Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
TP HCM
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. TP HCM
  3. Ô tô
  4. Mitsubishi
  5. Dòng xe khác
Ảnh 1/4
  • Cần bán xe tải misubishi fu so fj 24t
  • 1 Cần bán xe tải misubishi fu so fj 24t
  • 2 Cần bán xe tải misubishi fu so fj 24t
  • 3 Cần bán xe tải misubishi fu so fj 24t

Cần bán xe tải misubishi fu so fj 24t

  • Đăng lúc: 09:12 | 15/02/2017
  • Đã xem: 8
  • Mã tin: 27205483

Giá bán: 1 Tỷ 259 Tr

  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Năm sản xuất: 2016
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

01648186199

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Mua quyền ưu tiên cho tin

MODEL: FJ24t




 




















































































































































































































































1. Kích thước & Trọng lượng



Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]



11.967 x 2.490 x 2.960



Chiều dài cơ sở [mm]



7.050



Khoảng cách hai bánh xe



Trước [mm]



2.040



Sau [mm]



1.805



Trọng lượng không tải [kg]



7.290



Tác dụng lên trục



Trước [kg]



3.760



Sau [kg]



3.530



Trọng lượng toàn tải theo thiết kế [kg]



25.000



Tác dụng lên trục



Trước [kg]



6.000



Sau [kg]



19.000



2. Thông số đặc tính:



Công thức bánh xe



6 x 2



Tốc độ tối đa [km/h]



104



Khả năng vượt dốc tối đa [%]



56,6



Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]



22,5



3. Động cơ:



Kiểu



6S20 205 (Euro III)



Loại



Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu
trực tiếp, turbo tăng áp.



Số xy lanh



6 xy lanh thẳng hàng



Dung tích xy lanh [cc]



6,37



Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]



102 x 130



Công suất cực đại (JIS) [kW(ps)/rpm]



205(280)/2.200



Mô men xoắn cực đại (JIS) [N.m/rpm]



1.100 / 1.200 – 1.600



4. Ly hợp



Loại



Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
với cơ cấu trợ lực



Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm]



Æ395 / 10



5. Hộp số



Kiểu



G131



Loại



Loại cơ khí, loại đồng tốc
9 số tiến 1 cấp số lùi. Tỉ số truyền :
Số chậm - 14,573
9,478 - 6,635 - 4,821 - 3,667
2,585 - 1,810  - 1,315 - 1,00
Số lùi: 13,862



6. Cầu trước



Model



IF – 6,6



Kiểu



Dầm “I“, dạng Elip ngược



Tải trọng cho phép [kg]



6.600



7. Cầu sau



Model



1st IR 440-11
2nd IT – 10



Loại



Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids



Tải trọng cho phép [kg]



19,000 (cầu 1 và cầu 2)



Tỉ số truyền cầu



4,3



8. Lốp và Mâm



Kiểu



Bố thép, không xăm



Lốp
Mâm



295/80R22.5
Không xăm: 8.25 x 22.5, 10 bu lông



9. Hệ thống phanh



Phanh chính



Phanh hơi, vận hành bằng chân, kiểu S – cam,
hai đường tác động lên tất cả bánh xe



Phanh đỗ xe



Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau



Phanh hỗ trợ



Phanh khí xả



10. Hệ thống treo



Trước



Nhiều lá nhíp, dạng parabol
3 x 1.800 x 26 x 90
Thanh cân bằng, giảm sốc thủy lực



Sau



Nhiều lá nhíp, dạng  Elip ngược, cân bằng
12 x 1.190 x 18(1), 14(2-3), 13(4-12) x 100
10 x 1.190 x 14(2 No.s) & 13(8 No.s) x 100



11. Khung xe



 



 



Dạng hình thang



12. Thùng nhiên liệu



 



 



380 lít, có khóa



13. Cabin



 



 



Cabin có giường ngủ, có thể lật,
trợ lực thủy lực



14. Số chỗ ngồi



 



 



2 (1+1)



15. Trang bị tiêu chuẩn



 



 



Ghế hơi
Máy điều hòa
Cửa kính chỉnh điện
Khóa cửa trung tâm
Giường nằm