FORD TRANSIT 16 CHỖ - ĐỘNG CƠ DẦU
Thông số kỹ thuật.
ĐẶC ĐIỂM, THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRANSIT 16 CHỖ ĐỘNG CƠ DIESEL | ||
Kích thước và trọng lượng |
Ford Transit 16 chỗ SX |
Ford Transit 16 chỗ LSX |
Dài x Rộng x Cao |
5780 x 2000 x 2360 |
5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở |
3750 |
3750 |
Vệt bánh trước |
1740 |
1740 |
Vệt bánh sau |
1704 |
1704 |
Khoảng sáng gầm xe |
165 |
165 |
Trọng lượng toàn tải |
3730 |
3730 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
6.65 |
6.65 |
Trọng lượng không tải |
2455 |
2455 |
Động cơ |
Ford Transit 16 chỗ SX |
Ford Transit 16 chỗ LSX |
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Loại |
4 xi lanh thẳng hàng |
4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) |
2402 |
2402 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) |
89.9 x 94.6 |
89.9 x 94.6 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút) |
138/3500 |
138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375/2000 |
375/2000 |
Hộp số |
6 cấp số sàn |
6 cấp số sàn |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Hệ thống treo |
Ford Transit 16 chỗ SX |
Ford Transit 16 chỗ LSX |
Trước |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh |
Ford Transit 16 chỗ SX |
Ford Transit 16 chỗ LSX |
Phanh đĩa phía trước và sau |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Trợ lực lái Thủy lực |
Có |
Có |
Trang thiết bị chính |
Ford Transit 16 chỗ SX |
Ford Transit 16 chỗ LSX |
Túi khí cho người lái |
Có |
Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước |
Có |
Có |
Khóa nắp ca-pô |
Có |
Có |
Lazang |
Thép |
Đúc |
Cửa kính phía hành khách |
Không/ có thể mở được |
Liền khối không mở được |
Ốp sườn nội thất xe |
Không |
Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Có |
Khoá cửa điện trung tâm |
Có |
Có |
Chắn bùn trước sau |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Đèn phanh sau lắp cao |
Có |
Có |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế |
Có |
Có |
Bậc lên xuống cửa trượt |
Có |
Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống |
Có |
Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Không |
Không |
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được |
Có |
Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Có |
Có |
Điều hoà nhiệt độ 2 dàn lạnh đến từng hàng ghế |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |
AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |