TỔNG CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Phòng kinh doanh- Tư vấn- Phụ trách bán hàng KV Miền Bắc
Mr Hữu - Mobile: 0962.617.632.
Lời đầu tiên xin được gửi tới quý khách hàng lời chúc sức khỏe và lời chào trân trọng nhất.
Công ty chúng tôi vinh dự là nhà sản xuất và phân phối độc quyền dòng xe ô tô tải mang thương hiệu THACO OLLIN, THACO FORLAD, THACO TOWNER, THACO FOTON, THACO AUMAN, THACO KIA, THACO HYUNDAI,… tại Miền Bắc.
Hotline: 0962.617.632.
XE TẢI THACO HD500
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD500 |
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.175 x 2.050 x 2.260 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4.340 x 1.920 x 390 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.650/1.495 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6,2 |
Khả năng leo dốc |
% |
37,9 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3.205 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
4.990 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
8.440 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu |
D4DB-d |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
88 kW(120PS)/2900 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro II |
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 |
Tỷ số truyền cuối |
6.166 |
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
MAXXIS |
Thông số lốp |
trước/sau |
7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) |
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
Hệ thống âm thanh |
Radio, USB |
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
Kiểu ca-bin |
Lật |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
2 năm hoặc 50.000 km |