CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI PHÚ AN PHÁT
ĐC: số 25 phố tây sơn, phường trung liệt, quận đống đa, hà nội
hotline: 0922.49.8688
Sintopol là màng chống thấm polymer biến tích, được chế tạo từ bitum chất lượng cao biến tính với đồng polymer poly-olefin. Các hợp chất biến tính làm cho Sintopol thi công dễ dàng, do vậy yêu cầu chi phí gas giảm và có tính bám dính tuyệt vời đảm bảo chất lượng, màng Sintopol khi thi công xong có độ bám dính tốt và độ chống thấm tốt.
Sintopol được gia cường bằng sợi polyeste composit kết hợp với sợi thủy tinh làm cho Sintopol có kích thước ổn định, và ngăn chặn được các vấn đề co ngót gây ra bởi thời tiết.
CE mark: Đối tượng áp dụng
Nền, sàn tầng hầm, sàn mái, khu vệ sinh, ban công,… (UNI EN 13707; 13969) | Sintopol 3,0 kg/m2 4,0 kg/m2 | Sintopol 3,0 mm 4,0 mm |
Làm lớp chống thấm dưới mái ngói, đá phiến (UNI EN 13859-1) | Sintopol Mineral 3,5 kg/m2 4,0 kg/m2 4,5 kg/m2 |
|
Bề mặt màng:
Mặt trên: Đá talc hoặc cát (Sintopol) hoặc vẩy khoáng có màu hoặc màu xám tự nhiên (Sintopol Mineral).
Có thể yêu cầu: Mặt trên ở dạng TEX (sợi poly-propylene không đệt màu đen) hoặc là lớp film PP/PE
Mặt dưới: Lớp film poly-propylene dễ cháy
Đặc tính | Phương pháp kiểm tra | Đơn vị tính | Giá trị thu được | Độ dung sai | |
Chiều dài | EN 1848-1 | m | 10 | ± 1% | |
Chiều rộng | EN 1848-1 | m | 1,0 | ± 1% | |
Chiều dày | EN 1849-1 | mm | Xem bảng CE | ± 5% | |
Trọng lượng riêng | EN 1849-1 | kg/m2 | Xem bảng CE | ± 5% | |
Độ bền kéo (khi đứt)
| EN 12311-1 | N/5cm | L | 400 | ± 20% |
T | 300 | ± 20% | |||
Độ giãn (khi đứt) | EN 12310-1 | % | L | 35 | -15 tuyệt đối |
T | 35 | -15 tuyệt đối | |||
Sức chống xé (kiểm tra đinh) | EN 12310-1 | N | L | 130 | ± 30% |
T | 130 | ± 30% | |||
Độ bền chịu tải trọng tĩnh | EN 12730(A) | Kg | 10 | --- | |
Độ bền chịu va chạm | EN 12691 | mm | 700 | --- | |
Độ ổn định kích thước | EN 1107-1 | % | ± 0,3 | --- | |
Độ đàn hồi ở nhiệt độ thấp | EN 1109 | oC | - 5 | --- | |
Nhiệt độ chảy mềm | EN 1110 | oC | 130 | --- | |
Độ chống thấm | EN 1928 | kPa | 60 | --- | |
Phản ứng cháy | EN 13501-1 | --- | Euroclasse F | --- | |
Sộ chống cháy bên ngoài | EN 13501-5 | --- | Froof | --- |