Đang tải dữ liệu ...
Điện máy
Hà Nội
Điện lạnh
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
  • MUA HÀNG AN TOÀN
  • Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
  • Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
  • Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
  • Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
  • Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.

Bán máy phát điện KAMA giá phù hợp với mọi khách hàng

Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

10:03 | 29/06/2010 | Hà Nội

Lượt xem tin

86

Mã tin

10899656

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin


Bán máy phát điện KAMA giá phù hợp với mọi khách hàng

MÁY PHÁT ĐIỆN KAMA

STT

Loại máy

Thông số kỹ thuật

Bảo hành

Giá VND

1

KAMA KGE 2600X

Tần số : 50 Hz

Điện thế : 230 V

Dòng điện : 7.4 A

Tốc độ vòng quay : 3000 v/p

Số pha : 1 pha

Công suất liên tục : 1.7 KW

Công suất dự phòng : 2.0 KW

Nhiên liệu : Xăng

12 Tháng

6.745.000

2

KAMA CG 1000

Tần số : 50 Hz

Điện áp định mức : 230 V

Công suất : 0.9/1.0 KVA: 1pha.

Dung tích thùng xăng: 2.7L

Thời gian chạy liên tục : 4H

Kích thước: 460x248x395 mm

Trọng lượng : 14 kg

Kiểu động cơ: 1 xi lanh, 4 thì, xupap đơn, động cơ xăng

Thiết kế bộ siêu chống ồn: 60-65 db(A) 7m

Kiểu động cơ 4 thì

Hệ thống khởi đông giật nổ/ Đề điện

Độ ồn tiêu chuẩn 60-65 db(A) 7m

Nhiên liệu: Xăng

12 Tháng

7.220.000

3

KAMA KGE2500X

Tần số : 50 Hz

Công suất liên tục: 2.0 KVA

Công suất dự phòng: 2.2 KVA

Điện áp định mức: 115/230 V

Dòng điện định mức: 17.4/8.7 A

Hệ số công suất cosØ: 3000 Lag

Tốc độ quay động cơ: r.p.m

Hệ thống đánh lửa: T.C.I

Hệ thống làm mát: Làm mát bằng khí

Hệ thống bôi trơn: Bơm dầu kết hợp vung té

Hệ thống khởi động: Dây cu roa

Dung tích dầu bôi trơn: 0.8 L

Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa: 1.1 L/h

Dung tích bình nhiên liệu: 15

Kích thước: 600 x 430 x 430 mm

Khối lượng: 39 Kg

Độ ồn: 72 Db(A)1m

Kết cấu khung- vỏ bọc: Loại máy khung hở, không có bánh xe

Bảng điều khiển: Loại cơ

12 Tháng

7.600.000

4

KAMA IG1000

Tần số: 50 Hz

Công suất liên tục: 0.9 KVA

Công suất dự phòng: 1.0 KVA

Điện áp định mức: 230 V

Dòng điện định mức: 3.7 A

Hệ số công suất cosØ: 5500 Lag

Hệ thống đánh lửa: T.C.I

Hệ thống làm mát: Làm mát bằng khí

Hệ thống bôi trơn: Vung té

Hệ thống khởi động: Dây cu roa

Dung tích dầu bôi trơn: 0.4 L

Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa: 0.5 L/h

Dung tích bình nhiên liệu: 2.6

Kích thước: 460 x 248 x 395

Khối lượng: 14 Kg

Độ ồn: 51 dB(A)/1m

Kết cấu khung – vỏ bọc: loại máy du lịch xách tay, có vỏ chống ồn đồng bộ

Bảng điều khiển: Loại cơ

12 Tháng

7.638.000

4

KAMA KGE 3600X

Tần số : 50 – 60 Hz

Công suất liên tục: 2.5 – 2.7 KW

Điện áp: 230 – 230/115 V

Dòng điện: 10.8 – 11.7/23.5 A

Hệ số công suất cos: 1.0

Số pha: 1 pha

Kích thước: 590 x 430 x 430(23.23 x 16.93 x 16.93) mm

Khối lượng: 42(92.4) Kg

12 Tháng

8.075.000

5

KAMA KGE 2500E

Tần số : 50 Hz

Công suất liên tục: 2 KVA

Công suất dự phòng: 2.2 KVA

Điện áp định mức: 115/230 V

Dòng điện định mức: 17.4/8.7 A

Hệ số công suất cosØ: 0.8 Lag

Số pha: 1 pha

Số cực từ: 1

Số vòng quay đầu phát: 3000

Cấp cách điện: B

Loại kính từ: Tự kính từ và ổn định điện áp điện tử (ARV) dao động<1 và < -1

Động cơ – Kí hiệu: KG200

Kiểu động cơ: Động cơ Xăng 4 thì, 2 xi lanh kiểu V, xu pap treo

Đường kính x hành trình piston: 68x54 mm

Dung tích xilanh: 196 mL

Công suất liên tục động cơ: 36/3000 kW

Hệ thống đánh lửa:

Tỉ số nén: 8.5:1 r.p.m

Hệ thống làm mát: Làm bằng không khí cưỡng bức

Hệ thống bôi trơn: Bơm dầu kết hợp vung té

Hệ thống khởi động: Đề nổ

Nhiên liệu sử dụng: Xăng A92 trở lên

Loại dầu bôi trơn: SAE10W30

Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L

Nguồn nạp ắc quy: 12V - 9Ah

Ắc quy: 12V – 36Ah

Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa: 1.1 L/h

Dung tích bình nhiên liệu: 25

Kích thước: 590x430x430

Khối lượng : 39kg

Độ ồn : 70/72

Kết cấu khung – vỏ bọc: Kết cấu khung hở, máy không có bánh xe

Bảng điều khiển: Loại cơ

12 Tháng

9.595.000

6

KAMA KGE 3500E

Tần số : 50 60 Hz

Điện áp : 230 230/115

Dòng điện: 12.2 13.0/26.1

Công suất: 2.8 3.0

Tốc độ quay: 3000 3600 rpm

Điện áp ra: 12V 8.3A

Hệ số công suất: 1.0 (cos)

Số pha: 1 pha

Độ ồn :72 – 77 dB(A)@7m

Kích thước: 640x480x350 (25.20x18.90x20.87)

Trọng lượng: 65(143)

Kiểu cấu trúc: Kiểu nhung mở

Chế độ: Trục truyền động khớp nối cứng

Mô hình động cơ: KM178F/E

Kiểu động cơ: 1 xilanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, bơm trực tiếp động cơ Diesel

Displacemen: 296(18.06)

Tỷ lệ nén : 20:1

Công suất quay: 3.7(5.03)/3000, 4.0(5.44)3600

Hệ thống khởi động: Đề điện

Hướng quay: Theo chiều kim đồng hồ

Loại dầu bôi trơn: SAE10W30 (above CC grade)

Hệ thống cảnh báo áp lực dầu: With

Chế độ kích hoạt: Tự kích từ và ổn định điện áp (AVR)

Dung tích bình nhiên liệu : 12.5 (2.75)

12 Tháng

12.065.000

7

KAMA KGE 4000

Tần số : 50 Hz

Điện áp định mức : 115/230 V

Dòng điện định mức: 43.4/21.7

Hệ số công suất cosØ: 1.0 Lag

Cấp cách điện: F

Số vòng quay đầu phát: 3000 rpm

Số cực từ: 2

Số pha: 1 pha

Kích thước: 855x510x540

Trọng lượng: 90

Kiểu động cơ: Động cơ xăng 4 thì,1xi lanh xu ap đơn trên nắp máy(OHV) tự động tiếp mức ga tùy thuộc lượng tải tiêu thụ

Đường kính x hành trình piston: 88x64 mm

Dung tích xi lanh 0.389 L

Công suất liên tục động cơ: 6.6 KW

Hệ thống đánh lửa: T.C.I

Tỷ số nén: 8.5:1

Hệ thống làm mát: Làm mát bằng khí cưỡng bức

Hệ thống bôi trơn: Bơm dầu kết hợp vung té

Hệ thống khởi động: Đề nổ 12VDC

Nhiên liệu sử dụng: Xăng A92 trở lên

Loại dầu bôi trơn:

SAE15W40( above CD grade)

Dung tích bôi trơn: 1.1 L

Nguồn nạp ắc quy: 12V – 10 A

Ắc quy: 12V>9Ah

Dung tích bình nhiên liệu: 25 Lít

Độ ồn: 70/74 Db(A)7m (không tải, đầy tải)

Kết cấu khung – vỏ bọc: Kết cấu khung hở, máy có bánh xe

Bảng điều khiển: Loại cơ

12 Tháng

13.300.000

8

KAMA KGE 6500X

Công suất liên tực: 5KVA

Công suất cực đại: 5.5 KVA

Số pha: 1 pha

Dung tích bình nhiên liệu: 32 L

Nhiên liệu tiêu hao: 420g/kw.h

Thời gian chạy liên tục : 12h, làm mát bằng khí

Trọng lượng : 83Kg

Kích thước: 675x510x540

CosØ :1.0

Điện cực : 2

Tần số: 30 Hz

Sản xuất theo tiêu chuẩn đức, lắp ráp trung quốc

12 Tháng

14.250.000

9

KAMA KDE 5500T

Công suất liên tục: 4.0 KVA

Công suất cực đại 4.5 KVA 1pha

Vỏ cách âm chống ồn

Dung tích bình nhiên liệu 14L

Nhiên liệu tiêu hao: 360g/kw.h

Thời gian chạy liên tục: 9.5h

Trọng lượng tịnh: 177kg

Kích thước: 915x 547 x 742

Làm mát bằng khí

Hệ thống khởi động đề nổ

Cos phi: 1.0

Điện cực : 2

Tần số 50 Hz

12 Tháng

17.385.000

10

KAMA KDE 6500T

Tần số: 50Hz

Công suất liên tục: 4.5 KVA

Công suất dự phòng: 5.0 KVA

Điện áp định mức: 115/230 V

Dòng điện định mức: 39.2/19.6

Hệ số công suất cosØ : 1.0 Lag

Số pha: 1 pha

Số cực từ: 2

Số vòng quay đầu phát: 3000 r.p.m

Cấp cách điện: F

Loại kích từ : Tự kíck từ và ổn định điện áp điện tử (ARV)

Động cơ ký hiệu: KM186F

Kiểu động cơ: Động cơ Diezen 4 thì, 1 xi lanh, phun nhiên liệu trực tiếp

Đường kính x hành trình piston : 86x72 mm

Dung tích xi lanh: 0.418 L

Công suất cực đại động cơ: 6.3 kW

Tỷ số nén: 23:1

Tốc độ động cơ: 3000 r.p.m

Hệ thống làm mát: Làm mát bằng khí cưỡng bức

Hệ thống bôi trơn: Bơm dầu kết hợp vung té

Hệ thống khởi động: Đề nổ 12V.DC

Nhiên liệu sử dụng: Diezen

Loại dầu bôi trơn: SAE15W40(Phẩm cấp CD trở lên)

Dung tích dầu bôi trơn:1.65L

Nguồn nạp ác quy: 12V – 20 A

Ắc quy : 12V – 36 Ah

Lưu tin
Chia sẻ