Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Hà Nội
Mua sắm, Tổng Hợp
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
  • MUA HÀNG AN TOÀN
  • Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
  • Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
  • Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
  • Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
  • Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.

Sữa Bio (Organic) Gittis Baby2 Dưỡng chất đầy đủ và cân đối.

Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

10:26 | 05/06/2011 | Hà Nội

Lượt xem tin

33

Mã tin

14531669

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

Sữa Bio (Organic) Gittis Baby2 dành cho trẻ từ 6 tháng đến 10 tháng tuổi.
Sữa Bio (Organic) Gittis Baby2  Dưỡng chất đầy đủ và cân đối. 
Chi tiết: 

  1. Tên sản phẩm: Sữa bột Gittis Bio Folgemilch 2 cho trẻ sau 6 tháng tuổi
  2. Thành phần cấu tạo: Bột sữa gầy, dầu thực vật, tinh bột, xi rô gluco, bột Whey, hỗn hợp khoáng chất (canxi chloride, natri chloride, sắt 2 lactate, kẽm sulfate, natri selenite, đồng 2 sulphate, kali chloride, mangan 2 sulphate), hỗn hợp các vitamin (Vitamin A, D, B1, B6, B12, C, K, E, niacin, axit pantothenic, biotin, axit folic).
  3. Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu:

STT

Tên chỉ tiêu

 

Đơn vị tính

Mức công bố

1

Độ ẩm

%

4,5 - 8

2

Năng lượng

Kcal/100g

461 - 465

3

Hàm lượng Protein

%

10 – 12

4

Hàm lượng carbonhydrate

%

55 – 65

5

Hàm lượng chất béo

%

17 – 21

6

Hàm lượng vitamin A

μg /100g

420 – 440

7

Hàm lượng vitamin D3

μg /100g

8 – 9

8

Hàm lượng vitamin E

mg/100g

4,5 – 6

9

Hàm lượng Vitamin C

mg/100g

65 – 80

10

Hàm lượng vitamin B1

mg/100g

0,40 – 0,50

11

Hàm lượng vitamin B2

mg/100g

0,65 – 0,80

12

Hàm lượng Niacin

mg/100g

4,0 – 5,5

13

Hàm lượng vitamin B6

mg/100g

0,35 – 0,45

14

Hàm lượng axít Folic

mg/100g

85 – 100

15

Hàm lượng vitamin B12

mg/100g

0,65 – 0,80

16

Hàm lượng Biotin

mg/100g

10 – 13

17

Hàm lượng axít Pantothenic 

mg/100g

2,5 – 3,0

18

Hàm lượng vitamin K

μg /100g

25 – 35

19

Hàm lượng natri

mg/100g

190 - 210

20

Hàm lượng canxi

mg/100g

485 - 510

21

Hàm lượng Chloride

mg/100g

420 - 450

22

Hàm lượng Phosphate

mg/100g

280 – 310

23

Hàm lượng sắt

mg/100g

4,2 – 4,5

24

Hàm lượng magiê

mg/100g

36 – 39

25

Hàm lượng kali

mg/100g

530 – 550

26

Lưu tin
Chia sẻ