Mua quyền ưu tiên cho tin
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu :
|
|
Số chứng nhận :
|
0136/VAQ09 - 01/17 - 00 |
Ngày cấp :
|
|
Loại phương tiện :
|
|
Xuất xứ :
|
|
Cơ sở sản xuất :
|
|
Địa chỉ :
|
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
|
kG
|
- Cầu sau :
|
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
|
mm
|
Số trục :
|
|
Công thức bánh xe :
|
|
Loại nhiên liệu :
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
|
Loại động cơ:
|
|
Thể tích :
|
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
|
Lốp xe :
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
|
Lốp trước / sau:
|
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
|
Ghi chú:
|
|