Thủy là biểu tượng của nước, là yếu tố mạnh có khả năng hóa giải mọi bất lợi trong phong thủy bởi Thủy có thể cuốn trôi Thổ, diệt Hỏa, hoại Kim. Thủy khi bình thường mang đến nguồn sống tốt tươi, là sự hài hòa, nhưng khi dữ dội lại trở thành sức mạnh hủy diệt. Nên khi chọn sim số đẹp cho người hợp mệnh Thủy( Đại khê thủy - nước ở khe lạch lớn) nên cho mình những dãy số thuộc mệnh kim để bổ trợ. Tránh những số thuộc mệnh thổ tương khắc với mệnh của bạn.
Chú ý : Bạn nên dùng công cụ xem mệnh theo tuổi để tra cứu bạn sinh năm nào âm lịch để tìm đúng bản mệnh của bạn.
Mạng Thủy gồm có các tuổi:
- Bính Tý 1936 & Đinh Sửu 1937;
- Giáp Thân 1944 & Ất Dậu 1945;
- Nhâm Thìn 1952 & Quý Tỵ 1953;
- Bính Ngọ 1966 & Đinh Mùi 1967;
- Giáp Dần 1974 & Ất Mão 1975;
- Nhâm Tuất 1982 & Quý Hợi 1983;....
(*) Dưới đây là list sim phong thủy hợp mệnh Thủy có điểm phong thủy cao đã được chúng tôi sưu tầm và sàng lọc để các bạn lựa chọn :
Số Sim
Giá
Hợp Mệnh
Điểm
0985 74.0330
1900000
Thủy
9
0985 70.1441
1900000
Thủy
9
0913 09.48.41
999000
Thủy
9
0913 095.840
999000
Thủy
9
09 7230.7830
1900000
Thủy
9
0913 05.84.81
1690000
Thủy
9
0913 062.981
1690000
Thủy
9
0979 498.360
390000
Thủy
8.5
0983 99.2870
390000
Thủy
8.5
0983 977.040
1200000
Thủy
8.5
0985 779.020
990000
Thủy
8.5
0983 58.1100
2500000
Thủy
8.5
0987 539.680
1900000
Thủy
8.5
0987 529.070
1900000
Thủy
8.5
0976 189.030
390000
Thủy
8
0983 1748.90
390000
Thủy
8
0976 18.88.31
500000
Thủy
8
0976 189.560
450000
Thủy
8
0976 192.081
450000
Thủy
8
0976 179.480
390000
Thủy
8
0985 777.240
590000
Thủy
8
0983 6919.40
390000
Thủy
8
0983 961.490
450000
Thủy
8
0985 31.4090
390000
Thủy
8
0985 31.4490
390000
Thủy
8
098 445.7291
390000
Thủy
8
0976 21.87.90
500000
Thủy
8
0982 73.1441
1100000
Thủy
8
0987 322.990
1100000
Thủy
8
0913 08.1900
990000
Thủy
8
094 39.68.291
990000
Thủy
8
0943 835.890
990000
Thủy
8
0973 941.880
990000
Thủy
8
0986 653.651
990000
Thủy
8
0987 36.16.81
990000
Thủy
8
0987 364.390
990000
Thủy
8
0986 08.9191
3900000
Thủy
8
0986 24.9191
3900000
Thủy
8
0913 081.801
1900000
Thủy
8
0977 58.2010
1900000
Thủy
8
098 626.3131
1900000
Thủy
8
0985 41.0101
1900000
Thủy
8
0912 087.011
690000
Thủy
8
0913 062.811
690000
Thủy
8
0913 080.631
690000
Thủy
8
0913 080.721
690000
Thủy
8
0913 081.720
690000
Thủy
8
0948 679.141
690000
Thủy
8
0983 98.6691
1400000
Thủy
8
0986 19.2121
1390000
Thủy
8
0986 31.0101
1390000
Thủy
8
0979 71.0880
1700000
Thủy
8
0983 696.431
190000
Thủy
8
0983 694.910
190000
Thủy
8
0983 693.920
190000
Thủy
8
0989 612.770
150000
Thủy
8
0983 958.430
150000
Thủy
8
0984 169.570
150000
Thủy
8
0975 460.831
150000
Thủy
8
0976 498.330
150000
Thủy
8
0974 856.451
150000
Thủy
8
0989 880.931
390000
Thủy
7.5
0987 6799.20
500000
Thủy
7.5
0976 189.070
390000
Thủy
7.5
0979 689.340
390000
Thủy
7.5
0979 698.700
390000
Thủy
7.5
0913 837.040
500000
Thủy
7.5
0913 836.410
500000
Thủy
7.5
0913 836.230
500000
Thủy
7.5
0983 6899.41
390000
Thủy
7.5
0983 69.5861
390000
Thủy
7.5
0912 748.770
500000
Thủy
7.5
0983 691.380
390000
Thủy
7.5
0983 6918.10
390000
Thủy
7.5
0983 6918.30
390000
Thủy
7.5
0983 693.070
390000
Thủy
7.5
0983 695.601
390000
Thủy
7.5
0989 84.45.91
390000
Thủy
7.5
0989 8605.91
390000
Thủy
7.5
0984 469.791
450000
Thủy
7.5
0985 334.870
390000
Thủy
7.5
0976 19.07.80
1100000
Thủy
7.5
0978 8877.01
1100000
Thủy
7.5
0983 989.830
1100000
Thủy
7.5
0987 33.20.21
1100000
Thủy
7.5
0983 696.211
1000000
Thủy
7.5
0983 696.411
1000000
Thủy
7.5
0983 6959.80
800000
Thủy
7.5
0984 465.731
290000
Thủy
7.5
0982 736.541
290000
Thủy
7.5
0982 713.401
290000
Thủy
7.5
0978 243.110
150000
Thủy
7.5
0975 804.101
150000
Thủy
7.5
0973 903.680
150000
Thủy
7.5
0942 095.181
590000
Thủy
7
0982 792.761
390000
Thủy
7
0976 188.091
390000
Thủy
7
0983 689.071
390000
Thủy
7
0983 689.271
390000
Thủy
7
0912 77.28.30
500000
Thủy
7
0912 770.861
500000
Thủy
7
0983 165.830
390000
Thủy
7
0983 178.681
390000
Thủy
7
091 2207.811
500000
Thủy
7
0913 836.850
500000
Thủy
7
0913 836.841
500000
Thủy
7
0913 836.650
500000
Thủy
7
0987 3238.30
500000
Thủy
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang