Địa chỉ: 66P, Đường số 6, Phường Phước Bình, Quận 9, TP.HCM
Điện thoại: (08) 3728 2076 - Fax: (08) 3728 2086
Website: thepcauduong.com – cuthep.com
Di Động: 0983 070 071 - Ms.Trang
Email: dangnguyen71@gmail.com
----*******---
Chuyên mua bán - cho thuê Cừ Thép Larsen (Cừ ván thép, Cọc ván thép), Thép Hình (H,I), Thép Tấm, Thép tấm chống lầy, Tôn chống lầy các loại theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam, Hàn Quốc và Trung Quốc thép chuyên dụng trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp, cơ khí chế tạo, khuôn mẫu, vv... với đầy đủ mọi chủng loại, đáp ứng được nhu cầu thi công của các dự án đầu tư.
GÍA CẢ THƯƠNG LƯỢNG.
1. Cừ thép Larsen:
Tiêu chuẩn: JIS, QS, K
Kích thước thông dụng:
400 x 125 x 13.0 (60kg/m): loại III
400 x 170 x 15.5 (76,1 kg/m): loại IV
Chiều dài: 6m - 12m
2. Thép hình H:dài 4m - 12m/cây.
H300 loại 94 kg/m
H350 loại 137 kg/m.
Kích thước thông dụng:
H300 x 300 x 10 x 15 x 94
H350 x 350 x 12 x 19 x 137
H400 x 400 x 13 x 21 x 172
THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP HÌNH H
STT
Tên Sản Phẩm
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn Vị
1
H200x200x8x12x12m
49,9
KG
2
H244x175x7x11x12m
44,1
KG
3
H244x175x7x11x12m
44,2
KG
4
H250x250x9x14x12m
72,4
KG
5
H250x250x9x14x12m
72,5
KG
6
H294x200x8x129x12m
56,8
KG
7
H300x300x10x15x12m
94
KG
8
H300x300x10x15x12m
94,1
KG
9
H340x250x9x14x12m
79,7
KG
10
H340x250x9x14x12m
79,7
KG
11
H350x350x12x19x12m
137
KG
12
H350x350x12x19x12m
137
KG
13
H400x400x13x21x12m
172
KG
14
H440x300x11x18x12m
124
KG
15
H488x300x11x18x12m
128
KG
16
H488x300x11x18x12m
128
KG
17
H588x300x12x20x12m
151
KG
3. Thép hình I:
I300 loại 36,7kg/m
I350 loại 49,6 kg/m
Kích thước thông dụng:
I300 x 150 x 6,5 x 9 x 12m
I350 x 175 x 7 x 11 x 12m
I400 x 200 x 8 x 13 x 12m
THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÉP HÌNH I
STT
Tên Sản Phẩm
Trọng Lượng (Kg/m)
Đơn Vị
1
I200x100x5,5x8x12m
21,3
KG
2
I248x124x5x8x12m
25,7
KG
3
I250x125x6x9x12m
29,6
KG
4
I298x149x5,5x8x12m
32
KG
5
I300x150x6,5x9x12m
36,7
KG
6
I350x175x7x11x12m
49,6
KG
7
I350x175x7x11x12m
49,6
KG
8
I396x199x7x11x12m
56,6
KG
9
I400x200x8x13x12m
66
KG
10
I400x200x8x13x12m
66,1
KG
11
I450x200x9x14x12m
76
KG
12
I500x200x10x16x12m
89,6
KG
13
I596x199x10x15x12m
94,6
KG
14
I600x200x11x17x12m
106
KG
15
I700x300x13x24x12m
185
KG
4. Thép tấm:
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày: 14 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 22 mm, 24 mm.