Ngo Thi Thuy Dung
| Senior Sales Admin |
====================
I cellphone I 0964.681.670
I email I thuydung.ans@ansvietnam.com
Online contact===============================
Yahoo : thuydungans Skype : thuydungans
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
I add I D3, Mieu Noi Resident Area, Dinh Tien Hoang St., W.3, Binh Thanh Dist., HCMC, Vietnam
I tel I + 84 . 8 . 3517 0401/02 I fax I + 84 . 8 . 3517 0403
I email I ans.vina@ansvietnam.com sales.ans@ansvietnam.com
I website I www.ansvietnam.com www.anhnghison.com
Công ty TNHH TM DV Anh Nghi Sơn
ANS Việt Nam_công ty XNK hàng đầu và là Nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Ứng dụng công nghệ cao vào tự động hoá trong quản lý và sản xuất nhằm tối ưu hoá hiệu quả kinh doanh. Vì vậy các Doanh nghiệp đang đứng trước trạng thái do dự, xét đoán trong việc chọn lựa cho mình nhà cung cấp linh kiện, phụ tùng, thiết bị tự động Chính Hãng_chất lượng và độ chính xác cao. ANS Việt Nam đã đạt được mục tiêu này là nhờ vào sự lựa chọn cho mình những Hãng Tự Động hàng đầu đáng tin cậy với những mặt hàng chất lượng cao, mẫu mã phù hợp và có tiếng trên thế giới.
(ANS Vietnam) xin gửi đến quý khách hàng lời chúc sức khỏe và lời chào trân trọng, sự hưng thịnh và ngày càng phát đạt.
Input Volt.
|
Meiden Model No.
|
Normal Load
|
Heavy Load
|
Operation Panel
|
Max. Applicable Motor (KW)
|
Rated Capacity (kVA)
|
Max. Rated Current (A)
|
Max. Applicable Motor (KW)
|
Rated Capacity (kVA)
|
Max. Rated Current (A)
|
400V
|
VT240S-0P7HA01
|
0.75
|
1.7
|
2.5
|
0.4
|
1
|
1.5
|
LCD
|
400V
|
VT240S-1P5HA01
|
1.5
|
2.5
|
3.6
|
0.75
|
1.7
|
2.5
|
LCD
|
400V
|
VT240S-2P2HA01
|
2.2
|
3.8
|
5.5
|
1.5
|
2.5
|
3.6
|
LCD
|
400V
|
VT240S-4P0HA01
|
3.7
|
6
|
8.6
|
2.2
|
3.8
|
5.5
|
LCD
|
400V
|
VT240S-5P5HA01
|
5.5
|
9
|
13
|
3.7
|
6
|
8.6
|
LCD
|
400V
|
VT240S-7P5HA01
|
7.5
|
12
|
17
|
5.5
|
9
|
13
|
LCD
|
400V
|
VT240S-011HA01
|
11
|
16
|
23
|
7.5
|
12
|
17
|
LCD
|
400V
|
VT240S-015HA01
|
15
|
21
|
31
|
11
|
16
|
23
|
LCD
|
400V
|
VT240S-018HA01
|
18.5
|
26
|
37
|
15
|
21
|
31
|
LCD
|
400V
|
VT240S-022HA01
|
22
|
30
|
44
|
18.5
|
26
|
37
|
LCD
|
400V
|
VT240S-030HA01
|
30
|
42
|
60
|
22
|
30
|
44
|
LCD
|
400V
|
VT240S-037HA01
|
37
|
51
|
73
|
30
|
42
|
60
|
LCD
|
400V
|
VT240S-045HA01
|
45
|
60
|
87
|
37
|
51
|
73
|
LCD
|
400V
|
VT240S-055HA01
|
55
|
75
|
108
|
45
|
60
|
87
|
LCD
|
400V
|
VT240S-075HA01
|
75
|
102
|
147
|
55
|
75
|
108
|
LCD
|
400V
|
VT240S-090HA01
|
90
|
124
|
179
|
75
|
102
|
147
|
LCD
|
400V
|
VT240S-110HA01
|
110
|
148
|
214
|
90
|
124
|
179
|
LCD
|
400V
|
VT240S-132HA01
|
132
|
173
|
249
|
110
|
148
|
214
|
LCD
|
|
|
23467
|
KDIP
|
Remote printer, infrared connection, printing on 10-year guaranteed thermal paper. Printing of maintenance certificates. Supplied with protective cover with magnet
|
Imprimante déportée, liaison infra-rouge, impression sur papier thermique garantie 10 ans avec édition des attestations d'entretien, livré avec coque de protection aimantée
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|