà nội | |||
4.Kính đơn trong báo giá là kính Việt Nhật 5mm. (Sử dụng kính an toàn 6.38mm cộng vào đơn | |||
giá 150.000đ/m2; Kính 8.38mm cộng thêm 300.000 đ/m2 ; Kính cường lực 5mm cộng | |||
thêm 150.000 đ/m2 ; Kính cường lực 8mm cộng thêm 350.000 đ/m2 ; Kính | |||
cường lực 10mm cộng thêm 500.000 đ/m2 – Vào đơn giá kính 5mm trên). | |||
BẢNG BÁO GIÁ KÍNH CƯỜNG LỰC | |||
STT | Tên và Quy cách sản phẩm | ĐV Tính | Đơn Giá VNĐ |
1 | Kính 5 ly thủy lực | m2 | 350,000 |
2 | Kính 8 ly thủy lực | m2 | 620,000 |
3 | Kính 10 ly thủy lực | m2 | 650,000 |
4 | Kính 12 ly thủy lực khổ < 3650 | m2 | 750,000 |
5 | Kính 12 ly thủy lực khổ < 6000 | m2 | 1,000,000 |
6 | Kính 15 ly thủy lực | m2 | 2,000,000 |
7 | Kính 19 ly thủy lực | m2 | 3,000,000 |
BẢNG BÁO GIÁ BỘ KÍNH LÙA | |||
STT | Tên và Quy cách sản phẩm | ĐV Tính | Đơn Giá VNĐ |
1 | Kẹp treo+ bánh xe treo | Bộ | 700,000 |
2 | Tay nắm âm | Đôi | 200,000 |
3 | Ray cửa lùa (dày 3ly) | M dài | 250,000 |
4 | Roăng ( cách âm ,trống va đập) | Bộ | 200,000 |
5 | Khóa kính | Chiếc | 350,000 |
6 | Nẹp sập nhôm 38 (Trắng sứ) | M dài | 50,000 |
BẢNG BÁO GIÁ BỘ THỦY LỰC | |||
1 | Bản lề VVP (Thái Lan) | Chiếc | 1,500,000 |
2 | Tay nắm inox | Đôi | 400,000 |
3 | Kẹp kính VVP | Chiếc | 350,000 |
4 | Kẹp góc VVP | Chiếc | 450,000 |
5 | Khóa kính VVP | Chiếc | 450,000 |
6 | Nẹp sập nhôm 38 (Trắng sứ) | M dài | 50,000 |
BẢNG BÁO GIÁ BỘ KÍNH PHÒNG TẮM | |||
1 | Tay nắm kính ( inox 304) | Chiếc | 350,000 |
2 | Bản lề inox ( inox 304) | Chiếc | 350,000 |
3 | Bộ giằng inox ( inox 304) | Bộ | 300,000 |
4 | Định vị | Cái | 100,000 |
5 | Chân Đá granite | M dài | 50,000 |
6 | Chân inox 304 | M dài | 100,000 |
7 | Gioăng từ chắn nước | Bộ | 300,000 |
8 | Gioăng thường chắn nước | Bộ | 200,000 |