Xe nâng tay 2500kg hiệu Eplift giá chỉ với 3,2 triệu VND quy cách càng lữa chọn 530x1150mm hoặc 685x1220mm.
- Xe nâng tay loại tiêu chuẩn. Model: HPT được thiết kế với hệ thống nâng thủy lực bằng tay kích, di chuyển bằng kéo và đẩy tay
- Thích hợp khi nâng và vận chuyển hàng hóa loại kích thước tiêu chuẩn trong kho xưởng và nhà máy...
Xe nâng tay HPT 25M hiệu Eplift tải trọng 2500Kg càng rộng 685 x 1220mm.
- Model: HPT25M
-Tải trọng nâng: 2500Kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
- Chiều rộng càng nâng: 685mm
- Chiều dài càng nâng: 1220mm
- Sản xuất mới 100%
- Bảo hành 12 tháng.
- Tự trọng: 75kg
- Giá chỉ với 3,200,000 VND bao vận chuyển nội thành TP.HCM
Xe nâng tay HPT 25S hiệu Eplift tải trọng 2500Kg càng rộng 530 x 1150mm.
- Model: HPT25S
-Tải trọng nâng: 2500Kg
- Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 200mm
- Chiều rộng càng nâng: 530mm
- Chiều dài càng nâng: 1150mm
- Sản xuất mới 100%
- Bảo hành 12 tháng.
- Tự trọng: 75kg
- Giá chỉ với 3,200,000 VND bao vận chuyển nội thành TP.HCM
Xe nâng tay cao hiệu Noblift 1 tấn chiều cao nâng 1600 mm
- Hệ thống nâng thủy lực với kích tay và chân, di chuyển bằng đẩy và kéo tay.
- Hệ thống bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hoặc nylon tùy chọn
- Hệ thống phanh khóa định vị bánh xe an toàn hơn khi làm việc.
- Chiều rộng càng nâng di động và điều chỉnh được độ rộng cho phù hợp với kiện hàng hay pallet cần nâng, Chiều dài càng nâng từ 800mm~1150mm tùy nhu cầu khách hàng lựa chọn.
* ỨNG DỤNG:
- Dùng nâng hành hóa lên ô tô, giá kệ hay dàn máy công cụ với tải trọng nâng từ 500kg tới 3000kg và chiều cao nâng từ 1600mm tới 3000mm.
- Sử dụng linh hoạt hơn trong diện tích nhỏ mà các xe nâng tự hành lớn khác không làm việc được nhờ thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt (lối đi tối thiểu có thể làm việc là 1800mm với pallet 1100 x 1100mm hoặc 1200 x 1000mm.
- Bảo trì dễ dàng hơn, chi phí vận hành thấp.
Hình ảnh chi tiết
Model: HS10/16
- Tải trọng nâng 1000kg
- Chiều cao nâng thấp nhất 85mm
- Chiều cao nâng cao nhất 1600mm
- Kích thước càng nâng: 330 ~ 740 ( 740 là kích thước càng nâng nằm trên càng chịu lực)
- Hệ thống kích nâng thủy lực dùng tay
- Nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%
- Bảo hành 12 tháng
Hình ảnh sản phẩm
Model |
Đơn vị |
HS10 |
HS15 |
HS20 |
HS30 |
Tải trọng nâng |
kg |
1000 |
1500 |
2000 |
3000 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
85 |
100 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600*/ 2500/ 3000 |
1600 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh |
mm |
320~740*/ 300~750 |
360~740*/ 340~750 |
320~770 |
Chiều dài càng nâng |
mm |
900/ 1000 |
1000 |
1000 |
Chiều cao nâng trên một lần kích |
mm |
20 |
14 |
10 |
Tốc độ hạ |
|
Tự động điều chỉnh |
Kích thước bánh nhỏ |
mm |
Ø 75 x 52 |
Ø 75 x 70 |
Ø 100 x 50 |
Kích thước bánh lớn |
mm |
Ø 180 x 50 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU/ Nylon có khóa bánh lớn |
Kích thước xe (dài x rộng x cao) |
mm |
1450 (1550) x 780 x 2030*/ 1470 x 785 x 1895 |
1570 x 780 x 2040*/ 1470 x 785 x 2150 |
1650 x 800 x 2050 |
Tự trọng xe |
kg |
150*/ 220/ 240 |
180*/ 230/ 260 |
250*/ 280/ 320 |
280 |
Lưu ý: Dấu (*) là thông số loại chiều cao nâng tiêu chuẩn cao 1600mm
Xe nâng bán tự động được thiết kế bởi hệ thống nâng hạ dùng điện ắc quy 12V, di chuyển bằng kéo và đẩy tay
- Xe sử dụng linh hoạt trong phạm vi nhỏ với quãng đường di chuyển ngắn
- Lợi ích kinh tế cao nhờ sức tải nâng và chiều cao nâng lớn, chi phí bảo dưỡng sửa chữa nhỏ, ít sự cố
- Nguồn điện năng tiêu thụ thấp, xe không gây tiếng ồn và ô nhiễm
- Phù hợp khi nâng hàng hóa và pallet, trên giá kệ, ô tô, khuôn mẫu....
- Chiều rộng càng nâng điều chỉnh linh hoạt, chiều dài càng nâng tiêu chuẩn 900~1000mm hoặc dài hơn tùy lựa chọn
- Trang thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: cần nâng - hạ; khóa điện, nút ngắt nguồn khẩn cấp khi có sự cố; đồng hồ báo thời gian và điện áp; phanh hãm bánh xe;
- Bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hạn chế tối đa hư hại mặt nền hoặc nylon tùy chọn.
Hình ảnh sản phẩm
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
SES10/16 |
SES10/20 |
SES10/25 |
SES10/30 |
SES10/33 |
Tải trọng nâng |
kg |
1000 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
90 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
3300 |
Chiều dài càng nâng |
mm |
1000 |
1100 |
1150 |
1150 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh |
mm |
360~690 |
Chiều cao thấp nhất của xe |
mm |
2080 |
1580 |
1830 |
2080 |
2230 |
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa |
mm |
2080 |
2500 |
3000 |
3500 |
3800 |
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực |
mm |
635 |
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực |
mm |
395 |
Kích thước bánh nhỏ |
mm |
Ø 80 x 70 |
Kích thước bánh lớn |
mm |
Ø 180 x 50 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU/ nylon |
Công suất mô tơ nâng |
kw |
1.6 |
Điện áp/ dung lượng ắc quy |
V/ Ah |
12/ 115 |
Tự trọng xe |
kg |
312 |
325 |
340 |
355 |
370 |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
SES15/16 |
SES15/20 |
SES15/25 |
SES15/30 |
SES15/33 |
Tải trọng nâng |
kg |
1500 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
90 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
3300 |
Chiều dài càng nâng |
mm |
1000 |
1100 |
1150 |
1150 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh |
mm |
360~690 |
Chiều cao thấp nhất của xe |
mm |
2080 |
1580 |
1830 |
2080 |
2230 |
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa |
mm |
2080 |
2500 |
3000 |
3500 |
3800 |
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực |
mm |
635 |
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực |
mm |
395 |
Kích thước bánh nhỏ |
mm |
Ø 80 x 93 |
Kích thước bánh lớn |
mm |
Ø 180 x 50 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU/ nylon |
Công suất mô tơ nâng |
kw |
1.6 |
Điện áp/ dung lượng ắc quy |
V/ Ah |
12/ 115 |
Tự trọng xe |
kg |
387 |
405 |
425 |
445 |
465 |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
SES15/16 |
SES15/20 |
SES15/25 |
SES15/30 |
SES15/33 |
Tải trọng nâng |
kg |
1500 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
90 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
3300 |
Chiều dài càng nâng |
mm |
1000 |
1100 |
1150 |
1150 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh |
mm |
360~690 |
Chiều cao thấp nhất của xe |
mm |
2080 |
1580 |
1830 |
2080 |
2230 |
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa |
mm |
2080 |
2500 |
3000 |
3500 |
3800 |
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực |
mm |
635 |
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực |
mm |
395 |
Kích thước bánh nhỏ |
mm |
Ø 80 x 93 |
Kích thước bánh lớn |
mm |
Ø 180 x 50 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU/ nylon |
Công suất mô tơ nâng |
kw |
1.6 |
Điện áp/ dung lượng ắc quy |
V/ Ah |
12/ 115 |
Tự trọng xe |
kg |
387 |
425 |
445 |
465 |
485 |
Hình ảnh mô tả chi tiết
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
Hotline: 0915 814 288 Nguyễn Trong
Sky & Yahoo : trongvietnhat
Trụ sở : 66 Lưu Chí Hiếu - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - HCM