Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
TP HCM
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Bán và cho thuê Cừ thép larsen, Thép hình, Thép tấm, Tôn chống lầy

0983070071
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

12:23 | 31/03/2016 | TP HCM

Lượt xem tin

900

Mã tin

24421187

0983070071

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP BÌNH NGUYÊN

Địa chỉ: 66P, Đường số 6, Phường Phước Bình, Quận 9, TP.HCM

Điện thoại: (08) 3728 2076 - Fax: (08) 3728 2086

Website: thepcauduong.com – cuthep.com

Di Động: 0983 070 071 - Ms.Trang

Email: dangnguyen71@gmail.com

----*******---

Chuyên mua bán - cho thuê Cừ Thép Larsen (Cừ ván thép, Cọc ván thép), Thép Hình (H,I), Thép Tấm, Thép tấm chống lầy, Tôn chống lầy các loại theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam, Hàn Quốc và Trung Quốc thép chuyên dụng trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp, cơ khí chế tạo, khuôn mẫu, vv... với đầy đủ mọi chủng loại, đáp ứng được nhu cầu thi công của các dự án đầu tư.

GÍA CẢ THƯƠNG LƯỢNG.

1. Cừ thép Larsen:

Tiêu chuẩn: JIS, QS, K

Kích thước thông dụng:

400 x 125 x 13.0 (60kg/m): loại III

400 x 170 x 15.5 (76,1 kg/m): loại IV

Chiều dài: 6m - 12m

2. Thép hình H: dài 4m - 12m/cây.

H300 loại 94 kg/m

H350 loại 137 kg/m.

Kích thước thông dụng:

H300 x 300 x 10 x 15 x 94

H350 x 350 x 12 x 19 x 137

H400 x 400 x 13 x 21 x 172

THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP HÌNH H

STT Tên Sản Phẩm Trọng lượng (Kg/m) Đơn Vị
1 H200x200x8x12x12m 49,9 KG
2 H244x175x7x11x12m 44,1 KG
3 H244x175x7x11x12m 44,2 KG
4 H250x250x9x14x12m 72,4 KG
5 H250x250x9x14x12m 72,5 KG
6 H294x200x8x129x12m 56,8 KG
7 H300x300x10x15x12m 94 KG
8 H300x300x10x15x12m 94,1 KG
9 H340x250x9x14x12m 79,7 KG
10 H340x250x9x14x12m 79,7 KG
11 H350x350x12x19x12m 137 KG
12 H350x350x12x19x12m 137 KG
13 H400x400x13x21x12m 172 KG
14 H440x300x11x18x12m 124 KG
15 H488x300x11x18x12m 128 KG
16 H488x300x11x18x12m 128 KG
17 H588x300x12x20x12m 151 KG

3. Thép hình I:

I300 loại 36,7kg/m

I350 loại 49,6 kg/m

Kích thước thông dụng:

I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12m

I350 x 175 x 7 x 11 x 12m

I400 x 200 x 8 x 13 x 12m

THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP HÌNH I

STT Tên Sản Phẩm Trọng Lượng (Kg/m) Đơn Vị
1 I200x100x5,5x8x12m 21,3 KG
2 I248x124x5x8x12m 25,7 KG
3 I250x125x6x9x12m 29,6 KG
4 I298x149x5,5x8x12m 32 KG
5 I300x150x6,5x9x12m 36,7 KG
6 I350x175x7x11x12m 49,6 KG
7 I350x175x7x11x12m 49,6 KG
8 I396x199x7x11x12m 56,6 KG
9 I400x200x8x13x12m 66 KG
10 I400x200x8x13x12m 66,1 KG
11 I450x200x9x14x12m 76 KG
12 I500x200x10x16x12m 89,6 KG
13 I596x199x10x15x12m 94,6 KG
14 I600x200x11x17x12m 106 KG
15 I700x300x13x24x12m 185 KG

4. Thép tấm:

Quy cách chung của các loại tấm thép:

- Độ dày: 14 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 22 mm, 24 mm.

- Chiều ngang: 1.5m, 2m, 2.5m.

- Chiều dài: 6m , 12m.

1,2m x 6m - 1,5m x 6m - 2,0m x 6m (16mm đến 24mm)

1,5m x 6m x 18 ly - 20 ly - 22 ly.

CHẤT LƯỢNG: MỚI 70% - 90%

THÔNG SỐ KỶ THUẬT THÉP TẤM

&l

Lưu tin
Chia sẻ
STT TÊN HÀNG TIÊU CHUẨN KG/TẤM GIÁ /KG
1 14 x 2m x 6m  7,85 1318,8  
2 14 x 2m x 12m  7,85 2637,6  
3 14 x 1,5m x 6m  7,85 989,1  
4 16 x 1,5m x 6m  7,85 1130,4  
5 16 x 2m x 12m  7,85 3014,4  
6 16 x 2,3m x 6m  7,85 1733,28  
7 16 x 2,3m x 12m  7,85 3466,56  
8 18 x 2m x 6m  7,85 1695,6  
9 18 x 2m x 12m  7,85 3391,2  
10 20 x 2m x 12m  7,85 3768  
11 20 x 2,5m x 12m  7,85 4710  
12 22 x 2m x 6m