BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XE DU LỊCH CHÂU PHƯỚC
Điện thoại: 0914.025499 - 0963.705.303 - 0983.025499 - 0935.025499
Địa chỉ: 02 Nguyễn Trãi – Thuận Hòa – Huế (E_mail: nvchau.khdthue@gmail.com)
STT
|
Tuyến đi - Lộ trình
|
Giá tiền VNĐ (chưa có VAT)
|
|
|
Xe 4 chỗ
|
Xe 7 chỗ
|
1.
|
City Huế 2 điểm
|
200.000
|
250.000
|
2.
|
City Huế 3 điểm
|
250.000
|
300.000
|
3.
|
City Huế 4 điểm
|
350.000
|
400.000
|
4.
|
City Huế 5 điểm
|
400.000
|
500.000
|
5.
|
Đón/Tiễn ga Huế
|
50.000
|
60.000
|
6.
|
Huế - Sân bay Phú Bài (01 chiều)
|
200.000
|
220.000
|
7.
|
Huế - Sân bay Phú Bài (02 chiều)
|
250.000
|
300.000
|
8.
|
Huế – A Lưới
|
800.000
|
900.000
|
9.
|
Huế – A Lưới – Huế
|
1.000.000
|
1.100.000
|
10.
|
Huế – Anna Mandara
|
150.000
|
200.000
|
11.
|
Huế – Mỹ An
|
120.000
|
150.000
|
12.
|
Huế – Bà nà (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)
|
900.000
|
1.100.000
|
13.
|
Huế - Bà nà – Đà Nẵng (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)
|
1.200.000
|
1.400.000
|
14.
|
Huế - Bạch Mã (01 ngày)
|
1.000.000
|
1.300.000
|
15.
|
Huế - Bạch Mã - Lăng Cô
|
1.200.000
|
1.500.000
|
16.
|
Huế - Bạch Mã - Suối voi - Lăng Cô
|
1.600.000
|
2.000.000
|
17.
|
Huế - Đà Nẵng (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)
|
800.000
|
1.000.000
|
18.
|
Huế - Đà Nẵng - Huế (không tham quan) (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)
|
1.100.000
|
1.300.000
|
19.
|
Huế - Đà Nẵng - Hội An (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)
|
1.200.000
|
1.500.000
|
20.
|
Huế - Hội An (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)
|
1.000.000
|
1.300.000
|
21.
|
Huế - Hội An - Huế (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)
|
1.300.000
|
1.500.000
|
22.
|
Huế - Mỹ Sơn - Hội An (Nếu đi đèo Hải Vân xin vui lòng cộng thêm 100.000 đồng)
|
1.500.000
|
1.700.000
|
23.
|
Huế - Địa đạo Vĩnh Mốc - Huế
|
800.000
|
1.000.000
|
24.
|
Huế - Địa đạo Vĩnh Mốc - Nghĩa trang Liệt sĩ Trường Sơn – Huế
|
1.100.000
|
1.300.000
|
25.
|
Huế - Đông Hà
|
600.000
|
800.000
|
26.
|
Huế - Đông Hà - Huế
|
900.000
|
1.000.000
|
27.
|
Huế - Đồng Hới
|
1.200.000
|
1.600.000
|
28.
|
Huế - Đồng Hới - Huế
|
1.700.000
|
2.000.000
|
29.
|
Huế - Lệ Thủy (Quảng Bình)
|
1.000.000
|
1.200.000
|
30.
|
Huế – Lệ Thủy (Quảng Bình) – Huế
|
1.300.000
|
1.500.000
|
31.
|
Huế – Lavang – Huế
|
600.000
|
700.000
|
32.
|
Huế – Lavang
|
500.000
|
550.000
|
33.
|
Huế - Laguna
|
600.000
|
650.000
|
34.
|
Huế - Laguna – Huế
|
750.000
|
800.000
|
35.
|
Huế - Lăng Cô
|
650.000
|
800.000
|
36.
|
Huế - Lăng Cô – Huế
|
800.000
|
1.000.000
|
37.
|
Huế - Lao Bảo
|
1.200.000
|
1.300.000
|
38.
|
Huế - Lao Bảo - Huế
|
1.600.000
|
1.700.000
|
39.
|
Huế -NamĐông
|
650.000
|
700.000
|
40.
|
Huế -NamĐông - Huế
|
800.000
|
900.000
|
41.
|
Huế – TT Phong Điền – Huế
|
400.000
|
500.000
|
42.
|
Huế – Phong Nha – Huế
|
1.700.000
|
2.000.000
|
43.
|
Huế – Suối voi – Huế
|
800.000
|
1.000.000
|
44.
|
Huế – Suối voi – Lăng Cô – Huế
|
1.000.000
|
1.200.000
|
45.
|
Huế – Thanh Tân
|
300.000
|
400.000
|
46.
|
Huế – Thanh Tân – Huế
|
500.000
|
600.000
|
47.
|
Huế – Thị trấn Sịa
|
200.000
|
250.000
|
48.
|
Huế - Thiên Đường - Huế
|
1.800.000
|
2.000.000
|
49.
|
Huế - Thuận An - Huế
|
350.000
|
500.000
|
50.
|
Huế – Vedana lagoon
|
400.000
|
500.000
|
51.
|
Huế – Vũng chùa – Huế
|
2.200.000
|
2.400.000
|
52.
|
Huế -Vũng chùa – Phong nha – Huế
|
3.500.000
|
3.700.000
|
53.
|
Huế -Vũng chùa – Thiền đường – Huế
|
3.800.000
|
4.000.000
|
54.
|
Sân bay Phú Bài – Anna Mandara
|
300.000
|
400.000
|
55.
|
Sân bay Phú Bài - Bạch Mã
|
800.000
|
1.000.000
|
56.
|
Sân bay Phú Bài – Đông Hà
|
800.000
|
1.000.000
|
57.
|
Sân bay Phú Bài – Đồng Hới
|
1.800.000
|
2.200.000
|
58.
|
Sân bay Phú Bài – Động Phong Nha
|
2.000.000
|
2.200.000
|
59.
|
Sân bay Phú Bài – Động Phong Nha – Động Thiên Đường – Huế
|
3.000.000
|
3.300.000
|
60.
|
Sân bay Phú Bài – Động Thiên Đường – Huế
|
2.400.000
|
2.600.000
|
61.
|
Sân bay Phú Bài – La vang – Huế
|
900.000
|
1.000.000
|
62.
|
Sân bay Phú Bài – Laguna
|
600.000
|
650.000
|
63.
|
Sân bay Phú Bài – Lăng Cô
|
600.000
|
650.000
|
64.
|
Sân bay Phú Bài – Thuận An
|
350.000
|
400.000
|
65.
|
Sân bay Phú Bài - Vedana lagoon
|
400.000
|
450.000
|
66.
|
Huế - làm việc ½ ngày (dưới 100 km)
|
500.000
|
600.000
|
67.
|
Huế - làm việc 01 ngày (dưới 100 km)
|
700.000
|
800.000
|
Ghi chú:
- Đơn giá trên không bao gồm VAT & các chi phí khác.
- Giá thuê xe tham quan Huế có thể thay đổi theo tùy theo mùa du lịch, các dịp lễ, tết, giá xăng…
- Quý khách xin gọi số điện thoại: 0914.025499 - 0963.705.303 - 0983.025499 - 0935.025499 – 0935.651.072.