STT
|
Số điện thoại
|
Giải nghĩa
|
Giá bán
|
1
|
0934.23.22.39
|
Mãi Tài – Mãi Mãi – Thần Tài nhỏ ( Sim cặp vợ chồng )
|
8 Triệu
|
2
|
0934.23.22.69
|
Mãi Tài – Mãi Mãi – Lộc Tài ( Sim cặp vợ chồng )
|
8 Triệu
|
3
|
0934.21.21.39
|
Mãi Nhất – Mãi Nhất – Thần Tài nhỏ
|
5 Triệu
|
4
|
0934.27.26.79
|
Mãi Phất – Mãi Lộc – Thần Tài Lớn ( Sim cặp vợ chồng )
|
5 Triệu
|
5
|
0934.26.27.68
|
Mãi Lộc – Mãi Phất – Lộc Phát ( Sim cặp vợ chồng )
|
5 Triệu
|
6
|
093.68.000.79
|
Lộc Phát – Tam Hoa – Thần Tài Lớn
|
4 Triệu
|
7
|
093.68.79.188
|
Lộc Phát – Thần Tài Lớn – Nhất Phát Phát
|
4 Triệu
|
8
|
0936.71.74.79
|
Số Tiến Thần Tài Lớn ( Sim cặp vợ chồng )
|
8 Triệu
|
9
|
0936.72.74.79
|
Số Tiến Thần Tài Lớn ( Sim cặp vợ chồng )
|
8 Triệu
|
10
|
0904.39.31.79
|
Thần Tài Nhỏ – Tài Nhất – Thần Tài Lớn
|
4 Triệu
|
11
|
0936.74.84.79
|
Số cặp tiến Thần Tài Lớn
|
4 Triệu
|
12
|
0936.83.84.79
|
Số cặp tiến Thần Tài Lớn ( Sim cặp vợ chồng )
|
8 Triệu
|
13
|
0936.83.84.69
|
Số cặp tiến Lộc Tài ( Sim cặp vợ chồng )
|
8 Triệu
|
14
|
0936.91.91.39
|
Tài Nhất – Tài Nhất – Thần Tài Nhỏ
|
5 Triệu
|
15
|
0934.21.23.68
|
Mãi Nhất – Mãi Tài – Lộc Phát ( Sim cặp vợ chồng )
|
10 Triệu
|
16
|
0934.21.23.69
|
Mãi Nhất – Mãi Tài – Lộc Tài ( Sim cặp vợ chồng )
|
10 Triệu
|
17
|
0934.26.28.69
|
Mãi Lộc – Mãi Phát – Lộc Tài
|
5 Triệu
|
18
|
090.606.39.69
|
Gánh Lộc – Thần Tài Nhỏ - Lộc Tài
|
3 Triệu
|
19
|
093.696.22.39
|
Lộc Tài Lộc – Mãi Mãi – Thần Tài Nhỏ
|
8 Triệu
|
20
|
0936.595.139
|
Gánh Sinh – Nhất Thần Tài Nhỏ ( Sim cặp vợ chồng )
|
8 Triệu
|
21
|
0936.545.139
|
Gánh Sinh – Nhất Thần Tài Nhỏ ( Sim cặp vợ chồng )
|
8 Triệu
|
22
|
093.686.38.39
|
Lộc Phát Lộc – Tài Phát – Thần Tài Nhỏ ( Sim cặp vợ chồng )
|
9 Triệu
|
23
|
093.689.38.39
|
Lộc Phát Tài – Tài Phát – Thần Tài Nhỏ ( Sim cặp vợ chồng )
|
9 Triệu
|
24
|
0936.56.54.79
|
Cặp Lùi – Thần Tài Lớn
|
3 Triệu
|
25
|
093.69.68.269
|
Lộc Tài – Lộc Phát – Mãi Lộc Tài
|
3 Triệu
|
26
|
0934.25.23.99
|
Mãi Sinh – Mãi Tài – Đa Tài ( Sim cặp vợ chồng )
|
5 Triệu
|
27
|
0904.25.23.79
|
Mãi Sinh – Mãi Tài – Thần Tài Lớn ( Sim cặp vợ chồng )
|
5 Triệu
|
28
|
0934.37.36.69
|
Tài Phất – Tài Lộc – Lộc Tài
|
4 Triệu
|
29
|
093.432.88.79
|
Tam Lùi – Phát Phát – Thần Tài Lớn
|
5 Triệu
|
30
|
0934.373.289
|
Gánh Tài – Mãi Phát Tài
|
4 Triệu
|
31
|
093.696.11.39
|
Gánh Lộc – Nhất Nhất – Thần Tài Nhỏ
|
8 Triệu
|
32
|
093.676.66.39
|
Gánh Lộc – Lộc Lộc – Thần Tài Nhỏ
|
4 Triệu
|
33
|
0936.55.33.79
|
Trường Sinh – Đa Tài – Thần Tài Lớn
|
5 Triệu
|
34
|
093.68.393.69
|
Lộc Phát – Gánh Tài – Lộc Tài
|
4 Triệu
|
35
|
093.689.82.79
|
Lộc Phát Tài – Phát Mãi – Thần Tài Lớn
|
3 triệu
|
36
|
093.68.587.68
|
Lộc Phát – Sinh Phát Phất – Lộc Phát
|
4 Triệu
|
37
|
0936.63.65.89
|
Lộc Tài – Lộc Sinh – Phát Tài
|
4 Triệu
|
38
|
093.696.4579
|
Lộc Tài Lộc – Bốn Năm Thần Tài Lớn
|
4 Triệu
|
39
|
0936.848.139
|
Gánh Phát – Nhất Thần Tài Nhỏ ( Sim nhóm gia đình )
|
7 Triệu
|
40
|
0936.878.139
|
Gánh Phát – Nhất Thần Tài Nhỏ ( Sim nhóm gia đình )
|
7 Triệu
|
41
|
0936.808.139
|
Gánh Phát – Nhất Thần Tài Nhỏ ( Sim nhóm gia đình )
|
7 Triệu
|
42
|
0936.60.65.69
|
Lộc Mãi – Lộc Sinh – Lộc Tài
|
4 Triệu
|
43
|
090.44.88.379
|
Bất Tử - Phát Phát tài – Thần Tài Lớn
|
4 Triệu
|
44
|
0904.36.1979
|
Bất Tử - Tài Lộc – Năm sinh
|
5 Triệu
|
45
|
0934.36.26.69
|
Tài Lộc – Mãi Lộc – Lộc Tài
|
5 Triệu Da Ban
|
46
|
093.6996.279
|
Gánh Lộc, Gánh tài – Thần Tài Lớn
|
4 Triệu
|
47
|
093.676.5589
|
Gánh Lộc – Năm Năm Phát Tài
|
4 Triệu
|
48
|
0936.58.38.79
|
Sinh Phát – Tài Phát – Thần Tài Lớn
|
4 Triệu
|
49
|
090.61.62.139
|
Lộc Nhất – Lộc Mãi – Nhất Thần Tài Nhỏ
|
4 Triệu
|
50
|
0936.71.72.69
|
Cặp Tiến – Lộc Tài
|
4 Triệu
|
51
|
0936.65.66.39
|
Lộc Sinh – Lộc Lộc – Thần Tài Nhỏ
|
5 Triệu Da Ban
|
52
|
093.69.689.39
|
Lộc Tài – Lộc Phát Tài – Thần Tài Nhỏ
|
4 Triệu
|
53
|
093.678.69.68
|
Lộc Phất Phát – Lộc Tài – Lộc Phát
|
4 Triệu
|
54
|
090.4334.939
|
Tài Tử - Đa Tài
|
5 Triệu Da Ban
|