CÔNG TY CP ÔTÔ HYUNDAI ĐÔNG NAM XIN TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!
Hyundai Đông Nam là đại lý 3S chuyên bán và bảo hành chính hãng các dòng xe Hyundai như:
Tải nhẹ: Mighty HD65 - 2.5 tấn, Mighty HD72 - 3.5 tấn; Mighty HD78 - 4.5 tấn….
Xe bus: Xe buýt County 29 chỗ, Aero Town 35 chỗ, Univrese 45 chỗ…
Tải nặng: HD120, HD170, HD210, HD250, HD260, HD320, HD360…
Xe chuyên dụng: Xe trộn bê tông HD270, Xe benz: HD65, HD72, HD270…, Các loại xe Đông Lạnh, Xe gắn cẩu, xe Xitec, xe tưới nước….
Hiện nay chúng tôi đang có sản phẩm đầu kéo HD700; đầu kéo HD1000 nhập khẩu nguyên chiếc từ Hyundai Hàn Quốc như sau
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO
HD1000
1.Thông số kích thước, tải trọng
|
Loại xe
|
Ôtô Đầu kéo
|
Kiểu Cabin
|
Cabin có giường nằm
|
Chiều dài cơ sở
|
Short
|
Hệ thống lái
|
Tay lái thuận 6x4
|
Động cơ
|
D6CA
|
Số người cho phép chở(cả lái)
|
02
|
1.1 Kích thước (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
3050+1300
|
Kích thước bao
|
Dài
|
6725
|
Rộng
|
2495
|
Cao
|
3130
|
Vệt bánh xe
|
Trước
|
2040
|
Sau
|
1850
|
1.2 Tải trọng (kG)
|
Khối lượng bản thân
|
8930
|
Khối lượng hàng chuyên chở
|
15440
|
Khối lượng toàn bộ
|
24500
|
Khối lượng kéo theo
|
60940
|
2. Thông số đặc tính
|
Tốc độ max (km/h)
|
120
|
Khả năng vượt dốc
|
85.5
|
Bán kính quay vòng min
|
6.8
|
Thùng nhiên liệu (l)
|
350
|
3. Thông số khung gầm
|
3.1 Động cơ
|
Model
|
D6CA
|
Loại động cơ
|
Turbo tăng áp
|
4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp. động cơ diesel
|
Dung tích xy lanh(cm3)
|
12920
|
Công suất (ps)
|
410
|
Lốp xe
|
12R22.5
|
Cơ cấu chuyên dùng
|
Cơ cấu kéo có khóa hãm
|
Thiết bị kèm theo cho mỗi xe: 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ sửa xe theo tiêu chuẩn của Hyundai Hàn Quốc, 01 sổ bảo hành, 01 sách hướng dẫn sử dụng.
|
HD700
1.Thông số kích thước, tải trọng
|
Loại xe
|
Ôtô Đầu kéo
|
Kiểu Cabin
|
Cabin có giường nằm
|
Chiều dài cơ sở
|
Short
|
Hệ thống lái
|
Tay lái thuận 6x4
|
Động cơ
|
D6AC
|
Số người cho phép chở (cả lái)
|
02
|
1.1 Kích thước (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
3050+1300
|
Kích thước bao
|
Dài
|
6725
|
Rộng
|
2495
|
Cao
|
3130
|
Vệt bánh xe
|
Trước
|
2040
|
Sau
|
1850
|
1.2 Tải trọng (kG)
|
Khối lượng bản thân
|
8780
|
Khối lượng hàng chuyên chở
|
15590
|
Khối lượng toàn bộ
|
24500
|
Khối lượng kéo theo
|
61090
|
2. Thông số đặc tính
|
Tốc độ max (km/h)
|
99
|
Khả năng vượt dốc
|
53.7
|
Bán kính quay vòng min
|
6.8
|
Thùng nhiên liệu (l)
|
350
|
3. Thông số khung gầm
|
3.1 Động cơ
|
Model
|
D6AC
|
Loại động cơ
|
Turbo tăng áp
|
4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp. động cơ diesel
|
Dung tích xy lanh(cm3)
|
11149
|
Công suất (ps)
|
340
|
Lốp xe
|
12R22.5
|
Cơ cấu chuyên dùng
|
Cơ cấu kéo có khóa hãm
|
Thiết bị kèm theo cho mỗi xe: 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ sửa xe theo tiêu chuẩn của Hyundai Hàn Quốc, 01 sổ bảo hành, 01 sách hướng dẫn sử dụng.
|