VPHN:Tầng 5 , Số 7-C8 , Ngõ 261 Trần Quốc Hoàn, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, TP Hà Nội
VPHCM: 736/182 Lê Đức Thọ,F15,Gò Vấp,Hồ Chí Minh
Giới thiệu công ty:
Công ty chúng tôi có tên đầy đủ là: ''CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS VIỆT NAM''
Công ty được thành lập bởi những người có nhiều năm kinh nghiệm là việc trong ngành công nghệ thông tin, có uy tín và quan hệ làm việc thân thiết với những hãng công nghệ hàng đầu thế giới.Trong suốt thời gian phát triển, với vị thế là một trong những nhà cung cấp Hạ tầng thông tin liên lạc dẫn đầu tại Việt Nam, Intersys Việt Nam được đối tác và khách hàng đánh giá cao nhất về Uy tín dịch vụ, Chất lượng sản phẩm và Giải pháp tiêu chuẩn quốc tế ISO & TIA.
Intersys cung cấp và phân phối cáp mạng , cáp tín hiệu cáp đồng trục cho các công trình và các dự án – free ship khu vực nội thành có CO/CQ
Cung cấp Phân phối cáp mạng, Alantek cat5e-Alantek cat6-25paid-100pair,Cáp đồng trục tín hiệu Rg6, dây cáp âm thanhAlantek 18AWG- rg6, rg11, rg 59, audio/control 16A giá rẻ nhất có CO/CQ , dây Cáp, mạng AMP, Krone, Alantek cat5e, Cat6e UTP, FTP
Cáp mạng Alantek Cat5e FTP 24 AWG vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
Độ dày lõi 24 AWG, solid, có vỏ bọc chống nhiễu bao bọc tất cả các lõi.
Vỏ cáp PVC với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency (MHz)
Insertion Loss (dB/100m)
NEXT (dB)
PSNEXT (dB)
ELFEXT (dB)
PSELFEXT (dB)
RL (dB)
SRL (dB)
ACR (dB)
PSACR (dB)
0.772
1.8
67.0
64.0
–
–
–
–
65.2
62.2
1
2.0
65.3
62.3
63.8
60.8
20.0
25.0
63.3
60.3
4
4.1
56.3
53.3
51.8
48.8
23.0
25.0
52.2
49.2
8
5.8
51.8
48.8
45.7
42.7
24.5
25.0
46.0
43.0
10
6.5
50.3
47.3
43.8
40.8
25.0
25.0
43.8
40.8
16
8.2
47.2
44.2
39.7
36.7
25.0
25.0
39.0
36.0
20
9.3
45.8
42.8
37.8
34.8
25.0
25.0
36.5
33.5
25
10.4
44.3
41.3
35.8
32.8
24.3
24.3
33.9
30.9
31.25
11.7
42.9
39.9
33.9
30.9
23.6
23.6
31.2
28.2
62.5
17.0
38.4
35.4
29.7
24.9
21.5
21.5
21.4
18.4
100
22.0
35.3
32.3
23.8
20.8
20.1
20.1
13.3
10.3
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m.
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1"
Đóng gói : 1000ft/Reel in box (24 lbs/kft).
Chất liệu:
Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, 24 AWG.
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp Cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây có vỏ học chống nhiễu, phân loại theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.