Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
TP HCM
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. TP HCM
  3. Ô tô
  4. Xe mới
Ảnh 1/7
  • Giá gốc xe tải nặng ISUZU Nhật Bản 6,2 tấn, 9,1 tấn, 8,76 tấn, 8,7 tấn, 15,4 tấn, 15,6 tấn
  • 1 Giá gốc xe tải nặng ISUZU Nhật Bản 6,2 tấn, 9,1 tấn, 8,76 tấn, 8,7 tấn, 15,4 tấn, 15,6 tấn
  • 2 Giá gốc xe tải nặng ISUZU Nhật Bản 6,2 tấn, 9,1 tấn, 8,76 tấn, 8,7 tấn, 15,4 tấn, 15,6 tấn
  • 3 Giá gốc xe tải nặng ISUZU Nhật Bản 6,2 tấn, 9,1 tấn, 8,76 tấn, 8,7 tấn, 15,4 tấn, 15,6 tấn
  • 4 Giá gốc xe tải nặng ISUZU Nhật Bản 6,2 tấn, 9,1 tấn, 8,76 tấn, 8,7 tấn, 15,4 tấn, 15,6 tấn
  • 5 Giá gốc xe tải nặng ISUZU Nhật Bản 6,2 tấn, 9,1 tấn, 8,76 tấn, 8,7 tấn, 15,4 tấn, 15,6 tấn
  • 6 Giá gốc xe tải nặng ISUZU Nhật Bản 6,2 tấn, 9,1 tấn, 8,76 tấn, 8,7 tấn, 15,4 tấn, 15,6 tấn

Giá gốc xe tải nặng ISUZU Nhật Bản 6,2 tấn, 9,1 tấn, 8,76 tấn, 8,7 tấn, 15,4 tấn, 15,6 tấn

  • Đăng lúc: 14:36 | 14/03/2014
  • Đã xem: 24
  • Mã tin: 22509498
Mua quyền ưu tiên cho tin




ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI NẶNG ISUZU NHẬT BẢN


Chuyên cung cấp xe tải nặng ISUZU Nhật Bản mới 100%. Thùng mui bạt, mui kín, bảo ôn, đông lạnh… Bồn chở xăng dầu, bồn chở nước, bồn chở chất thải… Thùng ép rác: 10 khối, 15 khối, 20 khối, 25 khối. Thùng ben: 10 khối, 15 khối, 18 khối, 20 khối, 25 khối.


FRR90N (4x2) – 6,2 TẤN:



  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 8,390 x 2,180 x 2,510mm

  • Thùng hàng dài: 6,8 mét

  • Lốp xe Trước/sau: 8.25-16-14PR

  • Vết bánh xe trước-sau: 1,800 / 1,660 mm

  • Chiều dài cơ sở: 4,985 mm

  • Khoảng sáng gầm xe: 210 mm

  • Độ cao mặt trên sắt-xi: 970 mm

  • Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,190 / 2,215 mm

  • Trọng lượng toàn bộ: 10,4 tấn

  • Trọng lượng bản thân: 3,120 tấn

  • Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít

  • Kiểu động cơ: 4HK1-E2R, D-core

  • Loại: 4 xi lanh thẳng hàng, turbo

  • Dung tích xi lanh: 5,193 cc

  • Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm

  • Công suất cực đại: 190(139) / 2,600 Ps(kw)

  • Mô-men xoắn cực đại: 510 / 1,600 Nm(kg.m)

  • Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ

  • Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve

  • Kiểu hộp số: MZW6P

  • Loại hộp số: 6 cấp

  • Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp

  • Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén

  • Máy phát điện: 24V-50A

  • Khả năng vượt dốc tối đa: 45.1 %

  • Tốc độ tối đa: 110 km/h

  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 7.75 m






FVR34L (4x2) – 9,1 TẤN (SẮT-XI ngắn):



  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 7,445 x 2,445 x 2,815mm

  • Thùng hàng dài: 5,5 mét

  • Lốp xe Trước/sau: 10.00R20-14PR

  • Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm

  • Chiều dài cơ sở: 4,245 mm

  • Khoảng sáng gầm xe: 255 mm

  • Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,100 mm

  • Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 1,760 mm

  • Trọng lượng toàn bộ: 15,1 tấn

  • Trọng lượng bản thân: 4,65 tấn

  • Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít

  • Kiểu động cơ: 6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler

  • Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp

  • Dung tích xi lanh: 7,790 cc

  • Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm

  • Công suất cực đại: 240(177) / 2,400 Ps(kw)

  • Mô-men xoắn cực đại: 706 / 1,450 Nm(kg.m)

  • Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ

  • Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve

  • Kiểu hộp số: MZW6P

  • Loại hộp số: 6 cấp

  • Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp

  • Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén

  • Máy phát điện: 24V-50A

  • Khả năng vượt dốc tối đa: 32,4 %

  • Tốc độ tối đa: 106 km/h

  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 7.1 m






FVR34Q (4x2) – 8,76 TẤN (SẮT-XI dài):



  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 9,780 x 2,445 x 2,815 mm

  • Thùng hàng dài: 8,0 mét

  • Lốp xe Trước/sau: 10.00R20-14PR

  • Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm

  • Chiều dài cơ sở: 4,245 mm

  • Khoảng sáng gầm xe: 5,550 mm

  • Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,100 mm

  • Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 2,790 mm

  • Trọng lượng toàn bộ: 15,1 tấn

  • Trọng lượng bản thân: 4,810 tấn

  • Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít

  • Kiểu động cơ: 6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler

  • Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp

  • Dung tích xi lanh: 7,790 cc

  • Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm

  • Công suất cực đại: 240(177) / 2,400 Ps(kw)

  • Mô-men xoắn cực đại: 706 / 1,450 Nm(kg.m)

  • Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ

  • Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve

  • Kiểu hộp số: MZW6P

  • Loại hộp số: 6 cấp

  • Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp

  • Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén

  • Máy phát điện: 24V-50A

  • Khả năng vượt dốc tối đa: 32,4 %

  • Tốc độ tối đa: 117 km/h

  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 9.05 m







FVR34S (4x2) – 8,7 TẤN (SẮT-XI siêu dài):



  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 10,050 x 2,445 x 2,815 mm

  • Thùng hàng dài: 8,2 mét

  • Lốp xe Trước/sau: 10.00R20-14PR

  • Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm

  • Chiều dài cơ sở: 6,040 mm

  • Khoảng sáng gầm xe: 255 mm

  • Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,100 mm

  • Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 2,570mm

  • Trọng lượng toàn bộ: 15,1 tấn

  • Trọng lượng bản thân: 4,980 tấn

  • Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít

  • Kiểu động cơ: 6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler

  • Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp

  • Dung tích xi lanh: 7,790 cc

  • Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm

  • Công suất cực đại: 240(177) / 2,400 Ps(kw)

  • Mô-men xoắn cực đại: 706 / 1,450 Nm(kg.m)

  • Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ

  • Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve

  • Kiểu hộp số: MZW6P

  • Loại hộp số: 6 cấp

  • Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp

  • Hệ thống phanh: Đầu mạch kép, trợ lực khí nén

  • Máy phát điện: 24V-50A

  • Khả năng vượt dốc tối đa: 32,4 %

  • Tốc độ tối đa: 117 km/h

  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 9.7 m






FVM34W (6x2) – 15,4 TẤN (SẮT-XI siêu dài):



  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 11,605 x 2,480 x 2,830 mm

  • Thùng hàng dài: 9,4 mét

  • Lốp xe Trước/sau: 11.00R20-16PR

  • Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm

  • Chiều dài cơ sở: 5,820 + 1,300 mm

  • Khoảng sáng gầm xe: 260 mm

  • Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,080 mm

  • Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 3,045 mm

  • Trọng lượng toàn bộ: 24,3 tấn

  • Trọng lượng bản thân: 6,93 tấn

  • Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít

  • Kiểu động cơ: 6HK1-TCS, D-core, Commonrail turbo Intercooler

  • Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp

  • Dung tích xi lanh: 7,790 cc

  • Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm

  • Công suất cực đại: 280(206) / 2,400 Ps(kw)

  • Mô-men xoắn cực đại: 883 / 1,450Nm(kg.m)

  • Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ

  • Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve

  • Kiểu hộp số: ZF9S1110

  • Loại hộp số: 9 cấp

  • Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp

  • Hệ thống phanh: Tự động điều khiển khe hở trống phanh

  • Máy phát điện: 24V-50A

  • Khả năng vượt dốc tối đa: 35 %

  • Tốc độ tối đa: 115 km/h

  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 10.5 m






FVM34T (6x2) – 15,6 TẤN:



  • Kích thước tổng thể (DxRxC): 9,730 x 2,471 x 2,876 mm

  • Thùng hàng dài: 8,2 mét

  • Lốp xe Trước/sau: 11.00R20-16PR

  • Vết bánh xe trước-sau: 1,975 / 1,845 mm

  • Chiều dài cơ sở: 5,050 + 1,300 mm

  • Khoảng sáng gầm xe: 265 mm

  • Độ cao mặt trên sắt-xi: 1,080 mm

  • Chiều dài Đầu - Đuôi xe: 1,440 / 1,940 mm

  • Trọng lượng toàn bộ: 24,3 tấn

  • Trọng lượng bản thân: 6,680 tấn

  • Dung tích thùng nhiên liệu: 200 Lít

  • Kiểu động cơ: 6HK1-TCS, D-core, Commonrail turbo Intercooler

  • Loại: 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp

  • Dung tích xi lanh: 7,790 cc

  • Đường kính & hành trình pit-tông: 115 x 125 mm

  • Công suất cực đại: 280(206) / 2,400 Ps(kw)

  • Mô-men xoắn cực đại: 883 / 1,450Nm(kg.m)

  • Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống common rail, điều khiển điện từ

  • Cơ câu phân phối khí: SOHC - 24 valve

  • Kiểu hộp số: ZF9S1110

  • Loại hộp số: 9 cấp

  • Hệ thống lái: Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp

  • Hệ thống phanh: Tự động điều khiển khe hở trống phanh

  • Máy phát điện: 24V-50A

  • Khả năng vượt dốc tối đa: 37 %

  • Tốc độ tối đa: 110 km/h

  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 9.05 m






BÁN TRẢ GÓP: Trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Có xe giao ngay!


Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:


ĐẠI LÝ ISUZU HOÀNG VĂN THỤ - PHÚ NHUẬN


217 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận, TP.HCM


Mr Tuấn 0909.039476