Nissan Đà Nẵng giới thiệu xe Navara Np300 phiên bản 2016 mới nhất
Giá bán Nissan Navara 2015 tại Quảng Nam
Nissan NP300 Navara - Bản lĩnh dẫn đầu
NP300 trang bị động cơ Diesel 2.5 lít 4 xy-lanh thẳng hàng DOHC, công suất cực đại 188HP tại 3.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 450Nm tại 2.000 vòng/phút và turbo tăng áp với van điều khiển điện tử. NP300 Navara là mẫu xe có động cơ dẫn đầu về công suất cực đại và mô men xoắn cực đại trong phân khúc bán tải có động cơ Diesel 2.5 lít. Mức tiêu thụ nhiên liệu cũng được cải thiện đến 11% so với phiên bản cũ.
Hệ thống truyền động hai cầu với nút chuyển cầu điện tử Shift-on-the-fly giúp chiếc xe có thể chuyển cầu trong khi xe đang chạy. Hệ thống kiểm soát cân bằng động (VDC) cùng với Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS), Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) và Tính năng kiểm soát đổ đèo (HDC) giúp cải thiện khả năng vận hành và độ an toàn cho hệ thống truyền động này. NP300 Navara trang bị hộp số sàn 6 cấp và hộp số tự động 7 cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – NISSAN NP300 NAVARA 2.5 MT 4WD (SL) - SỐ SÀN 2 CẦU
|
TÊN XE / MODEL
|
|
NP300 NAVARA / 2.5 MT 4WD (SL)
|
Loại động cơ / Engine Type
|
|
YD25 (High)
|
Tên động cơ / Engine Type
|
|
DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS / Inline 4-cylinder, DOHC; 16 valves; Diesel Commonrail 2.5L with VGS Turbo
|
Dung tích xy lanh / Engine displacement
|
cc
|
2.488
|
Hành trình pít-tông / Bore x stroke
|
mm
|
89 x 100
|
Công suất cực đại / Max. power
|
kW (HP) / rpm
|
140 (188) / 3600
|
Mô men xoắn cực đại / Max. torque
|
Nm (kg-m) / rpm
|
450 (45.8) / 2000
|
Tỷ số nén / Compression ratio
|
|
15:1
|
Loại nhiên liệu / Fuel Type
|
|
Diesel
|
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity
|
Lít
|
80
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG / TRÁNMISSION
|
Loại truyền động / Transmission
|
|
Số sàn 6 cấp / 6 MT
|
Hệ thống truyền động / Drive system
|
|
2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly)
|
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turning radius
|
m
|
6,2
|
Phanh trước / Brake Front
|
|
Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc
|
Phanh sau / Brake Rear
|
|
Tang trống / Drum brake
|
Kích thước mâm xe / Wheel Size
|
|
Mâm đúc 18 inch / Aluminum 18 inch
|
Kích thước lốp / Tire Size
|
|
255/60R18
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG & DUNG TÍCH / DIMENSION & WEIGHT & CAPACITY
|
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)
|
mm
|
5255 x 1850 x 1810
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
mm
|
3150
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) / Tread (Front x Rear)
|
mm
|
1570 / 1570
|
Chiều dài tổng thể thùng xe / Loadbed - Total length
|
mm
|
1503
|
Chiều rộng tổng thể thùng xe / Loadbed - Total width
|
mm
|
1560
|
Chiều cao tổng thể thùng xe / Loadbed - Total height
|
mm
|
474
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance
|
mm
|
230
|
Trọng lượng không tải / Curb weight
|
kg
|
1922
|
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
kg
|
2910
|
Số chỗ ngồi / Seating capacity
|
|
5
|
Góc thoát trước / Approach Angle
|
độ / degree
|
32,4
|
Góc thoát sau / Departure Angle
|
độ / degree
|
26,7
|
Tiêu chuẩn khí thải / Emission control
|
|
Euro 2
|
NỘI THẤT / INTEROIR
|
Vô Lăng /Steering wheel
|
|
3 chấu, bọc da, màu đen
|
Hệ thống lái / Steering type
|
|
Trợ lực thủy lực với chế độ kiểm soát tốc độ quay động cơ
|
Chất liệu ghế / Seats material
|
|
Nỉ
|
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
|
CD, Radio, MP3, AUX, USB, 6 loa
|
Hệ thống thông gió cho hàng ghế sau / Ventilation system for rear seat
|
|
Có
|
NGOẠI THẤT / EXRERIOR
|
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Mirrors
|
|
Gập điện, chỉnh điện
|
Đèn sương mù phía trước / Front Fog lamp
|
|
Có
|
Bậc lên xuống / Side step
|
|
Dạng thanh ngang
|
AN TOÀN & AN NINH / SAFETY & SECURITY
|
Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS
|
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD
|
|
Có
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA
|
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát cân bằng động / VDC
|
|
Có
|
Hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai / LSD
|
|
Có
|
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HAS)
|
|
Có
|
Tính nắng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC)
|
|
Có
|
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / Active Brake Limited Slip (ABSL)
|
|
Có
|
Túi khí / Aribags (Người lái & người ngồi kế bên / Driver & assistant
|
|
Có
|
Màu sắc
|
|
Xám, trắng, bạc
|
Giá bán
|
|
745.000.000VNĐ
(Bằng chữ: Bảy trăm bốn mươi lăm triệu đồng chẵn).
|
Thời gian giao xe
|
|
Giao được ngay sau khi hoàn thành các thủ tục cần thiết
|
Nissan Pikcup Navara: Mẫu mới HOT
Nissan Navara Np300 E Số sàn 1 cầu; 645.000.000 vnđ khuyến mãi
Nissan Navara Np300 EL Số tự động 7 cấp, xe 1 cầu; 649.000.000 vnđ khuyến mãi
Nissan Navara Np300 SL Số sàn 2 cầu; 745.000.000 vnđ khuyến mãi
Nissan Navara Np300 VL Số tự động 2 cầu: 835.000.000 vnđ khuyến mãi
Nissan Đà Nẵng đang có chương trình hỗ trợ khuyến mãi lớn cho khách hàng mua xe. Liên hệ ngay Bây Giờ để đăng ký mức hộc trợ lớn nhất
NISSAN Đà Nẵng–Nhà phân phối ÔTÔ lớn nhất của NISSAN Việt Nam tại Miền Trung & Tây Nguyên
Hỗ trợ bánhàng - Nissan Đà Nẵng
Hotline: 0982.455.567
xem chi tiết về xe và khuyến mãi TẠI ĐÂY
Nissan Sunny 1.5L
Số tự động XV: 565.000.000 vnđ khuyến mãi 30 triệu
Số sàn XL: 515.000.000 vnđ khuyến mãi 25 triệu
SUNNY XV SE:565.000.000 khuyến mãi 20 triệu
Nissan TEANA nhập Mỹ
Số tự động 2.5L: 1,399 Tỷ khuyến mãi 50 triệu
Số tự động 3.5L: 1,7Tỷ
Nissan URVAN NV350 - xe 16 chỗ rộng rãi, tiết kiệm xăng
Giá: 1.180.000.000 vnđ khuyến mãi ngay 20 triệu
JUKE 1.6L 2015:1.040.000.000 vnđ
JUKE gồm các màu,trắng ngọc,xanh lam,vàng,đỏ
Chương trình ưu đãi lên tới 30 triệu đồng/ Xe
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km
Liên hệ Tại Đây để CÓ GIÁ TỐT NHẤT
chi tiết khuyến mãi liên hệ ngay hôm này
Nissan Đà Nẵng – Nhà phân phối ÔTÔ lớn nhất của NISSAN Việt Nam - 0982 45 5567
Có bán trả thẳng, trả góp 70%, thủ tục nhanh. Giao xe ngay.