Stt | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Đặc tính , màu sắc | Đóng gói |
Nhóm bìa lá | |||||
1 | Bìa lá A4 - E310 (loại 1) | Chiếc | 1,350 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi; 5 túi/bao; 1000 bìa/thùng |
2 | Bìa lá A4 - CH01 (loại 2) | Chiếc | 1,150 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 100 bìa/túi; 12 túi/thùng; 1200 bìa/thùng |
3 | Bìa lá F4 - E355 (loại 1) | Chiếc | 2,000 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi; 5 túi/bao; 500 bìa/thùng |
4 | Bìa lá F4 - CH02 (loại 2) | Chiếc | 1,400 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 100 bìa/túi; 12 túi/thùng; 1200 bìa/thùng |
Nhóm bìa nút (túi khuy) | |||||
5 | Bìa nút F4 có in (loại 1) | Chiếc | 3,300 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi; 200 bìa/thùng |
6 | Bìa nút F4 có in (loại 2) | Chiếc | 2,700 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 12 bìa/túi; 50 túi/thùng; 600 bìa/thùng |
7 | Bìa nút A4 có in (loại 1) | Chiếc | 3,000 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 10 bìa/túi; 200 bìa/thùng |
8 | Bìa nút A4 có in (loại 2) | Chiếc | 2,400 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 12 bìa/túi; 50 túi/thùng; 600 bìa/thùng |
9 | Bìa nút A5 có in | Chiếc | 1,700 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 12 bìa/túi; 100 túi/thùng; 1200 bìa/thùng |
10 | Bìa nút B5 có in | Chiếc | 1,800 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng | 12 bìa/túi; 30 túi/thùng; 360 bìa/thùng |
Nhóm File lá (Acco) | |||||
11 | Bìa Acco A4 | Chiếc | 3,700 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Đỏ | 10 bìa/túi; 45 túi/thùng; 450 bìa/thùng |
12 | Bìa Report File A4 | Chiếc | 3,700 | Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Đỏ | 11 bìa/túi; 50 túi/thùng; 500 bìa/thùng |
Nhóm Bìa nhẫn | |||||
13 | Bìa nhẫn D Ring 40 | Chiếc | 18,000 | Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen, Cam | 50 bìa/thùng |
14 | Bìa nhẫn D Ring 30 | Chiếc | 11,500 | Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen, Cam | 120 bìa/ thùng |
15 | Bìa nhẫn D Ring 35 | Chiếc | 11,500 | Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen, Cam | 120 bìa/ thùng |
16 | Bìa nhẫn 2 Ring 20 | Chiếc | 15,000 | Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen, Cam | 100 bìa/ thùng |
17 | Bìa nhẫn 2 Ring 26 | Chiếc | 17,000 | Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen, Cam | 100 bìa/ thùng |
18 | Bìa nhẫn O Ring 25 | Chiếc | 11,000 | Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen, Cam | 150 bìa/ thùng |
19 | Bìa nhẫn O Ring 30 | Chiếc | 11,500 | Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen, Cam | 150 bìa/ thùng |
20 | Bìa nhẫn O Ring 35 | Chiếc | 11,500 | Đỏ, Xanh, Lá, Hồng, Đen, Cam | 150 bìa/ thùng |
Nhóm File nhiều lá | |||||
21 | Bìa 20 lá A4 - CFP20 | Chiếc | 18,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 50 bìa/thùng |
22 | Bìa 40 lá A4 - CFP40 | Chiếc | 25,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 20 bìa/thùng |
23 | Bìa 60 lá A4 - CFP60 | Chiếc | 30,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 20 bìa/thùng |
24 | Bìa 80 lá A4 - CFP80 | Chiếc | 40,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 20 bìa/thùng |
25 | Bìa 100 lá A4 - CFP100 | Chiếc | 48,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 12 bìa/thùng |
26 | Bìa 20 lá A4 - DB01 | Chiếc | 11,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 100 bìa/thùng |
27 | Bìa 40 lá A4 - DB02 | Chiếc | 16,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 50 bìa/thùng |
28 | Bìa 60 lá A4 - DB03 | Chiếc | 22,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 40 bìa/thùng |
29 | Bìa 80 lá A4 - DB04 | Chiếc | 30,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 20 bìa/thùng |
30 | Bìa 100 lá A4 - DB05 | Chiếc | 35,000 | Đỏ, Lá, Xanh, Xanh đậm, Cam, Trong | 12 bìa/thùng |
Nhóm Bìa còng loại 1 | |||||
31 | Bìa còng 5cm A4 (1 mặt xi) | Chiếc | 32,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 20 bìa/thùng |
32 | Bìa còng 7cm A4 (1 mặt xi) | Chiếc | 32,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 20 bìa/thùng |
33 | Bìa còng 5cm F4 (1 mặt xi) | Chiếc | 32,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 20 bìa/thùng |
34 | Bìa còng 7cm F4 (1 mặt xi) | Chiếc | 32,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 20 bìa/thùng |
35 | Bìa còng 5cm A4 (2 mặt xi) | Chiếc | 33,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 20 bìa/thùng |
36 | Bìa còng 7cm A4 (2 mặt xi) | Chiếc | 33,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 20 bìa/thùng |
37 | Bìa còng 5cm F4 (2 mặt xi) | Chiếc | 33,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 20 bìa/thùng |
38 | Bìa còng 7cm F4 (2 mặt xi) | Chiếc | 33,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 20 bìa/thùng |
Nhóm Bìa còng loại 2 | |||||
39 | Bìa còng 5cm A4 (1 mặt xi) | Chiếc | 25,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 24 bìa/thùng |
40 | Bìa còng 7cm A4 (1 mặt xi) | Chiếc | 25,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 24 bìa/thùng |
41 | Bìa còng 5cm F4 (1 mặt xi) | Chiếc | 25,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 24 bìa/thùng |
42 | Bìa còng 7cm F4 (1 mặt xi) | Chiếc | 25,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 24 bìa/thùng |
43 | Bìa còng 5cm A4 (2 mặt xi) | Chiếc | 26,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 24 bìa/thùng |
44 | Bìa còng 7cm A4 (2 mặt xi) | Chiếc | 26,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 24 bìa/thùng |
45 | Bìa còng 5cm F4 (2 mặt xi) | Chiếc | 26,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 24 bìa/thùng |
46 | Bìa còng 7cm F4 (2 mặt xi) | Chiếc | 26,000 | Đỏ, Xanh dương, Xanh đậm, Lá | 24 bìa/thùng |
Nhóm Bấm ghim, Đục lỗ | |||||
47 | Bấm ghim số 10 | Chiếc | 13,000 | 12 cái/hộp; 25 hộp/thùng; 300 cái/thùng | |
48 | Bấm ghim số 3 | Chiếc | 25,000 | 12 cái/hộp; 10 hộp/thùng; 120 cái/thùng | |
49 | Đục lỗ PU01 | Chiếc | 12 cái/hộp; 10 hộp/thùng; 120 cái/thùng | ||
Nhóm Dao, Kéo VP | |||||
50 | Dao dọc giấy KN01 | Chiếc | 11,000 | 24 cái/hộp; 12 hộp/thùng; 288 cây/thùng | |
51 | Dao dọc giấy KN02 | Chiếc | 10,000 | 24 cái/hộp; 8 hộp/thùng; 192 cây/thùng | |
52 | Kéo VP SC02 | Chiếc | 11,000 | 12 cái/hộp; 20 hộp/thùng; 240 cây/thùng | |
Nhóm Băng dính 5cm | |||||
53 | Băng dính OPP đục 60Y | Cuộn | 9,500 | 6 cuộn/block; 25 block/thùng; 150 cuộn/thùng | |
54 | Băng dính OPP đục 80Y | Cuộn | 12,500 | 6 cuộn/block; 25 block/thùng; 150 cuộn/thùng | |
55 | Băng dính OPP đục 100Y | Cuộn | 15,000 | 6 cuộn/block; 20 block/thùng; 120 cuộn/thùng | |
56 | Băng dính OPP đục 150Y | Cuộn | 18,500 | 6 cuộn/block; 20 block/thùng; 120 cuộn/thùng | |
57 | Băng dính OPP đục 200Y | Cuộn | 22,000 | 6 cuộn/block; 16 block/thùng; 96 cuộn/thùng | |
58 | Băng dính OPP trong 60Y | Cuộn | 9,500 | 6 cuộn/block; 25 block/thùng; 150 cuộn/thùng | |
59 | Băng dính OPP trong 80Y | Cuộn | 12,500 | 6 cuộn/block; 25 block/thùng; 150 cuộn/thùng | |
60 | Băng dính OPP trong 100Y | Cuộn | 15,000 | 6 cuộn/block; 20 block/thùng; 120 cuộn/thùng | |
61 | Băng dính OPP trong 150Y | Cuộn | 18,000 | 6 cuộn/block; 20 block/thùng; 120 cuộn/thùng | |
62 | Băng dính OPP trong 200Y | Cuộn | 22,000 | 6 cuộn/block; 16 block/thùng; 96 cuộn/thùng
|
Liện hệ : Văn Phòng Phẩm Trường Tiền
ĐC: 20 ngách 82/29 - ngõ 82 - nguyễn phúc lai – đống đa – hà nội.
Ms : Duyên
ĐT : (04) 3519.0063
DĐ : 0983.266.509
Online Yahoo!Messenger: kd_truongtien_87
hoặc
Email : lythiduyen@truongtien.com