1. Kích thước & Trọng lượng
|
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]
|
11.967 x 2.490 x 2.960
|
Chiều dài cơ sở [mm]
|
7.050
|
Khoảng cách hai bánh xe
|
Trước [mm]
|
2.040
|
Sau [mm]
|
1.805
|
Trọng lượng không tải [kg]
|
7.290
|
Tác dụng lên trục
|
Trước [kg]
|
3.760
|
Sau [kg]
|
3.530
|
Trọng lượng toàn tải theo thiết kế [kg]
|
25.000
|
Tác dụng lên trục
|
Trước [kg]
|
6.000
|
Sau [kg]
|
19.000
|
2. Thông số đặc tính:
|
Công thức bánh xe
|
6 x 2
|
Tốc độ tối đa [km/h]
|
104
|
Khả năng vượt dốc tối đa [%]
|
56,6
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]
|
22,5
|
3. Động cơ:
|
Kiểu
|
6S20 205 (Euro III)
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp.
|
Số xy lanh
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh [cc]
|
6,37
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]
|
102 x 130
|
Công suất cực đại (JIS) [kW(ps)/rpm]
|
205(280)/2.200
|
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N.m/rpm]
|
1.100 / 1.200 – 1.600
|
4. Ly hợp
|
Loại
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực với cơ cấu trợ lực
|
Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm]
|
Æ395 / 10
|
5. Hộp số
|
Kiểu
|
G131
|
Loại
|
Loại cơ khí, loại đồng tốc 9 số tiến 1 cấp số lùi. Tỉ số truyền : Số chậm - 14,573 9,478 - 6,635 - 4,821 - 3,667 2,585 - 1,810 - 1,315 - 1,00 Số lùi: 13,862
|
6. Cầu trước
|
Model
|
IF – 6,6
|
Kiểu
|
Dầm “I“, dạng Elip ngược
|
Tải trọng cho phép [kg]
|
6.600
|
7. Cầu sau
|
Model
|
1st IR 440-11 2nd IT – 10
|
Loại
|
Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids
|
Tải trọng cho phép [kg]
|
19,000 (cầu 1 và cầu 2)
|
Tỉ số truyền cầu
|
4,3
|
8. Lốp và Mâm
|
Kiểu
|
Bố thép, không xăm
|
Lốp Mâm
|
295/80R22.5 Không xăm: 8.25 x 22.5, 10 bu lông
|
9. Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Phanh hơi, vận hành bằng chân, kiểu S – cam, hai đường tác động lên tất cả bánh xe
|
Phanh đỗ xe
|
Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau
|
Phanh hỗ trợ
|
Phanh khí xả
|
10. Hệ thống treo
|
Trước
|
Nhiều lá nhíp, dạng parabol 3 x 1.800 x 26 x 90 Thanh cân bằng, giảm sốc thủy lực
|
Sau
|
Nhiều lá nhíp, dạng Elip ngược, cân bằng 12 x 1.190 x 18(1), 14(2-3), 13(4-12) x 100 10 x 1.190 x 14(2 No.s) & 13(8 No.s) x 100
|
11. Khung xe
|
|
|
Dạng hình thang
|
12. Thùng nhiên liệu
|
|
|
380 lít, có khóa
|
13. Cabin
|
|
|
Cabin có giường ngủ, có thể lật, trợ lực thủy lực
|
14. Số chỗ ngồi
|
|
|
2 (1+1)
|
15. Trang bị tiêu chuẩn
|
|
|
Ghế hơi Máy điều hòa Cửa kính chỉnh điện Khóa cửa trung tâm Giường nằm
|