5 - HDD Seagate, Samsung, Westerm - ATA, SATA (BH 12 tháng)
Số Lượng
Giá
40G Segate/Samsung/wd (ata)
10
180k
40G Segate/Samsung (SATA)
10
250k
80G Segate/samsung/wd(ata)
10
320k
80G Westerm/Segate/samsung/wd(SATA)
10
400k
160G Westerm/Segate/samsung /wd(SATA)
10
600k
250G Westerm /Segate/samsung /wd(SATA)
10
700k
320G Westerm/Segate/Samsung/wd SATA
10
780k
500G Westerm/Segate/Samsung SATA
10
980k
6.1- RAM PC Kingston : Bảo hành 36 tháng
SL
Giá
DDRam I 512MB/400:
10/20/30
65k
DDRam II 1GB/800 bản nhỏ(box):
10/20/30
128k
DDRam II 2GB/800 bản nhỏ(box):
10/20/30
320k
DDRam III 2GB/1333 to/nhỏ (box):
10/20/30
320k
DDRam III 4GB/1333 to/nhỏ (box):
10/20/30
540k
SL
Giá
Dual-Core E6400 2.90GHz, 2/2, 2Mb (Tray)
10/20/30
340k
Dual-Core E6300 2.80GHz, 2/2, 2Mb (Tray)
10/20/30
3040k
8.1- Video Card ( BH 12 tháng ) SVGA
10/20/30
sl
- 9800GT 1G Ddram2/ 64 bit
Giá
- 9800GT 1G Ddram3/128 bit
10/20/30
Call
- Giga N210D3/1G
10/20/30
560k
9- Bo mạch chủ - Main ( BH 12 tháng )
10/20/30
Call
Main Saiship G41/775 DDR3 (Chạy các loại Cpu 775):
10/20/30
650k
Main ASROCK G41M-VS3/775 DDR3 (FPT) (combo (4 khe):+DDR2)(fpt)
Main Foxconn G31 / 775 DDR2(fpt)
10/20/30
665k
Main foxcom H61
10/20/30
730/740/750
Main Foxconn G41 MD-V /775 DDR3 (CMS) (combo (4 khe):+DDR2)(fpt)
10/20/30
760k
Pin CMos
10/20/30
8k / 6k / 4k
10 - Keyboard + Mouse : (BH 12Tháng)
SL
Giá
Keyboard + Mouse Mitsumi
20 / 50 / 100
115k/ 112k / 109k
Keyboard Mitsumi (fpt)
10/20/30
155k/150k/145k
Mouse Quang Mitsumi Bi xám(usb)
20c /50c /100c
28k/26k/24k
Mouse Mitsumi Optical USB (to)
50/100
25/24
Mouse E-212B/R/P (mini)-USB dây cuốn
10/20/30
90k/88k/85k
Keyboard genius(usb)
10/20/30
95k/93k/90k
muose logitech không dây 7100
10/20/30
75k
Keyboard + Mouse Combo Dell(logo)
10/20/30
115k/ 112k / 109k
Moues HP New Không dây
10/20/30
75k
11 - Ổ đĩa quang - DVD room (BH 12Tháng)
SL
Giá
DVD Rom Ssung(SATA)
10/20/30
150k
DVD RW Ssung (SATA)
10/20/30
250k
12- Dây mạng - Card mạng - Hạt Mạng LJ 45 - Switch + Modem + WiFi
SL
Giá
Cat 5e T_LINK
10/20/30
445/450/455k
Dây mạng AMP 0520 (245m) (chạy 100M)
10/20/30
240 / 235/ 230k
Dây mạng AMP 0332 (295m) (4 đồng )
10/20/30
440 / 435 / 430k
Dây mạng AMP 0338 (295m) (8 đồng )
10/20/30
760k/750k/740k
Dây mạng Cat6 0907
10/20/30
570k/560k/550k
Hat mạng LJ 45 (túi 1000 đầu loại 1 )
05/10/20 túi
240k/235k/230k
Card Mạng Planet (tự nhận)
10/20/30
55k / 50k/ 45k
Card Sound 4.1 (tự nhận)
10/20/30
65k/60k/55k
Switch TP Link 5 port TL-SF1005D
10/20/30c
130/128/126k
Switch TP Link 8 port TL-SF1008D
10/20/30c
160k/158/156k
Switch TP Link 16 port TL-SF1016D
10/20/30c
420k/415/410k
Switch TP Link 24 port TL-SF1024/(D)
10/20/30c
745k/740/735k
Bộ phát WiFi TL-WR702N (nhỏ,USB.AP/Client/.....) - 150Mbps
10/20/30c
430k/428k/425k
Bộ phát WiFi TL-WR740N (4 cổng - 1 anten liền - 150Mbps)
10/20/30
330k/325k/320k
Bộ phát WiFi TL-WR841N (4 cổng - 2 anten liền- 300Mbps)
10/20/30
510k/505k/500k
Bộ phát WiFi TL-WR940N (4 cổng - 3 anten liền- 300Mbps)
10/20/30
690k/685k/680k
Bộ phát WiFi TL-WR941ND (4 cổng - 3 anten rời- 300Mbps)
10/20/30
785k/780k/775k
Bộ phát wifi ko dây TP-LINK TL-WR3020(V)
10/20/30
435/430/425
Modem WiFi TD-W8951ND (4 cổng - 1 anten rời - 150Mbps)
10/20/30
600k/595k/590k
Modem WiFi TD-W8961ND (4 cổng - 2 anten rời - 300Mbps)
10/20/30
855k/850k/845k
Modem WiFi TD-W8968ND (4 cổng, 1USB - 2 anten rời - 300Mbps)
10/20/30
890k/885k/880k
Modem 1 cổng TP Link TD-8817
10/20/30
235k/230k/225k
Modem 4 cổng TP Link TD-8840T
10/20/30
330k/325k/320k
13- WC + Tai Nghe + Loa + Túi Laptop + Quạt CPU
SL
Giá
WC cao cổ có Mic
10c/20c/30C
48 / 45 / 43k
WC ROBOT
10/50/100C
88k
WC Caheo (siêu nét )
10c/20c/30C
105 / 100 / 95k
Tai nghe A50
10c/20c/30C
23k
Tai nghe Trau Vang
10c/20c/30C
40k
Loa 2.0
10c/20c/30C
Các tin cùng chuyên mục rao vặt
Các chuyên mục liên quan
Máy tính để bàn
Màn hình
Máy chiếu, In, Scan
Laptop, Netbook
Loa, Mix, Headphone
Web, Phần mềm, Mạng
Ổ cứng, Ram, Linh kiện
Balo, Túi, Phụ kiện Laptop
Cần mua
Khác
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang