MODEM TPLINK
TP-Link ( 8817 ) Modem 1 Port ADSL 2 + : 255.000
TP-Link ( 8840 ) Modem 4 Port ADSL 2 + : 350 .000
WIRELESS ROUTER TPLINK
TP- Link ( 8901N ) Modem Wifi – 54Mb : 520.000
TP-Link ( 8951N ) Modem WiFi - 150Mb : 540.000
TP-Link ( 8961ND ) Modem WiFi - 300Mb : 750.000
ACESSPOIR WIRELESS TPLINK
TP-Link ( 720N ) - 150M Wireless N Router : 280.000
TP-Link ( 740N ) - 150M Wireless N Router : 299.000
TP-Link ( 741ND ) 150M Wireless N Router : 330.000
TP-Link ( 701ND ) 150M Wireless N Router : 520.000
TP-Link ( 702 ND ) 150M Wirless – Nhỏ - : 390.000
TP-Link ( 7510N ) 150M – Outdoor 5Ghz : 1100.000
TP-Link ( 841N ) 300M Wireless N Router : 450.000
TP-Link ( 940N ) 300M Wireless N Router : 650.000
TP-Link ( 941N ) 300M Wireless N Router : 750.000
TP-Link ( 901ND ) 300M Wireless N Router : 850.000
TP-Link ( 1043ND ) 300M Wireless N Router : 1100.000
TP-Link ( 3500ND ) 300M Wireless N Router : 1180.000
TP-Link ( 4300ND )750M Gigabit : 1790.000
BỘ THU WIRELESS TPLINK
TP-Link ( 723N ) Wireless USB chuẩn N 150Mbps : 160.000
TP-Link ( 722N ) Wireless USB chuẩn N 150Mbps : 215.000
TP-Link ( 725N ) Wireless Usb chuẩn N 150Mb : 175.000
TP-Link ( 727N ) Wireless Usb chuẩn N 150Mb : 155.000
TP-Link ( 751ND )Wireless PCI chuẩn N 150M : 215.000
TP-Link (781ND)Card Wireless PCI-Ex chuẩn N 150M ; 185.000
TP-Link ( 821N ) Wireless USB chuẩn N, 300Mbps : 275.000
TP-Link ( 822N ) Wireless USB chuẩn N, 300Mbps : 390.000
TP-Link ( 851N ) Wireless PCI chuẩn N, 300Mbps : 335.000
SWITCH 10 / 100M TPLINK
TP-Link - Switch 5-ports 10/100M RJ45 : 139.000
TP-Link - Switch 8-ports 10/100M RJ45 : 159.000
TP-Link - Switch 16-ports 10/100M RJ45 : 395.000
TP-Link - Switch 16-ports 10/100M RJ45 : 580.000
TP-Link - Switch 24-ports 10/100M RJ45: 730.000
TP-Link - Switch 48-ports 10/100M RJ45: 1830.000
SWITCH 10 / 100 / 1000M TPLINK
TP-Link 5port Gigabit Switch 10/100/1000M : 375.000
TP-Link 8Port Gigabit Switch 10/100/1000M : 550.000
TP-Link 16Port Gigabit Switch 10/100/1000Mb: 1290.000
TP-Link 24Port Gigabit Switch 10/100/1000Mb : 1850.000
TP-Link 48Port Gigabit Switch 10/100/1000Mb : 6590.000
Các bộ thu phát (AP/ Router) không dây chuẩn 54Mbps
TP-Link (TL-WA5210G )54M High Power Outdoor : 1050.000
Các bộ thu phát (Router) cổng USB kết nối modem 3G
TP-Link ( MR 3020 ) 150Mbps Portable 3G : 415.000
TP-Link ( MR 3040 ) 150Mbps Portable 3G : 690.000
TP-Link(MR 3220) 150Mbps Wireless N lite 3G : 520.000
TP-Link ( MR 3420 ) 300Mbps Wireless N 3G Router: 620.000
Unmanaged Gigabit-Uplink Switch
TP-Link (TL-SL1210 ) 8+2G Gigabit Switch : 790.000
TP-Link (TL-SL1117 ) 16+1G Gigabit Switch : 1050.000
TP-Link ( TL-SL1226 ) 24+2G Gigabit Switch: 1390.000
TP-Link (TL-SL1351 ) 48+3G Gigabit Switch : 3650.000
Print Server (Thiết bị giúp chia sẻ 1 máy in )
TP-Link (TL-PS110P ) Print server with 1 parallel port + 1 RJ45 : 690.000
TP-Link (TL-PS110U ) Print server with 1 USB2.0 port + 1RJ45 : 650.000
TP-link (TL-PS310U ) Single USB2.0 port hỗ trợ các MFP -: 690.000
Load Balance Router - Bộ cân bằng tải
TP-Link (TL-R470T+ ) 5-Ports Multi-WAN : 799.000
TP-Link (TL-R480T+ (V4.0) ) 5P Multi-Wan Router : 1540.000
SOHO Broadband Router
TP-Link (TL-R460 ) 1 WAN port + 4 LAN ports : 350.000
Nhóm các thiết bị có tính năng PoE
TP-Link (TL-SF1008P ) 8-port 10/100M PoE : 1180.000
TP-Link (TL-PoE150S ) Single port PoE supplier Adapter: 355.000
TP-Link (TL-SG1008P ) 8-port 10/100/1000M PoE Switch 8 : 1180.000
DLink
Switch 5 Port DLink ( Des 1005A ) : 130.000 Vnd
Switch 8 Port DLink ( Des 1008A ) : 195.000 Vnd
Switch 16 Port DLink ( Des 1016A ) : 520.000 Vnd
Switch 24 Port DLink ( Des 1024A ) : 750.000 Vnd
Switch 24 Port DLink ( Des 1024 ) Vỏ Thép : 850.000 Vnd
Switch 8 Port Gigabit ( SG1008A ) : 750.000 Vnd
Switch 16 Port Gigabit ( SG1016D ) : 2090.000 Vnd
Switch 24 Port Gigabit ( SG1024D ) : 2550.000 Vnd
Bộ Phát Không Dây 150Mb DIR600 : 299.000 Vnd
Bộ Phát Không Dây 300Mb DIR615 : 540.000 Vnd
Modem 1 Port ADSL ( 526E ) : 275.000 Vnd
Modem 4 Port ADSL ( 2540U ) : 375.000 Vnd
Modem WiFi 1 Port ( DSL2700E ) : 520.000 Vnd
Modem WiFi 4 Port ( DSL2750 ) : 750.000 Vnd
Card mạng dùng dây (Wired Network Adapter)
USB LAN “ Cạc Mạng Cắm Qua Cổng USB : 65.000
PLanet PF -8139 - 10/100M PCI Card, Rj45 Port : 50.000
TP-link TF -3200 - 10/100M PCI Card, RJ45 Port : 75.000
TP-link TF -3269 - 10/100/1000M PCI Gigabit : 155.000
TP-link TF -3468 - 10/100/1000M PCI Ex Gigabit : 195.000
CABLE MẠNG / CUỘN
Cable Điện Thoại ADB Rj11 Loại 200M / Cuộn ( Màu Trắng ) : 290.000
Cable Mang ADP Cat5E UTP 8 /0.41 mm - 305M Cuộn : 550.000
Cable Mang ADP Cat6 UTP 8 /0.51 mm - 305M Cuộn : 1050.000
Cable Mạng GoldenJapanCoper Cat6E 8 / 0.5mm 305M / Cuộn : 1950.000
CONECTOR
Hộp Test Cable Mạng Rj11 / Rj 45 : 65.000
Đầu kết Nối hai dây mạng Rj45: 5.000
Đầu Chụp UTP Nhiều Màu 100 Vỏ : 30.000
Hạt RJ 11 ( Đầu bấm Điện Thoại 100 Hạt / Hộp ) : 30.000
Hạt Mạng Tyco RJ45 100 Hạt / Hộp: 35.000
Hạt Mạng Rj45 “Conector – Bọc Sắt – 100Hạt / hộp : 65.000
KÌM MẠNG
Kìm Bấm Mạng Đa Năng Rj45/Rj11/Rj12: 50.000
Kìm Bấm Mạng Sulkit Rj11/Rj45 –Taiwan : 130.000
PATCH PANEL
Patch Panell 24Port Cat5E : 350.000
Patch Panell 48 Port Cat5E : 650.000
WALPLATE
Đế Wall Plate Vuông /Hinh Chữ Nhật Chìm Nổi : 25.000
Mặt Wall Plate - Hai Lỗ Vuông: 25.000
Nhân Wall Plate Rj 45 (Modul JacK ) : 25.000
Tools Nhấn Cable Mạng “ Hàng chính hãng : 120.000
PATCH CORD
Đầu Patch Cord UTP Cat5E (1.5m) CCA : 10.000
Đầu Patch Cord UTP Cat5E (3.0m) CCA : 15.000
Đầu Patch Cord UTP Cat5E ( 5.0m) CCA: 25.000
Đầu Patch Cord UTP Cat5E ( 10 m) CCA : 50.000
CABLE VGA – CABLE MÁY CHIẾU
Cable Vga 1.5M (PC – Monitor & PC – Project) : 20.000
Cable Vga 0.3M (PC – Monitor & PC – Project): 50.000
Cable Vga 0.5M (PC – Monitor & PC – Project) : 80.000
Cable Vga 10 M (PC – Monitor & PC – Project) ; 150.000
Cable Vga 15 M (PC – Monitor & PC – Project) : 175.000
Cable Vga 20 M (PC – Monitor & PC – Project) : 250.000
Cable Vga 25 M (PC – Monitor & PC – Project) : 350.000
Cable Vga 30 M (PC – Monitor & PC – Project) : 380.000
CABLE VGA CHUYỂN ĐỔI
Cable Màn Hình Vga Loại 1 To 2 : 55.000
Cable Chuyển Đổi Vga To Svideo : 75.000
Cable VGa To DVI Dài 1,5 M Hàng Cao Cấp : 95.000
Cable HDMI To VGA Dài 1.5 M : 150.000
CABLE HDMI
Cable HDMI To HDMI Loai 1.5 M : 45.000
Cable HDMI To HDMI Loai 0.3 M : 55.000
Cable HDMI To HDMI Loai 0.5 M : 80.000
Cable HDMI To HDMI Loai 10. M : 220.000
CABLE NGUỒN
Cable Nguồn Sata – 2 Đầu : 10.000
Cable Nguồn Sata – 3 Đầu : 10.000
Cable Nguồn 2 Chân – To : 10.000
Cable Nguồn CPU : 15.000
Cable Tín Hiệu Sata : 10.000
Cable HDD - “Cáp ổ : 5.000
CABLE USB NỐI DÀI
Cable usb nối dài 1,5m ( Có Chống nhiễu ) : 15.000
Cable usb nối dài 0.3m ( Có Chống nhiễu ) : 25.000
Cable usb nối dài 0.5m ( Có chống nhiễu ) : 35.000
CABLE USB MÁY IN
Cable Usb Máy in 1.5m ( Có Chống nhiễu ) : 15.000
Cable Usb Máy In 3M ( Có Chống Nhiễu ) : 25.000
Cable Usb Máy In 5M ( Có Chống Nhiễu ) : 35.000
HUP USB
Hup Usb 1 To 4 Loai Tot ) Các Mẫu : 25.000
CABLE SOUND ( DÂY LOA )
Cable loa nối dài 1,5 M ( Sound ) : 15.000
Cable Chia dây Loa 01 Ra 02 : 15.000
Cable Loa 01 Sợi ( hai đầu + ) : 10.000
CABLE KVM
Cable KVM”1,5 M : 50.000
Cable KVM”0.3 M : 75.000
CABLE LPT
Cable Máy In LPT Loại 1.5 M: 35.000
Cable Máy In LPT Loại 0.3 M : 55.000
Cable Máy In LPT Loại 0.5 M : 80.000
USB TO COM
Cable Usb To Com Rs232 : 75.000
Cable Usb To Com 2.0 : 75.000
Cable Usb To LPT : 80.000
CABLE ESSY
Essy Cable 04 Dau : 180.000
Essy Cable 05 Dau : 250.000
CABLE USB TO IDE
USB to IDE /Sata ( Dùng cho HDD , CD, CD-W, DVD... ) : 120.000
CABLE KHÁC
Cable USB dùng kết nối Internet với Điện thoại EVN IQ-Links : 35.000
Cable USB To Ps/2 “ 2Port Ps/2Chuyển Đổi Cổng Fím Chuột” : 50.000
Cable USb 01 To 02 Đầu Cho HDD box 2.5” – 3.5” : 50.000
Cable may In Hp 1100 : 75.000
BÀN DI CHUỘT – TẤM DÁN
Tấm Dán Bảo Vệ Bàn Phím – For Laptop : 15.000
Tấm Dán làm Đẹp laptop – có Nhiều màu : 50.000
Tấm Dán Màn Hình 15” LGG ( For Notbook ) : 50.000
Tấm Dán Màn Hình 17” LGG : 50.000
Bàn Di Chuột Loại Thường – Nhiều Màu : 10.000
Bàn Di Chuột Quang – Có ĐệmTay: 10.000
Bàn Di Chuột Quang Vuông Dẻo – Logitech : 15.000
ĐĨA CD TRẮNG
Đĩa Trắng CD Maxell / Cọc 100 Cái : 260.000
Đĩa Trắng DVD Maxell / Cọc 100 Cái : 360.000
Túi Đựng Đĩa / Nhiều Màu / 100 Chiếc : 25.000
Ví Đựng Đĩa – Nhiều Màu Đẹp: 50.000
READER – ĐẦU ĐỌC THẺ NHỚ
Đầu Đọc Thẻ Nhớ Đa Năng Cắm Cổng Usb : 30.000
Đầu Đọc Thẻ Nhớ 18 Loai Thẻ For PC : 95.000
Đầu Đọc Thẻ Nhớ SSK Đa Năng : 35.000
SOUND CARD – CẠC ÂM THANH
Sound Card USB “Cắm Cổng USB” 5.1 : 35.000
Sound Card Blaster 4.1”Box” Sound 4.1: 65.000
Sound Card Blaster 5.1 Box “Sound 5.1 : 95.000
Sound Card Blaster 5.1”Box” Sound 7.1: 195.000
LOA MINI
Loa Game 2.0 Soundmax A130 : 130.000
PCI – CARD CHUYỂN ĐỔI
IDE 2.5 To 3.5 ( Card Chuyen Doi ) : 25.000
IDE Sang Sata ( Cạc Chuyển Đổi Từ IDE Sang Sata ) : 120.000
PCI ----> LPT ( Card Chuyển Đổi Từ PCI ----> LPT ) : 120.000
PCI to SATA (Cạc chuyển từ PCI sang SATA) 2 cổng : 120.000
PCI Firewire IEEE1394(Cạc chuyển PCI sang IEEE 1394) : 120.000
PCI to Com (Cạc chuyển từ PCI sang Com) 2 cổng : 95.000
PCI To 04 USB (Cạc chuyển từ PCI sang 04 USB) : 95.000
KEO TẢN NHIỆT – PIN CMOS
Keo Tản Nhiệt Dạng xi lanh / C : 5.000
Keo Tản Nhiệt CPU Dạng “Lọ”: 10.000
Pin Cmos Panasonic – Lithium – Batterles : 5.000
Card Test main Board ”2 Số : 35.000
Card Test main Board ”4 Số : 55.000
MULTI VGA
Multi VGA 1-2 (Chưa bao Gồm Cable) 1 CPU ra 2 Monitor ; 120.000
Multi VGA 1-4 (Chưa Bao Gồm Cable) 1 CPU ra 4 Monitor : 140.000
Multi VGA 1-8 (Chưa Bao Gồm Cable) 1 CPU ra 8 Monitor : 180.000
DATA SWITCH
Auto Switch 1/2 Cổng LPT(02 máy tính in chung một máy in) : 90.000
Auto Switch 1/4 Cổng LPT(04 máy tính in chung một máy in) : 120.000
Data Switch 1/2 Cổng Usb (02 máy tính in chung một máy in) : 120.000
Data Switch 1/4 Cổng Usb (02 máy tính in chung một máy in) : 140.000
AUTO KVM
AUTO Switch KVM2PC-1Monitor/2P(2CPU chung1 Monitor) : 150.000
AUTO Switch KVM4PC-1Monitor/4P(4CPU chung1 Monitor) : 180.000
LOA SU ( DOC THE NHO )
Loa mini nghe nhạc Mp3/ Usb SU-02 : 150.000
Loa mini nghe nhạc Mp3/ Usb SU-05 : 180.000
Loa mini nghe nhạc Mp3/ Usb SU-10 FM : 160.000
Loa mini nghe nhạc Mp3/ Usb SU-12 ( FM ) : 190.000
Loa mini nghe nhạc Mp3/ Usb SU-15 ( FM ) : 215.000
MICROPHONE
Microphone Havit – Colovis Dùng Để Chat Voice : 55.000
Microphone Kanen – Mic 300 : 75.000
Microphone Kanen – Mic 205 : 120.000
MỰC ĐỔ RPT 140GR
Hộp Mực 5L6L ( Dùng Cho Hp – Canon ) : 35.000
HDD BOX “ HỘP Ổ CỨNG
HDD Box Sam Sung 2,5 ATA For Notbook – Usb 2.0 : 80.000
HDDBoxSam Sung 2,5 Sata For Notbook - Usb 2.0 : 95.000
HDD Box Sam Sung 3,5 Sata & ATA For PC - Usb 2.0 : 195.000
HDD Box Sam Sung 5.25 Sata & ATA For PC / ODD : 250.000
FAN – QUẠT TẢN NHIỆT
Fan PIV SK775 / 1155 Intel “Lõi Đồng” : 40.000
Fan PIV SK775 ASUS / Loại Tốt : 85.000
GAME PAD – TAY GAME
Game Pad Đơn Có Rung Dilong ( Hàng Cao Cấp ) : 75.000
Game Pad Đôi Có Rung Dilong ( Hàng Cao Cấp ) : 120.000
PHỤ KIỆN NOTBOOK
Adapter Đa năng – For Laptop ( Sạc Lạp top Đa năng ) : 140.000
Dây Khóa Cho Máy Tính Laptop – Dùng Chìa : 35.000
Dây Khóa Cho Máy tính Laptop – Có Pass : 40.000
Túi Bọc Máy Tính xách Tay Chống Sốc –ChốngVaĐập : 50.000
Cặp Máy Tính XáchTay - Da - dù ( Hình Thức Đẹp ) : 80.000
Hộp lau màn hình laptop Có Cả Khăn : 15.000
Docket – Quạt Làm Mát Máy Notbook 01 Fan Hình Tròn : 50.000
Docket – Quạt Làm Mát Notbook – Mini Gấp Vuông Dẻo : 35.000
Docket – Quạt Làm Mát Notbook – 03 Fan kim Loại : 75.000
Docket – Quat Lam Mat Notbook – 02 Fan : 145.000
Docket – Quạt Làm Mát Notbook – Kim Loai 01 Fan Cao Cấp: 120.000
TABLE ( BÀN )
Bàn Nhôm Laptop - Siêu nhẹ – Chắc Chắn – Nhỏ Gọn : 250.000
Bàn Gỗ Laptop – Hàng Cao Cấp : 350.000
MOUSE ( CHUỘT MÁY TÍNH )
Chuột mitsumi Bi 3D Scroll Ps/2 Black Game : 30.000
Chuột Quang Delux M368 – Cổng Usb : 80.000
Chuột Quang Không Dây 3300 – Cổng Usb : 95.000
Chuột Quang Không Dây HP – Laverock : 95.000
Chuột Quang Không Dây Rapoo 1100 – Cổng Usb : 215.000
Chuột Quang Mitsumi ( Màu Trắng Sứ) Cổng Usb : 50.000
Chuột Quang Mitsumi ( Màu Trắng Sứ - Dây Rút ) : 50.000
Chuột Quang Mitsumi To ( Màu Ghi – Dây Thường ) : 50.000
Chuột Quang Dell Logo ( Màu Đen ) Cổng Usb : 50.000
Chuột Quang HP Hoa ( Dây Thường ) Cổng Usb : 35.000
Chuột Quang Hp Hoa ( Dây Rút ) Cổng Usb : 50.000
Chuột Quang Acer ( Dây thường – Dây Rút ) Cổng Usb : 35.000
Chuột Quang VaiO ( Dây Rút – Màu Trắng ) Cổng Usb : 50.000
Chuột Quang Genius ( Loại Thường ) Cổng Usb 32.000
Chuột Quang Apple Không dây – Cổng Usb : 95.000
Chuột Quang Không Dây HP Wireless 2.4Ghz Optical Mobile WE790AA195.000
Chuột Quang Có Dây A4Tech M.720 / Ps/2: 65.000
Chuột Quang Có dây A4Tech M.720 / Usb: 70.000
Chuột Quang Rapoo Có Dây N1162 Usb : 75.000
Chuột Quang Rapoo không Dây 1620UsbPort: 145.000
Chuột Quang Rapoo Không Dây 1090UsbPort170.000
Chuột Quang Rapoo Không Dây 1100UsbPort215.000
Chuột Quang Giga 5050UsbPort( Game ) 90.000
Chuột Quang Giga 3600UsbPort( Game ) 95.000
Chuột Quang Fuhlen L102: 109.000
Chuột Quang Sam Sung Pleomax SPM - 800 Ps: 235.000
KEY BOARD
Bàn Phím Fuhlen L411 : 150.000
Bàn Phím Genius Cổng Usb : 95.000
Bàn Phím Mitsumi Multimedia Cổng Usb : 135.000
Bàn Phím A4Tech KM720U Cổng Usb: 95.000
Bàn Phím A4Tech KR83 – Cổng Usb : 125.000
Bàn Phím JVJ Game JK120: 115.000
Bàn Phím EBlue Game – Cổng Usb : 150.000
Bàn Phím Delux Game – K900 : 158.000
Bàn Phím IBM Mini ( Cổng Usb ) : 75.000
Bàn Phím Số IBM ( Cổng Usb : 85.000
Bàn Phím Jupistar – Cổng Usb 95.000
BỘ PHÍM CHUỘT
Bộ Phím Chuột ENSOHO E-103K & ENSOHO E-211B Cổng Usb: 145.000
Bộ Phím Chuột Imation KMC-100 Wired- Combo175.000
KeyMouse A4tech Smart Desktop KM-720 - 620D: 145.000
Bộ Phím Chuột Gigabyte 6150 Multimedia – Cổng Usb: 215.000
Bộ Phím Chuột Gigabyte 3100 ( Game ) Cổng Usb: 235.000
Bộ Phím Chuột Fulhen Không Day A120 – Cổng Usb 279.000
WEBCAM
Webcam Robo / Chân Dài Có Míc 2.0 Tự Nhận : 55.000
Webcam Kim Loại Siêu Nét – Co Mic 2.0 Tự Nhận : 95.000
TAI NGHE ADB * KANEN
Tai Nghe A50 ( Headphone - Có Míc ) : 24.000
Tai Nghe Trâu Vàng V2k Dây to : 50.000
Tai Nghe Kanen KM 10 ( Có Míc Full Box ) : 38.000
Tai Nghe Kanen KM 200 ( Có Míc Full Box ) : 59.000
Tai Nghe Kanen KM 250 ( No Míc Full Box ) : 66.000
Tai Nghe Kanen KM 320 ( Có Míc Full Box ) : 59.000
Tai Nghe Kanen KM 330 ( Có Míc Full Box ) : 59.000
Tai Nghe Kanen KM 360 ( Có Míc Full Box ) : 59.000
Tai Nghe Kanen KM 500 ( Có Míc Full Box ) : 83.000
Tai Nghe Kanen KM 508 ( Có Míc Full Box ) : 77.000
Tai Nghe Kanen KM 510 ( Có Míc Full Box ) : 86.000
Tai Nghe Kanen KM 520 ( Có Míc Full Box ) : 79.000
Tai Nghe Kanen KM 530 ( Có Míc Full Box ) : 89.000
Tai Nghe Kanen KM 580 ( Có Míc Full Box ) : 92.000
Tai Nghe Kanen KM 610 ( Có Míc Full Box ) : 74.000
Tai Nghe Kanen KM 630 ( Có Míc Full Box ) : 98.000
Tai Nghe Kanen KM 750 ( Có Míc Full Box ) : 79.000
Tai Nghe Kanen KM 870 ( Có Míc Full Box ) : 125.000
Tai Nghe In-Earphone KANEN 801 : 85.000
Clip-Phone ( Tai Nghe ) KANEN KM918 : 89.000
In-Earphone ( Tai Nghe ) KANEN KM91 : 83.000
In-Earphone ( Tai Nghe ) KANEN KM92 : 97.000
MAIN BOARD
Main Board 865 Socket 478 Intel Chipset : 430.000
Main Board G31 Socket 775 Intel Chipset : 720.000
Main Board G41 Socket 775 Intel Chipset : 950.000
Main Board Biostar H61MGV3 : 855.000
Main Board Foxconn H61MXE : 865.000
Main Board Asrock H61M-VS3 : 855.000
Main Board Asrock H71M-DGS : 925.000
Main Board MSI H61M-P20 : 1040.000
Main Board ASUS H61M-K : 1035.000
Main Board GIGABYTE H61M-DS2: 1275.000
Main Board GIGABYTE B75M-D2V : 1520.000
RAM
DDRamI 512M Bus 400Kingston( Full Box ) : 75.000
DDRamII 1.0Gb Bus 800Kingston( Full Box ) : 155.000
DDRamII 2.0Gb Bus 800Kingston( PC2 – 6400 ) : 355.000
DDRam3 2.0GB bus 1333 Kington – PC10.66GB/sec : 385.000
DDRam3 2.0GB Bus 1333 Dynet – PC10.66Gb/sec-: 445.000
DDRam3 4.0GB Bus 1333 Dynet – Pc 10.66Gb/sec- :735.000
DDRam3 2.0GB Bus 1333 Kingmax – Pc 10.66 B/sec - : 465.000
DDRam3 4.0GB bus 1333 Kingmax - PC 10.66GB/sec - : 875.000
ODD
DVD Rom Sam Sung Sata – L1 Black : 155.000
DVD Rom LG ( Chính Hãng ) : 265.000
DVD Rom Sam Sung ( HNC ) Sata - Chính Hãng : 315.000
DVD RW Sam Sung ( HNC ) Sata - Chính Hãng : 415.000
HDD
Samsung 80Gb 7200 - ATA IDE 3Gb/s 8Mb Cache : 255.000
Samsung 80Gb 7200 - SATA II 3Gb/s 8Mb Cache : 350.000
Samsung 160Gb 7200 - SATA II 3Gb/s 8Mb Cache : 590.000
Western 250Gb 7200 - SATA II 3Gb/s 8Mb Cache : 690.000
Samsung 500Gb 7200 - SATA II 3Gb/s 16Mb Cache ( FPT ) : 1030.000
Samsung 1TB 7200 - SATA II 3Gb/s 32Mb Cache ( FPT ) : 1590.000
VGA
Vga GIGABYTE™ GV N210TC-1GI : 855.000
Vga GIGABYTE 2Gb 630 : 1660.000
Vga ASUS EN210 SILENT /DI/1GD3 (64bits) : 870.000
CPU
CPU G1630 ( Box ) : 885.000
CPU G2010 : 1185.000
CPU G2020 ( BOX ) : 1195.000
CPU G2030 : 1300.000
CPU G860 : 1380.000
CPU I3 3220 : 2285.000
CPU I3 3240 : 2395.000
CASE ( VỎ CASE MÁY TÍNH )
Evexir PIV ATX ( Full Size ) ( Vỏ máy tính - chưa có nguồn) : 180.000
ORIENT PIV Full Size ATX ( Vỏ máy tính - chưa có nguồn) : 250.000
POWER ( NGUỒN MÁY TÍNH )
ORIENT Power W450 ( Nguồn Máy Tính ) Fan 8 : 215.000
JETECK Power W650 (Nguồn máy tính) Fan 8 : 199.000
WCom Power 550W ( Nguồn Máy Tính ) Fan 8 : 195.000
Golden Power W500 (Nguồn máy tính) Fan 8 - : 129.000
Golden Power W500 (Nguồn máy tính) Fan 12: 139.000
Huntkey HK300W -11AP ( Nguồn máy tính ) – 24 Pin Fan 8 : 305.000
Huntkey HK300W-55AP ( Nguồn máy tính ) – 24 Pin Fan 12 : 315.00
Huntkey LW6350 (HK350-11AP ) Fan 8 : 355.000
Huntkey LW6350H (HK350-55AP) Fan 12 : 375.000
Huntkey CP 350W ( Nguồn máy tính)– 24 pin : 370.000
Huntkey 400W ( Nguồn máy tính) – 24 pin : 480.000
Huntkey 450W ( Nguồn máy tính) – 24 pin NEW : 550.000
MONITOR ( MÀN HÌNH )
Monitor LCD - HP Compaq LE1711 - 17-inch : 2280.000
Monitor LCD - HP LV1911 18.5-inch LED Monitor : 1870.000
Monitor LCD HP Compaq R191 - 18.5-inch LED Monitor : 1790.000
Monitor LCD HP W1972a 18.5-inch LED Monitor : 1870.000
Monitor LCD HP LV2011 20-inch LED Backlit : 2180.000
Monitor LCD HP 2011x 20 inch Diagonal LED Monitor : 2250.000
Monitor LCD HP Compaq R201 - 20-inch LED Monitor : 2120.000
HP ProDisplay P221 21.5-inch LED Backlit Monitor : 3250.000
USB
USB 4Gb Transend ( Hàng Chính Hãng ) FPT / Vietel: 125.000
USB 8Gb Transend ( Hàng Chính Hãng ) FPT / Vietel : 135.000
USB 4GbKingston( Hàng Chinh Hang ) FPT / Vietel : 130.000
USB 8GbKingston( Hàng Chính Hãng ) FPT / Vietel : 140.000
USB 3G
USB 3G Vietel 7.2Mbps ( E173EU – 1 ) HSPA USB Stick : 390.000
PHẦN MỀM DIỆT VIRUT
Phần Mềm Diệt Virut Bkav Pro 2014 : 139.000
Phần Mềm Diệt Virut Kasperky Anti 2014 ( 1 PC ) : 150.000
Phần Mềm Diệt Virut Kasperky Anti 2014 ( 3PC ) : 260.000
Phần Mềm Diệt Virut Kasperky Internet 2014 ( 1 PC ) : 260.000
Phần Mềm Diệt Virut Kasperky Internet 2014 ( 3 PC ) : 530.000
PRINTER ( MÁY IN ) MÁY IN LASER
Canon 2900 - Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x600dpi /Tốc độ in (Tờ/phút) : 2690.000
Canon 3300.LBM A4 Máy in Laser Canon New Model 3300 : 3950.000
UPS ( LƯU ĐIỆN )
UPS APC 500VA ( Offline ) Chính Hãng : 930.000
UPS Santak 500 VA (Offline) Chính hang : 930.000
UPS Santak 1000VA (Offline) Chính hang : 2250.000
SPEAKER ( LOA )
Loa Nimbus N310 - 2.1 Công suất: 800W + Công suất thực loa siêu trầm : 359.000
Loa Nimbus N320 - 2.1 Công suất: 800W + Công suất thực loa siêu trầm : 390.000
Loa Nimbus N540 - 2.1 Công suất: 800W + Công suất thực loa siêu trầm : 590.000
Loa Microlab M 108 - 2.1 - 2 loa Vệ tinh + 1 loa Siêu trầm (Subwoofer) : 315.000
Loa Microlab M900 - 4.1 - 4 loa Vệ tinh + 1 loa Siêu trầm (Subwoofer) : 930.000
Báo giá đã bao gồm 10% VAT. Hàng bảo hành chính hãng 12 - 36 Tháng
.-----------------------------------------------------------------------------------------------------------
Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của quí vị !
Mọi liên hệ xin liên hệ phòng kinh doanh công ty: ĐT: (04).62.66.08.83 – (04).35.53.29.29
Mobile: 0904.112.779 – 0166.972.99.99 – 0918.888.945
YM : Thienthao_computer1 ; Thienthao_0918888945 ; banhang_0979.259.555
Website: Http://Thienthaopc.com