Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
TP HCM
Du lịch
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Bảng giá cho thuê xe du lịch SADACO

0918222824
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

14:31 | 02/02/2016 | TP HCM

Lượt xem tin

0

Mã tin

24250399

0918222824

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

STT

TUYẾN ĐƯỜNG

KM ĐI + VỀ

THỜI GIAN

 

 

4 CHỖ

7 CHỖ

16 CHỖ

29 CHỖ

 

CAMRY
TOYOTA

INNOVA 
ISUZU FORTUNER

MER SPINTER
FORD TRANSIT

SAMCO
COUNTY

 
       

5.000/KM

7.000/KM

8.000/KM

9.000/KM

 

1

Sân bay + Ga

 

3 tiếng

550.000

600.000

600.000

750.000

 

2

Nội Thành

 

4 tiếng

600.000

750.000

800.000

1.100.000

 

3

Nội Thành

 

8 tiếng

1.000.000

1.200.000

1.300.000

1.500.000

 

4

Bình Dương

80 km

1 ngày

1.300.000

1.500.000

1.600.000

1.800.000

 

5

Lộc Ninh

350 km

1 ngày

2.300.000

2.500.000

2.800.000

3.800.000

 

6

Địa đạo Củ Chi

150 km

1 ngày

1.350.000

1.350.000

1.500.000

2.000.000

 

7

Tây Ninh

250 km

1 ngày

1.500.000

1.700.000

2.500.000

3.500.000

 

8

Tây Ninh + TW

350 km

1 ngày

2.300.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

 

9

Mỹ Tho

160 km

1 ngày

1.300.000

1.500.000

1.800.000

2.300.000

 

10

Bến Tre

180 km

1 ngày

1.500.000

1.600.000

2.200.000

2.800.000

 

11

Cái Bè

250 km

1 ngày

1.500.000

1.700.000

2.500.000

3.300.000

 

12

Cần Thơ

360 km

1 ngày

2.300.000

2.500.000

3.000.000

4.000.000

 

13

Vĩnh Long

280 km

1 ngày

1.800.000

2.300.000

2.500.000

3.200.000

 

14

Trà Vinh

400 km

1 ngày

2.600.000

2.800.000

3.500.000

3.800.000

 

15

Sóc Trăng

500 km

2 ngày

3.300.000

3.800.000

4.300.000

5.500.000

 

16

Bạc Liêu

650 km

2 ngày

3.500.000

4.300.000

4.500.000

6.300.000

 

17

Cà Mau

700 km

2 ngày

3.800.000

4.300.000

5.000.000

7.000.000

 

18

Rạch Gía

550 km

2 ngày

3.300.000

3.800.000

4.300.000

5.500.000

 

19

Long Xuyên

500 km

2 ngày

3.300.000

3.500.000

4.000.000

5.500.000

 

20

Hà Tiên

800 km

2 ngày

4.300.000

5.300.000

5.800.000

7.800.000

 

21

Châu Đốc

600 km

2 ngày

3.300.000

4.300.000

4.800.000

7.300.000

 

22

Cần Giờ

150 km

1 ngày

1.300.000

1.500.000

2.000.000

2.500.000

 

23

Long An

100 km

1/2 ngày

1.000.000

1.300.000

1.500.000

1.800.000

 

24

Vũng Tàu

250 km

1 ngày

1.500.000

2.300.000

3.000.000

4.000.000

 

25

Vũng Tàu

300 km

2 ngày

1.800.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

 

26

Long Hải

250 km

2 ngày

1.800.000

2.500.000

3.500.000

4.000.000

 

27

Bình Châu VT

350 m

2 ngày

2.500.000

3.000.000

4.000.000

4.500.000

 

28

Phan Thiết

450 km

2 ngày

3.000.000

3.500.000

4.300.000

5.300.000

 

29

Ninh Chữ

700 km

3 ngày

4.800.000

5.800.000

6.800.000

8.300.000

 

30

Nha Trang

1.000 km

4 ngày

6.800.000

7.300.000

7.800.000

9.500.000

 

31

Nha Trang + Đà Lạt

1.200 km

5 ngày

7.300.000

8.000.000

8.500.000

11.000.000

 

32

Đà Lạt

800 km

3 ngày

5.500.000

6.000.000

7.000.000

8.500.000

 

33

Đà Lạt

900 km

4 ngày

6.000.000

6.500.000

7.500.000

9.000.000

 

34

Madagui

440 km

2 ngày

3.300.000

3.500.000

4.300.000

5.300.000

 

35

Buôn Mê Thuộc

1.000 km

3 ngày

6.300.000

6.800.000

7.300.000

8.300.000

 

36

Thầy Thím

350 km

2 ngày

2.500.000

2.600.000

3.500.000

4.500.000

 

37

Cổ Thạch

700 km

2 ngày

4.800.000

5.800.000

6.800.000

8.300.000

 

38

Biên Hòa

80 km

1 ngày

1.200.000

1.300.000

1.500.000

1.800.000

 

39

Mộc Bài

150 km

1 ngày

1.400.000

1.500.000

1.800.000

2.300.000

 

40

Cao Lãnh

350 km

2 ngày

2.500.000

2.600.000

3.600.000

4.800.000

 

41

Nghĩa trang Củ Chi

50 km

1/2 ngày

1.000.000

1.200.000

1.500.000

1.800.000

 

42

Nghĩa trang Đa Phước

 

1/2 ngày

700.000

800.000

1.000.000

1.500.000

 

43

Đám cưới

 

4 tiếng

1.200.000

1.300.000

1.400.000

1.800.000

 

44

Lưu đêm

   

250.000

250.000

300.000

350.000

 

45

Ngoài giờ

   

60.000/1h

70.000/1h

80.000/1h

80.000/1h

 

STT

TUYẾN ĐƯỜNG

KM ĐI + VỀ

THỜI GIAN

 

 

29 CHỖ

35 CHỖ

45 CHỖ

45 CHỖ

 

SAMCO
COUNTY

SAMCO
TRƯỜNG HẢI
AEROTOW

AERO SPACE
HINO

UNIVERSE

 
       

9.000/KM

10.000/KM

10.000/KM

10.000/KM

 

1

Sân bay + Ga

 

3 tiếng

750.000

900.000

1.200.000

1.300.000

 

2

Nội Thành

 

4 tiếng

1.100.000

1.200.000

1.400.000

1.600.000

 

3

Nội Thành

 

8 tiếng

1.500.000

1.800.000

2.300.000

2.500.000

 

4

Bình Dương

80 km

1 ngày

1.800.000

2.800.000

3.200.000

3.500.000

 

5

Lộc Ninh

350 km

1 ngày

3.800.000

4.300.000

5.300.000

5.800.000

 

6

Địa đạo Củ Chi

150 km

1 ngày

2.000.000

2.300.000

3.300.000

4.300.000

 

7

Tây Ninh

250 km

1 ngày

3.500.000

4.000.000

5.000.000

5.500.000

 

8

Tây Ninh + TW

350 km

1 ngày

4.000.000

4.500.000

5.800.000

6.000.000

 

9

Mỹ Tho

160 km

1 ngày

2.300.000

2.800.000

3.300.000

3.800.000

 

10

Bến Tre

180 km

1 ngày

2.800.000

3.300.000

3.500.000

4.300.000

 

11

Cái Bè

250 km

1 ngày

3.300.000

3.800.000

4.500.000

5.000.000

 

12

Cần Thơ

360 km

1 ngày

4.000.000

4.300.000

5.500.000

6.000.000

 

13

Vĩnh Long

280 km

1 ngày

3.200.000

3.800.000

4.500.000

6.000.000

 

14

Trà Vinh

400 km

1 ngày

3.800.000

4.000.000

5.000.000

6.300.000

 

15

Sóc Trăng

500 km

2 ngày

5.500.000

6.300.000

7.300.000

7.800.000

 

16

Bạc Liêu

650 km

2 ngày

6.300.000

6.800.000

7.500.000

8.000.000

 

17

Cà Mau

700 km

2 ngày

7.000.000

7.500.000

8.500.000

9.000.000

 

18

Rạch Gía

550 km

2 ngày

5.500.000

6.300.000

7.300.000

7.800.000

 

19

Long Xuyên

500 km

2 ngày

5.500.000

6.000.000

7.300.000

7.500.000

 

20

Hà Tiên

800 km

2 ngày

7.800.000

8.300.000

9.800.000

11.500.000

 

21

Châu Đốc

600 km

2 ngày

7.300.000

7.800.000

8.500.000

10.500.000

 

22

Cần Giờ

150 km

1 ngày

2.500.000

3.300.000

4.000.000

4.300.000

 

23

Lưu tin
Chia sẻ