Giá gốc xe tải nặng ISUZU Nhật Bản 6,2 tấn, 9,1 tấn, 8,76 tấn, 8,7 tấn, 15,4 tấn, 15,6 tấn
- Đăng lúc: 14:36 | 14/03/2014
- Đã xem: 24
- Mã tin: 22509498
Mua quyền ưu tiên cho tin
ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI NẶNG ISUZU NHẬT BẢN
Chuyên cung cấp xe tải nặng ISUZU Nhật Bản mới 100%. Thùng mui bạt, mui kín, bảo ôn, đông lạnh… Bồn chở xăng dầu, bồn chở nước, bồn chở chất thải… Thùng ép rác: 10 khối, 15 khối, 20 khối, 25 khối. Thùng ben: 10 khối, 15 khối, 18 khối, 20 khối, 25 khối.
FRR90N (4x2) – 6,2 TẤN:
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 8,390 x 2,180 x 2,510mm
- Thùng hàng dài: 6,8 mét
- Lốp xe Trước/sau: 8.25-16-14PR
- Vết bánh xe trước-sau: 1,800 / 1,660 mm
- Chiều dài cơ sở: 4,985 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 210 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi: 970 mm
- Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,190 / 2,215 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 10,4 tấn
- Trọng lượng bản thân: 3,120 tấn
- Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít
- Kiểu động cơ: 4HK1-E2R, D-core
- Loại: 4 xi lanh thẳng hàng, turbo
- Dung tích xi lanh: 5,193 cc
- Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
- Công suất cực đại: 190(139) / 2,600 Ps(kw)
- Mô-men xoắn cực đại: 510 / 1,600 Nm(kg.m)
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
- Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve
- Kiểu hộp số: MZW6P
- Loại hộp số: 6 cấp
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
- Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén
- Máy phát điện: 24V-50A
- Khả năng vượt dốc tối đa: 45.1 %
- Tốc độ tối đa: 110 km/h
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 7.75 m
FVR34L (4x2) – 9,1 TẤN (SẮT-XI ngắn):
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 7,445 x 2,445 x 2,815mm
- Thùng hàng dài: 5,5 mét
- Lốp xe Trước/sau: 10.00R20-14PR
- Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm
- Chiều dài cơ sở: 4,245 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 255 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,100 mm
- Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 1,760 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 15,1 tấn
- Trọng lượng bản thân: 4,65 tấn
- Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít
- Kiểu động cơ: 6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler
- Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7,790 cc
- Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
- Công suất cực đại: 240(177) / 2,400 Ps(kw)
- Mô-men xoắn cực đại: 706 / 1,450 Nm(kg.m)
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
- Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve
- Kiểu hộp số: MZW6P
- Loại hộp số: 6 cấp
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
- Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén
- Máy phát điện: 24V-50A
- Khả năng vượt dốc tối đa: 32,4 %
- Tốc độ tối đa: 106 km/h
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 7.1 m
FVR34Q (4x2) – 8,76 TẤN (SẮT-XI dài):
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9,780 x 2,445 x 2,815 mm
- Thùng hàng dài: 8,0 mét
- Lốp xe Trước/sau: 10.00R20-14PR
- Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm
- Chiều dài cơ sở: 4,245 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 5,550 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,100 mm
- Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 2,790 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 15,1 tấn
- Trọng lượng bản thân: 4,810 tấn
- Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít
- Kiểu động cơ: 6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler
- Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7,790 cc
- Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
- Công suất cực đại: 240(177) / 2,400 Ps(kw)
- Mô-men xoắn cực đại: 706 / 1,450 Nm(kg.m)
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
- Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve
- Kiểu hộp số: MZW6P
- Loại hộp số: 6 cấp
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
- Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén
- Máy phát điện: 24V-50A
- Khả năng vượt dốc tối đa: 32,4 %
- Tốc độ tối đa: 117 km/h
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 9.05 m
FVR34S (4x2) – 8,7 TẤN (SẮT-XI siêu dài):
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 10,050 x 2,445 x 2,815 mm
- Thùng hàng dài: 8,2 mét
- Lốp xe Trước/sau: 10.00R20-14PR
- Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm
- Chiều dài cơ sở: 6,040 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 255 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,100 mm
- Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 2,570mm
- Trọng lượng toàn bộ: 15,1 tấn
- Trọng lượng bản thân: 4,980 tấn
- Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít
- Kiểu động cơ: 6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler
- Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7,790 cc
- Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
- Công suất cực đại: 240(177) / 2,400 Ps(kw)
- Mô-men xoắn cực đại: 706 / 1,450 Nm(kg.m)
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
- Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve
- Kiểu hộp số: MZW6P
- Loại hộp số: 6 cấp
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
- Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén
- Máy phát điện: 24V-50A
- Khả năng vượt dốc tối đa: 32,4 %
- Tốc độ tối đa: 117 km/h
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 9.7 m
FVM34W (6x2) – 15,4 TẤN (SẮT-XI siêu dài):
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 11,605 x 2,480 x 2,830 mm
- Thùng hàng dài: 9,4 mét
- Lốp xe Trước/sau: 11.00R20-16PR
- Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm
- Chiều dài cơ sở: 5,820 + 1,300 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 260 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,080 mm
- Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 3,045 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 24,3 tấn
- Trọng lượng bản thân: 6,93 tấn
- Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít
- Kiểu động cơ: 6HK1-TCS, D-core, Commonrail turbo Intercooler
- Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7,790 cc
- Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
- Công suất cực đại: 280(206) / 2,400 Ps(kw)
- Mô-men xoắn cực đại: 883 / 1,450Nm(kg.m)
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
- Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve
- Kiểu hộp số: ZF9S1110
- Loại hộp số: 9 cấp
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
- Hệ thống phanh: Tự động điều khiển khe hở trống phanh
- Máy phát điện: 24V-50A
- Khả năng vượt dốc tối đa: 35 %
- Tốc độ tối đa: 115 km/h
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 10.5 m
FVM34T (6x2) – 15,6 TẤN:
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 9,730 x 2,471 x 2,876 mm
- Thùng hàng dài: 8,2 mét
- Lốp xe Trước/sau: 11.00R20-16PR
- Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm
- Chiều dài cơ sở: 5,050 + 1,300 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 265 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,080 mm
- Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 1,940 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 24,3 tấn
- Trọng lượng bản thân: 6,680 tấn
- Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít
- Kiểu động cơ: 6HK1-TCS, D-core, Commonrail turbo Intercooler
- Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp
- Dung tích xi lanh: 7,790 cc
- Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm
- Công suất cực đại: 280(206) / 2,400 Ps(kw)
- Mô-men xoắn cực đại: 883 / 1,450Nm(kg.m)
- Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
- Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve
- Kiểu hộp số: ZF9S1110
- Loại hộp số: 9 cấp
- Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
- Hệ thống phanh: Tự động điều khiển khe hở trống phanh
- Máy phát điện: 24V-50A
- Khả năng vượt dốc tối đa: 37 %
- Tốc độ tối đa: 110 km/h
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 9.05 m
BÁN TRẢ GÓP: Trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Có xe giao ngay!
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
ĐẠI LÝ ISUZU HOÀNG VĂN THỤ - PHÚ NHUẬN
217 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Mr Tuấn 0909.039476
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|