THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU BÁNH LỐP KATO KR35H-III
Hiệu: KATO, Model KR35H-III
Serial: 2835424
Năm sản xuất: 1991
Nước sản xuất: Nhật Bản
TT
|
THÔNG SỐ
|
ĐƠN VỊ
|
KATO KR35H-III
|
1
|
Tổng tải trọng
|
Kg
|
31.800
|
2
|
Kích thước bao khi di chuyển(Dài x Rộng x Cao)
|
mm
|
11510x3620x2820
|
3
|
Sức nâng theo thiết kế (Lifting capacity)
|
Tấn
|
35
|
4
|
Số đoạn cần
|
Đoạn
|
Cần hộp 5 đoạn, có cần phụ
|
5
|
Chiều dài cần xếp vào
|
m
|
9.2
|
6
|
Chiều dài cần khi duỗi ra
|
m
|
34.4
|
7
|
Chiều rộng tối đa khi duỗi chân chống
|
m
|
6700
|
8
|
Tầm với lớn nhất (Working Radius, max):
- Cần chính (Boom)
- Cần phụ ( Jib)
|
m
|
32
37
|
9
|
Chiều cao nâng móc ( Lifting height, max):
- Cần chính (Boom)
- Cần phụ ( Jib)
|
m
|
35
48.9
|
10
|
Động cơ:
- Kiểu động cơ:
- Công suất/ số vòng quay:
|
Kw(HP)/vòng/ phút
|
Diezel, MTB 6D22
154(225)/2200
|
11
|
Vận tốc di chuyển lớn nhất
|
Km/h
|
30
|
12
|
Tốc độ tời chính
|
m/phút
|
130
|
13
|
Tốc độ tời phụ
|
m/phút
|
113
|
14
|
Cáp tời chính
|
(m x mm)
|
190 x 16
|
15
|
Cáp tời phụ
|
(m x mm)
|
105 x 16
|
16
|
Tốc độ quay toa
|
Vòng/phút
|
2.5
|
17
|
Góc cần làm việc
|
Độ
|
0 - 83
|
18
|
Tốc độ duỗi cần
|
m/giây
|
24.8/97
|
19
|
Móc chính 35 Ton
|
Kg
|
280
|
20
|
Móc phụ 3.6 Ton
|
Kg
|
60
|
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Huy, Tạ Quốc (Mr.)
Deputy Sales Manager
HP: +84 909 008 191/ +84 937 900 108
Skype: ta.quoc.huy
------------------------------------------------------------------
TAT HONG EQUIPMENT CO., LTD
Address: Suite 302, 3rd floor, WASECO PLAZA
No.10 Pho Quang St., Ward 2, Tan Binh Dist., HCMC
Tel : +84 8 3845 2380 (Ext 103)
Fax : +84 8 3845 2381
Email: huyta.theq@tathong.com
Website: www.tathong.com