Máy lạnh âm trần Panasonic CU/CS - PC24DB4H - công suất 2,5 hp - 2,5 ngựa - 24.000 BTU
- Máy lạnh âm trần Panasonic CU/CS-PC24DB4H
- Giá: 23.750.000 đ
- Mã số: CU/CS-PC24DB4H
- Model: CU/CS-PC24DB4H
- Xuất xứ: Nhật, Lắp đặt tại Malaysia
- Kích thước:DL:260x575x575;Panel:51x700x700,DN:750x875x345
- Công suất: Máy lạnh 2,5 ngựa (2,5HP)
- Sử dụng: Cho phòng có diện tích : 28 - 35 m² hay 84 - 105 m³ khí
- Bảo hành: 01 năm
- Chức năng định thời gian trọn tuần (chỉ với bộ điều khiển có dây)
- Bộ định thời gian Bật / Tắt 24 giờ
- Chế độ khử mùi
- Khởi động lại ngẫu nhiên
- Ba kiểu chỉnh hướng gió nâng cao mức độ thoải mái
- Chức năng Auto Fan (quạt tự động)
- Chức năng khử ẩm (Dry)
- Chức năng tự kiểm tra lỗi
- Tấm lọc Super Alleru-buster
- Chọn cảm biến nhiệt độ chính (chỉ với bộ điều khiển có dây)
Ưu điểm:
1. Kiểu Dáng Nhỏ Gọn, Tiết Kiệm Không Gian: Máy lạnh âm trần nhỏ gọn với mặt máy kiểu dáng trang nhã 70cm, tiết kiệm không gian.
2. Remote Control Không Dây: Rất tiện dụng khi cần điều khiển từ khoảng cách xa.
3. Tăng Thêm Thoải Mái với 4 Hướng Gió: Hệ thống 4 hướng gió và cánh đảo gió tự động mang lại sự thoải mái và phân bổ lượng gió đồng đều đến tận mọi góc phòng.
4. Bộ Lọc Siêu Kháng Khuẩn Super Alleru-buster (Tùy chọn): Bộ lọc SUPER alleru-buster sử dụng ba loại vật liệu hoạt tính, Máy lạnh âm trần có khả năng vô hiệu hóa những thành phần có hại trong không khí, bao gồm những tác nhân gây dị ứng, vi khuẩn và vi trùng. Tấm lọc này là phụ kiện tùy chọn.
Máy lạnh âm trần Panasonic CU/CS - PC24DB4H - công suất 2,5 hp - 2,5 ngựa - 24.000 BTU
General Information
|
Indoor Model Number
|
CS-PC24DB4H
|
Outdoor Model Number
|
Indoor [kW]
|
6.7
|
Indoor [Btu/h]
|
22,800
|
EER [W/W]
|
(220)9.3
|
(Cooling) [msup3/sup/min]
|
12.8
|
Healthy Air Quality Features
|
Super Alleru-Buster Filter
|
Yes (option)
|
Removable, Washable Panel
|
Yes
|
Comfortable Features
|
4-Way Air Deflection System
|
Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)]
|
43/35
|
Outdoor (Cooling) High [dB (A)]
|
61
|
Product Dimensions
|
Indoor [mm]
|
Width
|
575
|
Height
|
260
|
Depth
|
575
|
Outdoor (per Unit) [mm]
|
Width
|
875
|
Height
|
750
|
Depth
|
345
|
Product Weight
|
Net Weight [kg]
|
Indoor
|
19
|
Outdoor
|
58
|
Electricity
|
Rated Voltage
|
240V
|
Power Frequency
|
Indoor (Cooling)
|
(220)2.40kW (240)2.50kW
|
Technical Features
|
Piping Connection
|
Liquid Side [mm]
|
6.35
|
Liquid Side [inch]
|
4-Jan
|
Gas Side [mm]
|
15.88
|
Gas Side [inch]
|
8-May
|
Pipe Length
|
Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models)
|
25
|
Maximum Pipe Height [m]
|
20
|
Maximum Changeless Length [m]
|
7.5
|
Convenient Features
|
24-Hour ON OFF Real Setting Timer
|
Yes
|
LCD Wireless Remote Controller
|
Yes
|
Reliable Features
|
Random Auto Restart
|
Yes
|
Long Piping
|
Cooling
|
27C DB/19C WB 35C DB/24C WB
|